kwin/po/vi/kcmkwinscreenedges.po

249 lines
6.8 KiB
Text
Raw Normal View History

2022-10-02 03:16:14 +00:00
# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
# This file is distributed under the same license as the kwin package.
#
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021, 2022.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kwin\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
"POT-Creation-Date: 2022-07-15 00:48+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2022-08-02 10:06+0200\n"
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Lokalize 22.04.1\n"
#, kde-format
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
msgid "Your names"
msgstr "Nguyễn Hùng Phú"
#, kde-format
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
msgid "Your emails"
msgstr "phu.nguyen@kdemail.net"
#: main.cpp:130 touch.cpp:124
#, kde-format
msgid "No Action"
msgstr "Không hành động"
#: main.cpp:131 touch.cpp:125
#, kde-format
msgid "Peek at Desktop"
msgstr "Ngó qua bàn làm việc"
#: main.cpp:132 touch.cpp:126
#, kde-format
msgid "Lock Screen"
msgstr "Khoá màn hình"
#: main.cpp:133 touch.cpp:127
#, kde-format
msgid "Show KRunner"
msgstr "Hiện KRunner"
#: main.cpp:134 touch.cpp:128
#, kde-format
msgid "Activity Manager"
msgstr "Trình quản lí Hoạt động"
#: main.cpp:135 touch.cpp:129
#, kde-format
msgid "Application Launcher"
msgstr "Trình khởi chạy ứng dụng"
#: main.cpp:139 touch.cpp:133
#, kde-format
msgid "Present Windows"
msgstr "Các cửa sổ hiện thời"
#: main.cpp:140 touch.cpp:134
#, kde-format
msgid "%1 - All Desktops"
msgstr "%1 - Tất cả các bàn làm việc"
#: main.cpp:141 touch.cpp:135
#, kde-format
msgid "%1 - Current Desktop"
msgstr "%1 - Bàn làm việc hiện tại"
#: main.cpp:142 touch.cpp:136
#, kde-format
msgid "%1 - Current Application"
msgstr "%1 - Ứng dụng hiện tại"
#: main.cpp:144 touch.cpp:138
#, kde-format
msgid "Toggle window switching"
msgstr "Bật/tắt chuyển cửa sổ"
#: main.cpp:145 touch.cpp:139
#, kde-format
msgid "Toggle alternative window switching"
msgstr "Bật/tắt chuyển cửa sổ thay thế"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, infoLabel)
#: main.ui:23
#, kde-format
msgid ""
"You can trigger an action by pushing the mouse cursor against the "
"corresponding screen edge or corner."
msgstr ""
"Bạn có thể kích hoạt một hành động bằng cách đẩy con trỏ chuột vào cạnh hoặc "
"góc màn hình tương ứng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, quickMaximizeLabel)
#: main.ui:67
#, kde-format
msgid "&Maximize:"
msgstr "&Phóng to:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ElectricBorderMaximize)
#: main.ui:77
#, kde-format
msgid "Windows dragged to top edge"
msgstr "Các cửa sổ được kéo lên cạnh trên"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, quickTileLabel)
#: main.ui:84
#, kde-format
msgid "&Tile:"
msgstr "&Lát:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ElectricBorderTiling)
#: main.ui:94
#, kde-format
msgid "Windows dragged to left or right edge"
msgstr "Các cửa sổ được kéo sang cạnh trái hoặc phải"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: main.ui:101
#, kde-format
msgid "Behavior:"
msgstr "Ứng xử:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, remainActiveOnFullscreen)
#: main.ui:108
#, kde-format
msgid "Remain active when windows are fullscreen"
msgstr "Vẫn hoạt động khi cửa sổ chiếm toàn màn hình"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, electricBorderCornerRatioLabel)
#: main.ui:115
#, kde-format
msgid "Trigger &quarter tiling in:"
msgstr "Kích hoạt lát phần tư ở kh&oảng:"
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, electricBorderCornerRatioSpin)
#: main.ui:130
#, no-c-format, kde-format
msgid "%"
msgstr "%"
#. i18n: ectx: property (prefix), widget (QSpinBox, electricBorderCornerRatioSpin)
#: main.ui:133
#, kde-format
msgid "Outer "
msgstr "ngoài "
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_1)
#: main.ui:149
#, kde-format
msgid "of the screen"
msgstr "cạnh màn hình"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, desktopSwitchLabel)
#: main.ui:174
#, kde-format
msgid ""
"Change desktop when the mouse cursor is pushed against the edge of the screen"
msgstr "Đổi bàn làm việc khi con trỏ chuột bị đẩy vào cạnh màn hình"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, desktopSwitchLabel)
#: main.ui:177
#, kde-format
msgid "&Switch desktop on edge:"
msgstr "Chuyển &bàn làm việc ở cạnh:"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ElectricBorders)
#: main.ui:188
#, kde-format
msgctxt "Switch desktop on edge"
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ElectricBorders)
#: main.ui:193
#, kde-format
msgid "Only When Moving Windows"
msgstr "Chỉ khi di chuyển cửa sổ"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ElectricBorders)
#: main.ui:198
#, kde-format
msgid "Always Enabled"
msgstr "Luôn bật"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, activationDelayLabel)
#: main.ui:206
#, kde-format
msgid ""
"Amount of time required for the mouse cursor to be pushed against the edge "
"of the screen before the action is triggered"
msgstr ""
"Khoảng thời gian mà con trỏ chuột cần bị đẩy vào cạnh màn hình trước khi "
"hành động được kích hoạt"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, activationDelayLabel)
#: main.ui:209
#, kde-format
msgid "Activation &delay:"
msgstr "Độ trễ &kích hoạt:"
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_ElectricBorderDelay)
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_ElectricBorderCooldown)
#: main.ui:219 main.ui:254
#, kde-format
msgid " ms"
msgstr " ms"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, triggerCooldownLabel)
#: main.ui:238
#, kde-format
msgid ""
"Amount of time required after triggering an action until the next trigger "
"can occur"
msgstr ""
"Khoảng thời gian cần có sau khi kích hoạt một hành động trước khi lần kích "
"hoạt tiếp theo có thể xảy ra"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, triggerCooldownLabel)
#: main.ui:241
#, kde-format
msgid "&Reactivation delay:"
msgstr "Độ trễ &tái kích hoạt:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_1)
#: touch.ui:17
#, kde-format
msgid ""
"You can trigger an action by swiping from the screen edge towards the center "
"of the screen."
msgstr ""
"Bạn có thể kích hoạt một hành động bằng cách hất từ cạnh màn hình vào tâm "
"màn hình."
#~ msgid "Show Desktop"
#~ msgstr "Hiện bàn làm việc"
#~ msgid "Desktop Grid"
#~ msgstr "Lưới bàn làm việc"
#~ msgid "Toggle Overview"
#~ msgstr "Bật/tắt tổng quan"