962 lines
25 KiB
Text
962 lines
25 KiB
Text
|
# Translation of kcmkwinrules.po to Vietnamese.
|
||
|
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
||
|
#
|
||
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
||
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2020, 2021, 2022.
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcmkwinrules\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2022-08-19 00:47+0000\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2022-04-20 19:27+0200\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"X-Generator: Lokalize 20.12.2\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
|
||
|
msgid "Your names"
|
||
|
msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Trần Thế Trung"
|
||
|
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
|
||
|
msgid "Your emails"
|
||
|
msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,tttrung@hotmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:28
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window Rules"
|
||
|
msgstr "Luật cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:32
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Ismael Asensio"
|
||
|
msgstr "Ismael Asensio"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:33
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Author"
|
||
|
msgstr "Tác giả"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:37
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p><h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings "
|
||
|
"specifically only for some windows.</p> <p>Please note that this "
|
||
|
"configuration will not take effect if you do not use KWin as your window "
|
||
|
"manager. If you do use a different window manager, please refer to its "
|
||
|
"documentation for how to customize window behavior.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p><h1>Thiết lập theo cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể tự chọn các thiết lập "
|
||
|
"cửa sổ riêng chỉ cho một số cửa sổ.</p> <p>Vui lòng lưu ý rằng cấu hình này "
|
||
|
"sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng KWin làm trình quản lí cửa sổ. Nếu "
|
||
|
"bạn dùng một trình quản lí cửa sổ khác, vui lòng tham khảo tài liệu hướng "
|
||
|
"dẫn của chương trình đó để biết cách tự chọn ứng xử của cửa sổ.</p>"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:243
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Copy of %1"
|
||
|
msgstr "Bản sao của %1"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:422
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Application settings for %1"
|
||
|
msgstr "Thiết lập ứng dụng cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: kcmrules.cpp:442 rulesmodel.cpp:215
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window settings for %1"
|
||
|
msgstr "Thiết lập cửa sổ cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:31
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "KWinRules KCM launcher"
|
||
|
msgstr "Trình khởi chạy KCM KWinRules"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:32
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "KWin id of the window for special window settings."
|
||
|
msgstr "Mã định danh KWin của cửa sổ để dùng các thiết lập cửa sổ đặc biệt."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:33
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Whether the settings should affect all windows of the application."
|
||
|
msgstr "Liệu các thiết lập có nên tác động đến tất cả các cửa sổ của ứng dụng."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:40
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
|
||
|
msgstr "Không nên gọi trực tiếp tiện ích trợ giúp này."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:44
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "Window caption for the application wide rules dialog"
|
||
|
msgid "Edit Application-Specific Settings"
|
||
|
msgstr "Sửa thiết lập theo ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:45
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Edit Window-Specific Settings"
|
||
|
msgstr "Sửa thiết lập theo cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:198
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Unimportant"
|
||
|
msgstr "Không quan trọng"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:199
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Exact Match"
|
||
|
msgstr "Khớp chính xác"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:200
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Substring Match"
|
||
|
msgstr "Khớp chuỗi con"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:201
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Regular Expression"
|
||
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:205
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Apply Initially"
|
||
|
msgstr "Áp dụng lúc đầu"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:206
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The window property will be only set to the given value after the window is "
|
||
|
"created.\n"
|
||
|
"No further changes will be affected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ chỉ được đặt thành giá trị đã cho sau khi cửa sổ được "
|
||
|
"tạo ra.\n"
|
||
|
"Các thay đổi về sau sẽ không bị tác động."
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:209
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Apply Now"
|
||
|
msgstr "Áp dụng ngay"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:210
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The window property will be set to the given value immediately and will not "
|
||
|
"be affected later\n"
|
||
|
"(this action will be deleted afterwards)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ được đặt thành giá trị đã cho ngay lập tức và không bị "
|
||
|
"tác động về sau\n"
|
||
|
"(hành động này sau đó sẽ bị xoá)."
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:213
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Remember"
|
||
|
msgstr "Ghi nhớ"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:214
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The value of the window property will be remembered and, every time the "
|
||
|
"window is created, the last remembered value will be applied."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Giá trị của thuộc tính cửa sổ sẽ được ghi nhớ và, mỗi lần cửa sổ được tạo "
|
||
|
"ra, giá trị được ghi nhớ cuối cùng sẽ được áp dụng."
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:217
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Do Not Affect"
|
||
|
msgstr "Không tác động"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:218
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The window property will not be affected and therefore the default handling "
|
||
|
"for it will be used.\n"
|
||
|
"Specifying this will block more generic window settings from taking effect."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ không bị tác động và vì vậy cách xử lí mặc định sẽ được "
|
||
|
"dùng.\n"
|
||
|
"Việc chỉ định lựa chọn này sẽ ngăn cản các thiết lập cửa sổ bao quát hơn có "
|
||
|
"tác dụng."
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:221
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Force"
|
||
|
msgstr "Ép"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:222
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "The window property will be always forced to the given value."
|
||
|
msgstr "Thuộc tính cửa sổ sẽ luôn bị ép thành giá trị đã cho."
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:224
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Force Temporarily"
|
||
|
msgstr "Ép tạm"
|
||
|
|
||
|
#: optionsmodel.cpp:225
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The window property will be forced to the given value until it is hidden\n"
|
||
|
"(this action will be deleted after the window is hidden)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ bị ép thành giá trị đã cho, đến khi nó bị ẩn đi\n"
|
||
|
"(hành động này sẽ bị xoá sau khi cửa sổ bị ẩn đi)."
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/FileDialogLoader.qml:14
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Select File"
|
||
|
msgstr "Chọn tệp"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/FileDialogLoader.qml:26
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "KWin Rules (*.kwinrule)"
|
||
|
msgstr "Luật KWin (*.kwinrule)"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:59
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "No rules for specific windows are currently set"
|
||
|
msgstr "Không có luật nào đang được đặt theo cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:60
|
||
|
#, kde-kuit-format
|
||
|
msgctxt "@info"
|
||
|
msgid "Click the <interface>Add New...</interface> button below to add some"
|
||
|
msgstr "Bấm nút <interface>Thêm mới...</interface> ở dưới để thêm"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:68
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Select the rules to export"
|
||
|
msgstr "Chọn luật để xuất khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:72
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Unselect All"
|
||
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:72
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Select All"
|
||
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:86
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Save Rules"
|
||
|
msgstr "Lưu các luật"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:97
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Add New..."
|
||
|
msgstr "Thêm mới..."
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:108
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Import..."
|
||
|
msgstr "Nhập khẩu..."
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:116
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Cancel Export"
|
||
|
msgstr "Huỷ xuất khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:116
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Export..."
|
||
|
msgstr "Xuất khẩu..."
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:206
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Edit"
|
||
|
msgstr "Sửa"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:215
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Duplicate"
|
||
|
msgstr "Nhân đôi"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:224
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Delete"
|
||
|
msgstr "Xoá"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:237
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Import Rules"
|
||
|
msgstr "Nhập khẩu luật"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/main.qml:249
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Export Rules"
|
||
|
msgstr "Xuất khẩu luật"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/OptionsComboBox.qml:35
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "None selected"
|
||
|
msgstr "Chưa chọn gì"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/OptionsComboBox.qml:41
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All selected"
|
||
|
msgstr "Đã chọn hết"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/OptionsComboBox.qml:43
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "%1 selected"
|
||
|
msgid_plural "%1 selected"
|
||
|
msgstr[0] "Đã chọn %1"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:63
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "No window properties changed"
|
||
|
msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:64
|
||
|
#, kde-kuit-format
|
||
|
msgctxt "@info"
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Click the <interface>Add Property...</interface> button below to add some "
|
||
|
"window properties that will be affected by the rule"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bấm nút <interface>Thêm thuộc tính...</interface> ở dưới để thêm các thuộc "
|
||
|
"tính cửa sổ sẽ bị tác động bởi luật này"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:85
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Close"
|
||
|
msgstr "Đóng"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:85
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Add Property..."
|
||
|
msgstr "Thêm thuộc tính..."
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:98
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Detect Window Properties"
|
||
|
msgstr "Phát hiện thuộc tính cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:114
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:121
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Instantly"
|
||
|
msgstr "Lập tức"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:115
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:126
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "After %1 second"
|
||
|
msgid_plural "After %1 seconds"
|
||
|
msgstr[0] "Sau %1 giây"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:147
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:162
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Add property to the rule"
|
||
|
msgstr "Thêm thuộc tính vào luật"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:260
|
||
|
#: package/contents/ui/ValueEditor.qml:54
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Yes"
|
||
|
msgstr "Có"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:260
|
||
|
#: package/contents/ui/ValueEditor.qml:60
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "No"
|
||
|
msgstr "Không"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:262
|
||
|
#: package/contents/ui/ValueEditor.qml:171
|
||
|
#: package/contents/ui/ValueEditor.qml:178
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "%1 %"
|
||
|
msgstr "%1 %"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:264
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "Coordinates (x, y)"
|
||
|
msgid "(%1, %2)"
|
||
|
msgstr "(%1, %2)"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/RulesEditor.qml:266
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "Size (width, height)"
|
||
|
msgid "(%1, %2)"
|
||
|
msgstr "(%1, %2)"
|
||
|
|
||
|
#: package/contents/ui/ValueEditor.qml:206
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "(x, y) coordinates separator in size/position"
|
||
|
msgid "x"
|
||
|
msgstr "x"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:218
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Settings for %1"
|
||
|
msgstr "Thiết lập cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:221
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "New window settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập cửa sổ mới"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:237
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have specified the window class as unimportant.\n"
|
||
|
"This means the settings will possibly apply to windows from all "
|
||
|
"applications. If you really want to create a generic setting, it is "
|
||
|
"recommended you at least limit the window types to avoid special window "
|
||
|
"types."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
|
||
|
"Điều này có nghĩa là các thiết lập sẽ có thể áp dụng cho cửa sổ của tất cả "
|
||
|
"các ứng dụng. Nếu bạn thật sự muốn tạo ra một thiết lập bao quát, ít nhất là "
|
||
|
"bạn nên giới hạn các kiểu cửa sổ để tránh các kiểu cửa sổ đặc biệt."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:244
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Some applications set their own geometry after starting, overriding your "
|
||
|
"initial settings for size and position. To enforce these settings, also "
|
||
|
"force the property \"%1\" to \"Yes\"."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một số ứng dụng đặt hình dạng của riêng mình sau khi khởi động, vượt hiệu "
|
||
|
"lực các thiết lập lúc đầu của bạn cho kích thước và vị trí. Để bắt buộc các "
|
||
|
"thiết lập này, hãy ép cả thuộc tính \"%1\" thành \"Có\"."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:359
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Description"
|
||
|
msgstr "Mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:359 rulesmodel.cpp:367 rulesmodel.cpp:375 rulesmodel.cpp:382
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:388 rulesmodel.cpp:396 rulesmodel.cpp:401 rulesmodel.cpp:407
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window matching"
|
||
|
msgstr "Khớp cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:367
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window class (application)"
|
||
|
msgstr "Lớp cửa sổ (ứng dụng)"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:375
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Match whole window class"
|
||
|
msgstr "Khớp toàn bộ lớp cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:382
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Whole window class"
|
||
|
msgstr "Toàn bộ lớp cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:388
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window types"
|
||
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:396
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window role"
|
||
|
msgstr "Vai trò cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:401
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window title"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:407
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Machine (hostname)"
|
||
|
msgstr "Máy (tên máy)"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:413
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Position"
|
||
|
msgstr "Vị trí"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:413 rulesmodel.cpp:419 rulesmodel.cpp:425 rulesmodel.cpp:430
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:438 rulesmodel.cpp:444 rulesmodel.cpp:463 rulesmodel.cpp:479
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:484 rulesmodel.cpp:489 rulesmodel.cpp:494 rulesmodel.cpp:499
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:506 rulesmodel.cpp:516 rulesmodel.cpp:521 rulesmodel.cpp:526
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Size & Position"
|
||
|
msgstr "Kích thước & vị trí"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:419
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Size"
|
||
|
msgstr "Kích thước"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:425
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Maximized horizontally"
|
||
|
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:430
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Maximized vertically"
|
||
|
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:438
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Virtual Desktop"
|
||
|
msgstr "Bàn làm việc ảo"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:444
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Virtual Desktops"
|
||
|
msgstr "Bàn làm việc ảo"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:463
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Activities"
|
||
|
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:479
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Screen"
|
||
|
msgstr "Màn hình"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:484
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Fullscreen"
|
||
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:489
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Minimized"
|
||
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:494
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Shaded"
|
||
|
msgstr "Che"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:499
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Initial placement"
|
||
|
msgstr "Xếp chỗ ban đầu"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:506
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Ignore requested geometry"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua hình dạng được yêu cầu"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:508
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Windows can ask to appear in a certain position.\n"
|
||
|
"By default this overrides the placement strategy\n"
|
||
|
"what might be nasty if the client abuses the feature\n"
|
||
|
"to unconditionally popup in the middle of your screen."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Các cửa sổ có thể yêu cầu xuất hiện ở một vị trí nhất định.\n"
|
||
|
"Mặc định là lựa chọn này vượt hiệu lực của cách xếp chỗ đó\n"
|
||
|
"khi nó có thể gây khó chịu nếu trình khách lạm dụng tính năng\n"
|
||
|
"này để bật lên một cách tuỳ ý ở ngay giữa màn hình của bạn."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:516
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Minimum Size"
|
||
|
msgstr "Kích thước tối thiểu"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:521
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Maximum Size"
|
||
|
msgstr "Kích thước tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:526
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Obey geometry restrictions"
|
||
|
msgstr "Tuân theo các hạn chế về hình dạng"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:528
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Eg. terminals or video players can ask to keep a certain aspect ratio\n"
|
||
|
"or only grow by values larger than one\n"
|
||
|
"(eg. by the dimensions of one character).\n"
|
||
|
"This may be pointless and the restriction prevents arbitrary dimensions\n"
|
||
|
"like your complete screen area."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Vd. các trình dòng lệnh hay trình phát phim có thể yêu cầu giữ một tỉ lệ\n"
|
||
|
"khung nhất định hoặc chỉ mở rộng ra một lượng bằng các giá trị lớn hơn một\n"
|
||
|
"(vd. bằng kích thước của một kí tự).\n"
|
||
|
"Việc này có thể không có ý nghĩa gì và hạn chế này ngăn cản các kích thước\n"
|
||
|
"tuỳ ý chẳng hạn như diện tích toàn bộ màn hình."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:537
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Keep above other windows"
|
||
|
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:537 rulesmodel.cpp:542 rulesmodel.cpp:547 rulesmodel.cpp:553
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:559 rulesmodel.cpp:565
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Arrangement & Access"
|
||
|
msgstr "Sắp đặt & truy cập"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:542
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Keep below other windows"
|
||
|
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:547
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Skip taskbar"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:549
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window shall (not) appear in the taskbar."
|
||
|
msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong thanh tác vụ."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:553
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Skip pager"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua trình tổng quan"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:555
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window shall (not) appear in the manager for virtual desktops"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong trình quản lí bàn làm việc ảo"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:559
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Skip switcher"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua trình chuyển"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:561
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Window shall (not) appear in the Alt+Tab list"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong danh sách Alt+Tab"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:565
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Shortcut"
|
||
|
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:571
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "No titlebar and frame"
|
||
|
msgstr "Không có thanh tiêu đề và khung"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:571 rulesmodel.cpp:576 rulesmodel.cpp:582 rulesmodel.cpp:587
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:592 rulesmodel.cpp:603 rulesmodel.cpp:614 rulesmodel.cpp:622
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:635 rulesmodel.cpp:640 rulesmodel.cpp:646 rulesmodel.cpp:651
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Appearance & Fixes"
|
||
|
msgstr "Diện mạo & Chỉnh sửa"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:576
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Titlebar color scheme"
|
||
|
msgstr "Quy hoạch màu thanh tiêu đề"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:582
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Active opacity"
|
||
|
msgstr "Độ mờ đục hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:587
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Inactive opacity"
|
||
|
msgstr "Độ mờ đục bất hoạt"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:592
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Focus stealing prevention"
|
||
|
msgstr "Ngăn chặn lấy nhắm"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:594
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"KWin tries to prevent windows from taking the focus\n"
|
||
|
"(\"activate\") while you're working in another window,\n"
|
||
|
"but this may sometimes fail or superact.\n"
|
||
|
"\"None\" will unconditionally allow this window to get the focus while\n"
|
||
|
"\"Extreme\" will completely prevent it from taking the focus."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"KWin cố gắng ngăn chặn các cửa sổ lấy nhắm\n"
|
||
|
"(\"kích hoạt\") khi bạn đang làm việc trong một cửa sổ khác,\n"
|
||
|
"nhưng việc này đôi lúc có thể thất bại hoặc làm quá.\n"
|
||
|
"\"Không\" sẽ chấp nhận vô điều kiện việc cửa sổ này lấy nhắm, còn\n"
|
||
|
"\"Cực độ\" sẽ hoàn toàn ngăn chặn nó lấy nhắm."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:603
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Focus protection"
|
||
|
msgstr "Bảo vệ nhắm"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:605
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This controls the focus protection of the currently active window.\n"
|
||
|
"None will always give the focus away,\n"
|
||
|
"Extreme will keep it.\n"
|
||
|
"Otherwise it's interleaved with the stealing prevention\n"
|
||
|
"assigned to the window that wants the focus."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Điều khiển việc bảo vệ nhắm của cửa sổ hoạt động hiện tại.\n"
|
||
|
"\"Không\" sẽ luôn cho nhắm đi.\n"
|
||
|
"\"Cực độ\" thì giữ lại.\n"
|
||
|
"Còn lại thì đan xen với quy tắc ngăn chặn lấy nhắm được đặt\n"
|
||
|
"cho cửa sổ đang muốn lấy nhắm."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:614
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Accept focus"
|
||
|
msgstr "Chấp nhận nhắm"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:616
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Windows may prevent to get the focus (activate) when being clicked.\n"
|
||
|
"On the other hand you might wish to prevent a window\n"
|
||
|
"from getting focused on a mouse click."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Các cửa sổ có thể ngăn chặn việc lấy nhắm (kích hoạt) khi được bấm vào.\n"
|
||
|
"Mặt khác, bạn có thể muốn ngăn chặn một cửa sổ được nhắm\n"
|
||
|
"khi chuột bấm vào."
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:622
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Ignore global shortcuts"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua phím tắt toàn cục"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:624
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When used, a window will receive\n"
|
||
|
"all keyboard inputs while it is active, including Alt+Tab etc.\n"
|
||
|
"This is especially interesting for emulators or virtual machines.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Be warned:\n"
|
||
|
"you won't be able to Alt+Tab out of the window\n"
|
||
|
"nor use any other global shortcut (such as Alt+F2 to show KRunner)\n"
|
||
|
"while it's active!"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi được dùng, một cửa sổ hoạt động sẽ nhận được\n"
|
||
|
"tất cả các đầu vào bằng bàn phím, bao gồm Alt+Tab v.v.\n"
|
||
|
"Việc này đặc biệt đáng chú ý cho các trình giả lập hay các máy ảo.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Cảnh báo:\n"
|
||
|
"bạn sẽ không thể Alt+Tab ra khỏi cửa sổ\n"
|
||
|
"hay dùng các phím tắt toàn cục khác (chẳng hạn như Alt+F2 để hiện KRunner)\n"
|
||
|
"khi lựa chọn này đang hoạt động!"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:635
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Closeable"
|
||
|
msgstr "Đóng được"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:640
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Set window type"
|
||
|
msgstr "Đặt kiểu cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:646
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Desktop file name"
|
||
|
msgstr "Tên tệp desktop"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:651
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Block compositing"
|
||
|
msgstr "Ngưng kết hợp"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:727
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All Window Types"
|
||
|
msgstr "Tất cả các kiểu cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:728
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Normal Window"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ thường"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:729
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Dialog Window"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ thoại"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:730
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Utility Window"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:731
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Dock (panel)"
|
||
|
msgstr "Giá (bảng)"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:732
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Toolbar"
|
||
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:733
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Torn-Off Menu"
|
||
|
msgstr "Trình đơn xé tách"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:734
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Splash Screen"
|
||
|
msgstr "Màn hình khởi động"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:735
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Desktop"
|
||
|
msgstr "Bàn làm việc"
|
||
|
|
||
|
#. i18n("Unmanaged Window")}, deprecated
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:737
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Standalone Menubar"
|
||
|
msgstr "Thanh trình đơn độc lập"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:738
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "On Screen Display"
|
||
|
msgstr "Ô hiện nổi"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:748
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All Desktops"
|
||
|
msgstr "Tất cả các bàn làm việc"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:750
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "@info:tooltip in the virtual desktop list"
|
||
|
msgid "Make the window available on all desktops"
|
||
|
msgstr "Làm cho cửa sổ có mặt trên tất cả các bàn làm việc"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:769
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "All Activities"
|
||
|
msgstr "Tất cả các Hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:771
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgctxt "@info:tooltip in the activity list"
|
||
|
msgid "Make the window available on all activities"
|
||
|
msgstr "Làm cho cửa sổ có mặt trên tất cả các Hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:792
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Default"
|
||
|
msgstr "Mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:793
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "No Placement"
|
||
|
msgstr "Không xếp chỗ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:794
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Minimal Overlapping"
|
||
|
msgstr "Chồng lấn tối thiểu"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:795
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Maximized"
|
||
|
msgstr "Tối đa hoá"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:796
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Cascaded"
|
||
|
msgstr "Xếp tầng"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:797
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Centered"
|
||
|
msgstr "Ở giữa"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:798
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Random"
|
||
|
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:799
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "In Top-Left Corner"
|
||
|
msgstr "Ở góc trái trên"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:800
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Under Mouse"
|
||
|
msgstr "Dưới chuột"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:801
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "On Main Window"
|
||
|
msgstr "Trên cửa sổ chính"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:808
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "None"
|
||
|
msgstr "Không"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:809
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Low"
|
||
|
msgstr "Thấp"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:810
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Normal"
|
||
|
msgstr "Trung bình"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:811
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "High"
|
||
|
msgstr "Cao"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:812
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Extreme"
|
||
|
msgstr "Cực độ"
|
||
|
|
||
|
#: rulesmodel.cpp:855
|
||
|
#, kde-format
|
||
|
msgid "Could not detect window properties. The window is not managed by KWin."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không phát hiện được thuộc tính cửa sổ. Cửa sổ này không do KWin quản lí."
|
||
|
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
#~| msgid "Keep &above"
|
||
|
#~ msgid "Keep above"
|
||
|
#~ msgstr "G&iữ nằm trên"
|
||
|
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
#~| msgid "Keep &below"
|
||
|
#~ msgid "Keep below"
|
||
|
#~ msgstr "Giữ nằm &dưới"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "KWin"
|
||
|
#~ msgstr "KWin"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "KWin helper utility"
|
||
|
#~ msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"
|
||
|
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
#~| msgid "Detect Window Properties"
|
||
|
#~ msgid "Select properties"
|
||
|
#~ msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"
|