248 lines
8.2 KiB
Text
248 lines
8.2 KiB
Text
|
# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
|
||
|
# This file is distributed under the same license as the kwin package.
|
||
|
#
|
||
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021.
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kwin\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2022-07-02 00:49+0000\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2021-11-22 11:48+0100\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
"X-Generator: Lokalize 20.12.2\n"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (KMessageWidget, glCrashedWarning)
|
||
|
#: compositing.ui:31
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"OpenGL compositing (the default) has crashed KWin in the past.\n"
|
||
|
"This was most likely due to a driver bug.\n"
|
||
|
"If you think that you have meanwhile upgraded to a stable driver,\n"
|
||
|
"you can reset this protection but be aware that this might result in an "
|
||
|
"immediate crash!"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Việc kết hợp dùng OpenGL (lựa chọn mặc định) đã từng gây sự cố cho KWin.\n"
|
||
|
"Việc này có khả năng lớn nhất là do một lỗi của trình điều khiển.\n"
|
||
|
"Nếu bạn cho rằng từ đó đến giờ bạn đã nâng cấp lên một trình điều khiển ổn\n"
|
||
|
"định, bạn có thể đặt lại tính năng bảo vệ này nhưng hãy lưu ý rằng việc đó "
|
||
|
"có thể gây ra một sự cố ngay lập tức!"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (KMessageWidget, scaleWarning)
|
||
|
#: compositing.ui:44
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Scale method \"Accurate\" is not supported by all hardware and can cause "
|
||
|
"performance regressions and rendering artifacts."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không phải tất cả các loại phần cứng đều hỗ trợ phương thức đổi cỡ \"Chính "
|
||
|
"xác\" và nó có thể gây ra thoái hoá về hiệu năng và tạo tác trong kết xuất."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (KMessageWidget, windowThumbnailWarning)
|
||
|
#: compositing.ui:67
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Keeping the window thumbnail always interferes with the minimized state of "
|
||
|
"windows. This can result in windows not suspending their work when minimized."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Việc giữ lại hình nhỏ của cửa sổ sẽ luôn gây ảnh hưởng đến trạng thái thu "
|
||
|
"nhỏ của các cửa sổ. Việc này có thể khiến các cửa sổ không ngưng hoạt động "
|
||
|
"khi thu nhỏ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, compositingLabel)
|
||
|
#: compositing.ui:79
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Compositing:"
|
||
|
msgstr "Kết hợp:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Enabled)
|
||
|
#: compositing.ui:86
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Enable on startup"
|
||
|
msgstr "Bật khi khởi động"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, kcfg_WindowsBlockCompositing)
|
||
|
#: compositing.ui:95
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Applications can set a hint to block compositing when the window is open.\n"
|
||
|
" This brings performance improvements for e.g. games.\n"
|
||
|
" The setting can be overruled by window-specific rules."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Các ứng dụng có thể đặt một gợi ý để ngưng kết hợp khi cửa sổ mở ra.\n"
|
||
|
" Việc này đem lại các cải thiện về hiệu năng cho các trò chơi chẳng hạn.\n"
|
||
|
" Thiết lập này có thể bị vượt hiệu lực bởi các luật theo cửa sổ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_WindowsBlockCompositing)
|
||
|
#: compositing.ui:98
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Allow applications to block compositing"
|
||
|
msgstr "Cho phép các ứng dụng ngưng kết hợp"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, animationSpeedLabel)
|
||
|
#: compositing.ui:105
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Animation speed:"
|
||
|
msgstr "Tốc độ hiệu ứng động:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
|
||
|
#: compositing.ui:142
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Very slow"
|
||
|
msgstr "Rất chậm"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
|
||
|
#: compositing.ui:162
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Instant"
|
||
|
msgstr "Lập tức"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, scaleMethodLabel)
|
||
|
#: compositing.ui:174
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Scale method:"
|
||
|
msgstr "Phương thức đổi cỡ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_glTextureFilter)
|
||
|
#: compositing.ui:184
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Smooth"
|
||
|
msgstr "Mượt mà"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_glTextureFilter)
|
||
|
#: compositing.ui:189
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Accurate"
|
||
|
msgstr "Chính xác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
|
||
|
#: compositing.ui:199
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Tearing prevention (\"vsync\"):"
|
||
|
msgstr "Ngăn ngừa rách hình (\"vsync\"):"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_glPreferBufferSwap)
|
||
|
#: compositing.ui:207
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Automatic"
|
||
|
msgstr "Tự động"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_glPreferBufferSwap)
|
||
|
#: compositing.ui:212
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Only when cheap"
|
||
|
msgstr "Chỉ khi tiêu tốn ít"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_glPreferBufferSwap)
|
||
|
#: compositing.ui:217
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Full screen repaints"
|
||
|
msgstr "Tô lại toàn bộ màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_glPreferBufferSwap)
|
||
|
#: compositing.ui:222
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Re-use screen content"
|
||
|
msgstr "Tái sử dụng nội dung màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_HiddenPreviews)
|
||
|
#: compositing.ui:230
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Keep window thumbnails:"
|
||
|
msgstr "Giữ lại hình nhỏ của cửa sổ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_HiddenPreviews)
|
||
|
#: compositing.ui:238
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Never"
|
||
|
msgstr "Không bao giờ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_HiddenPreviews)
|
||
|
#: compositing.ui:243
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Only for Shown Windows"
|
||
|
msgstr "Chỉ cho các cửa sổ đã hiện"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_HiddenPreviews)
|
||
|
#: compositing.ui:248
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Always"
|
||
|
msgstr "Luôn luôn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, latencyLabel)
|
||
|
#: compositing.ui:256
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Latency:"
|
||
|
msgstr "Độ trễ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_LatencyPolicy)
|
||
|
#: compositing.ui:264
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Force lowest latency (may cause dropped frames)"
|
||
|
msgstr "Độ trễ thấp nhất có thể (có thể gây mất khung hình)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_LatencyPolicy)
|
||
|
#: compositing.ui:269
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Prefer lower latency"
|
||
|
msgstr "Ưu tiên độ trễ thấp"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_LatencyPolicy)
|
||
|
#: compositing.ui:274
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Balance of latency and smoothness"
|
||
|
msgstr "Cân bằng giữa độ trễ và sự mượt mà"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_LatencyPolicy)
|
||
|
#: compositing.ui:279
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Prefer smoother animations"
|
||
|
msgstr "Ưu tiên hình ảnh mượt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_LatencyPolicy)
|
||
|
#: compositing.ui:284
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Force smoothest animations"
|
||
|
msgstr "Hình ảnh mượt mà nhất có thể"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:79
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Re-enable OpenGL detection"
|
||
|
msgstr "Bật lại tính năng phát hiện OpenGL"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:135
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\"Only when cheap\" only prevents tearing for full screen changes like a "
|
||
|
"video."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\"Chỉ khi tiêu tốn ít\" chỉ ngăn ngừa rách hình cho các thay đổi toàn màn "
|
||
|
"hình chẳng hạn như khi phát phim."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:139
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "\"Full screen repaints\" can cause performance problems."
|
||
|
msgstr "\"Tô lại toàn bộ màn hình\" có thể gây ra các vấn đề về hiệu năng."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:143
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\"Re-use screen content\" causes severe performance problems on MESA drivers."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\"Tái sử dụng nội dung màn hình\" gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu "
|
||
|
"năng trên các trình điều khiển Mesa."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Rendering backend:"
|
||
|
#~ msgstr "Hậu phương kết xuất:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "OpenGL 3.1"
|
||
|
#~ msgstr "OpenGL 3.1"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "OpenGL 2.0"
|
||
|
#~ msgstr "OpenGL 2.0"
|