240 lines
6.4 KiB
Text
240 lines
6.4 KiB
Text
|
# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
|
||
|
# This file is distributed under the same license as the kwin package.
|
||
|
#
|
||
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021, 2022.
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kwin\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2022-06-15 00:48+0000\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2022-06-19 14:38+0200\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
"X-Generator: Lokalize 21.12.2\n"
|
||
|
|
||
|
#: kwintabboxconfigform.cpp:77
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "KWin"
|
||
|
msgstr "KWin"
|
||
|
|
||
|
#: layoutpreview.cpp:133
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Show Desktop"
|
||
|
msgstr "Hiện bàn làm việc"
|
||
|
|
||
|
#: layoutpreview.cpp:163
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "An example Desktop Name"
|
||
|
msgid "Desktop 1"
|
||
|
msgstr "Bàn làm việc 1"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:58
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Main"
|
||
|
msgstr "Chính"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:59
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Alternative"
|
||
|
msgstr "Thay thế"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:61
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Get New Task Switchers..."
|
||
|
msgstr "Lấy trình chuyển tác vụ mới..."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:75
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Focus policy settings limit the functionality of navigating through windows."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Các thiết lập về chính sách nhắm giới hạn chức năng của việc điều hướng giữa "
|
||
|
"các cửa sổ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_3)
|
||
|
#: main.ui:32
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Content"
|
||
|
msgstr "Nội dung"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, showDesktop)
|
||
|
#: main.ui:41
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Include \"Show Desktop\" icon"
|
||
|
msgstr "Bao gồm biểu tượng \"Hiện bàn làm việc\""
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, switchingModeCombo)
|
||
|
#: main.ui:55
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Recently used"
|
||
|
msgstr "Dùng gần đây"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, switchingModeCombo)
|
||
|
#: main.ui:60
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Stacking order"
|
||
|
msgstr "Thứ tự ngăn xếp"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, oneAppWindow)
|
||
|
#: main.ui:68
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Only one window per application"
|
||
|
msgstr "Chỉ một cửa sổ mỗi ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, orderMinimized)
|
||
|
#: main.ui:78
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Order minimized windows after unminimized windows"
|
||
|
msgstr "Sắp xếp các cửa sổ thu nhỏ sau các cửa sổ không thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_8)
|
||
|
#: main.ui:88
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Sort order:"
|
||
|
msgstr "Thứ tự sắp xếp:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox)
|
||
|
#: main.ui:114
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Filter windows by"
|
||
|
msgstr "Lọc cửa sổ theo"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterDesktops)
|
||
|
#: main.ui:123
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Virtual desktops"
|
||
|
msgstr "Bàn làm việc ảo"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentDesktop)
|
||
|
#: main.ui:167
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Current desktop"
|
||
|
msgstr "Bàn làm việc hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherDesktops)
|
||
|
#: main.ui:174
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All other desktops"
|
||
|
msgstr "Tất cả các bàn làm việc khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterActivities)
|
||
|
#: main.ui:184
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Activities"
|
||
|
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentActivity)
|
||
|
#: main.ui:228
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Current activity"
|
||
|
msgstr "Hoạt động hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherActivities)
|
||
|
#: main.ui:235
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All other activities"
|
||
|
msgstr "Tất cả các Hoạt động khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterScreens)
|
||
|
#: main.ui:245
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Screens"
|
||
|
msgstr "Màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentScreen)
|
||
|
#: main.ui:289
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Current screen"
|
||
|
msgstr "Màn hình hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherScreens)
|
||
|
#: main.ui:296
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All other screens"
|
||
|
msgstr "Tất cả các màn hình khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterMinimization)
|
||
|
#: main.ui:306
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Minimization"
|
||
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, visibleWindows)
|
||
|
#: main.ui:350
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Visible windows"
|
||
|
msgstr "Các cửa sổ thấy được"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, hiddenWindows)
|
||
|
#: main.ui:357
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Hidden windows"
|
||
|
msgstr "Các cửa sổ ẩn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_4)
|
||
|
#: main.ui:396
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Shortcuts"
|
||
|
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
|
||
|
#: main.ui:405 main.ui:448
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Forward"
|
||
|
msgstr "Tiến"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
|
||
|
#: main.ui:428
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All windows"
|
||
|
msgstr "Tất cả các cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4)
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6)
|
||
|
#: main.ui:438 main.ui:458
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Reverse"
|
||
|
msgstr "Lùi"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
|
||
|
#: main.ui:480
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Current application"
|
||
|
msgstr "Ứng dụng hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_2)
|
||
|
#: main.ui:499
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Visualization"
|
||
|
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, effectCombo)
|
||
|
#: main.ui:529
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "The effect to replace the list window when desktop effects are active."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hiệu ứng dùng để thay thế cửa sổ danh sách khi các hiệu ứng bàn làm việc "
|
||
|
"đang hoạt động."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, kcfg_HighlightWindows)
|
||
|
#: main.ui:559
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The currently selected window will be highlighted by fading out all other "
|
||
|
"windows. This option requires desktop effects to be active."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cửa sổ đang được chọn sẽ được tô sáng bằng cách làm mờ dần tất cả các cửa sổ "
|
||
|
"khác. Lựa chọn này yêu cầu các hiệu ứng bàn làm việc phải hoạt động."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_HighlightWindows)
|
||
|
#: main.ui:562
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Show selected window"
|
||
|
msgstr "Hiện cửa sổ được chọn"
|