# Vietnamese translation for kwin. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Nguyễn Hưng Vũ , 2002. # Phan Vĩnh Thịnh , 2006. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kwin\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-05-12 00:40+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-02-20 11:15+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" #, kde-format msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" msgid "Your names" msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Phan Vĩnh Thịnh" #, kde-format msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" msgid "Your emails" msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,teppi82@gmail.com" #: backends/wayland/wayland_output.cpp:276 #, kde-format msgid "Press right control to ungrab pointer" msgstr "" #: backends/wayland/wayland_output.cpp:278 #, kde-format msgid "Press right control key to grab pointer" msgstr "" #: backends/wayland/wayland_output.cpp:282 #, kde-format msgctxt "" "Title of nested KWin Wayland with Wayland socket identifier as argument" msgid "KDE Wayland Compositor %1" msgstr "" #: backends/wayland/wayland_output.cpp:285 #, kde-format msgid "- Output disabled" msgstr "" #: backends/wayland/wayland_output.cpp:287 #, kde-format msgid "- Output dimmed" msgstr "" #: backends/x11/windowed/x11_windowed_backend.cpp:507 #, kde-format msgid "Press right control to ungrab input" msgstr "" #: backends/x11/windowed/x11_windowed_backend.cpp:507 #, kde-format msgid "Press right control key to grab input" msgstr "" #: backends/x11/windowed/x11_windowed_backend.cpp:508 #, kde-format msgid "KDE Wayland Compositor" msgstr "" #: compositor_wayland.cpp:279 compositor_x11.cpp:447 #, kde-format msgid "Desktop effects were restarted due to a graphics reset" msgstr "" "Các hiệu ứng bàn làm việc đã bị khởi động lại do một lần đặt lại đồ hoạ" #: compositor_x11.cpp:102 #, kde-format msgid "Suspend Compositing" msgstr "Tạm ngừng kết hợp" #: compositor_x11.cpp:556 #, kde-format msgid "" "OpenGL compositing (the default) has crashed KWin in the past.
This was most likely due to a driver bug.

If you think that you have " "meanwhile upgraded to a stable driver,
you can reset this protection but " "be aware that this might result in an immediate crash!

" msgstr "" "Việc kết hợp dùng OpenGL (lựa chọn mặc định) đã từng gây sự cố cho KWin.
Việc này có khả năng lớn nhất là do một lỗi của trình điều khiển." "

Nếu bạn cho rằng từ đó đến giờ bạn đã nâng cấp lên một trình điều khiển " "ổn định,
bạn có thể đặt lại tính năng bảo vệ này nhưng hãy lưu ý rằng " "việc đó có thể gây ra một sự cố ngay lập tức!

" #: compositor_x11.cpp:563 #, kde-format msgid "Required X extensions (XComposite and XDamage) are not available." msgstr "Cần có các phần mở rộng X (XComposite và XDamage) nhưng hiện không có." #: compositor_x11.cpp:566 #, kde-format msgid "GLX/OpenGL is not available." msgstr "Không có GLX/OpenGL." #: debug_console.cpp:82 #, kde-format msgid "Timestamp" msgstr "Mốc thời gian" #: debug_console.cpp:87 #, kde-format msgid "Timestamp (µsec)" msgstr "Mốc thời gian (µ giây)" #: debug_console.cpp:94 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Left" msgstr "Trái" #: debug_console.cpp:96 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Right" msgstr "Phải" #: debug_console.cpp:98 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Middle" msgstr "Giữa" #: debug_console.cpp:100 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Back" msgstr "Lùi" #: debug_console.cpp:102 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Forward" msgstr "Tiến" #: debug_console.cpp:104 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: debug_console.cpp:106 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 4" msgstr "Nút phụ 4" #: debug_console.cpp:108 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 5" msgstr "Nút phụ 5" #: debug_console.cpp:110 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 6" msgstr "Nút phụ 6" #: debug_console.cpp:112 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 7" msgstr "Nút phụ 7" #: debug_console.cpp:114 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 8" msgstr "Nút phụ 8" #: debug_console.cpp:116 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 9" msgstr "Nút phụ 9" #: debug_console.cpp:118 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 10" msgstr "Nút phụ 10" #: debug_console.cpp:120 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 11" msgstr "Nút phụ 11" #: debug_console.cpp:122 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 12" msgstr "Nút phụ 12" #: debug_console.cpp:124 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 13" msgstr "Nút phụ 13" #: debug_console.cpp:126 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 14" msgstr "Nút phụ 14" #: debug_console.cpp:128 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 15" msgstr "Nút phụ 15" #: debug_console.cpp:130 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 16" msgstr "Nút phụ 16" #: debug_console.cpp:132 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 17" msgstr "Nút phụ 17" #: debug_console.cpp:134 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 18" msgstr "Nút phụ 18" #: debug_console.cpp:136 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 19" msgstr "Nút phụ 19" #: debug_console.cpp:138 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 20" msgstr "Nút phụ 20" #: debug_console.cpp:140 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 21" msgstr "Nút phụ 21" #: debug_console.cpp:142 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 22" msgstr "Nút phụ 22" #: debug_console.cpp:144 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 23" msgstr "Nút phụ 23" #: debug_console.cpp:146 #, kde-format msgctxt "A mouse button" msgid "Extra Button 24" msgstr "Nút phụ 24" #: debug_console.cpp:155 debug_console.cpp:157 #, kde-format msgid "Input Device" msgstr "Thiết bị nhập" #: debug_console.cpp:155 #, kde-format msgctxt "The input device of the event is not known" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: debug_console.cpp:192 #, kde-format msgctxt "A mouse pointer motion event" msgid "Pointer Motion" msgstr "Di chuyển con trỏ" #: debug_console.cpp:197 #, kde-format msgctxt "The relative mouse movement" msgid "Delta" msgstr "Khoảng cách" #: debug_console.cpp:201 #, kde-format msgctxt "The relative mouse movement" msgid "Delta (not accelerated)" msgstr "Khoảng cách (không gia tốc)" #: debug_console.cpp:204 #, kde-format msgctxt "The global mouse pointer position" msgid "Global Position" msgstr "Vị trí toàn cục" #: debug_console.cpp:208 #, kde-format msgctxt "A mouse pointer button press event" msgid "Pointer Button Press" msgstr "Nhấn nút con trỏ" #: debug_console.cpp:211 debug_console.cpp:219 #, kde-format msgctxt "A button in a mouse press/release event" msgid "Button" msgstr "Nút" #: debug_console.cpp:212 debug_console.cpp:220 #, kde-format msgctxt "A button in a mouse press/release event" msgid "Native Button code" msgstr "Mã nút bản địa" #: debug_console.cpp:213 debug_console.cpp:221 #, kde-format msgctxt "All currently pressed buttons in a mouse press/release event" msgid "Pressed Buttons" msgstr "Nút được nhấn" #: debug_console.cpp:216 #, kde-format msgctxt "A mouse pointer button release event" msgid "Pointer Button Release" msgstr "Thả nút con trỏ" #: debug_console.cpp:236 #, kde-format msgctxt "A mouse pointer axis (wheel) event" msgid "Pointer Axis" msgstr "Trục con trỏ" #: debug_console.cpp:240 #, kde-format msgctxt "The orientation of a pointer axis event" msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: debug_console.cpp:241 #, kde-format msgctxt "An orientation of a pointer axis event" msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" #: debug_console.cpp:242 #, kde-format msgctxt "An orientation of a pointer axis event" msgid "Vertical" msgstr "Dọc" #: debug_console.cpp:243 #, kde-format msgctxt "The angle delta of a pointer axis event" msgid "Delta" msgstr "Góc chênh" #: debug_console.cpp:258 #, kde-format msgctxt "A key press event" msgid "Key Press" msgstr "Nhấn phím" #: debug_console.cpp:261 #, kde-format msgctxt "A key release event" msgid "Key Release" msgstr "Thả phím" #: debug_console.cpp:270 #, kde-format msgctxt "A keyboard modifier" msgid "Shift" msgstr "Shift" #: debug_console.cpp:274 #, kde-format msgctxt "A keyboard modifier" msgid "Control" msgstr "Control" #: debug_console.cpp:278 #, kde-format msgctxt "A keyboard modifier" msgid "Alt" msgstr "Alt" #: debug_console.cpp:282 #, kde-format msgctxt "A keyboard modifier" msgid "Meta" msgstr "Meta" #: debug_console.cpp:286 #, kde-format msgctxt "A keyboard modifier" msgid "Keypad" msgstr "Keypad" #: debug_console.cpp:290 #, kde-format msgctxt "A keyboard modifier" msgid "Group-switch" msgstr "Group-switch" #: debug_console.cpp:296 #, kde-format msgctxt "Whether the event is an automatic key repeat" msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: debug_console.cpp:300 #, kde-format msgctxt "The code as read from the input device" msgid "Scan code" msgstr "Mã quét" #: debug_console.cpp:301 #, kde-format msgctxt "Key according to Qt" msgid "Qt::Key code" msgstr "Mã Qt::Key" #: debug_console.cpp:303 #, kde-format msgctxt "The translated code to an Xkb symbol" msgid "Xkb symbol" msgstr "Kí hiệu Xkb" #: debug_console.cpp:304 #, kde-format msgctxt "The translated code interpreted as text" msgid "Utf8" msgstr "UTF-8" #: debug_console.cpp:305 #, kde-format msgctxt "The currently active modifiers" msgid "Modifiers" msgstr "Phím bổ trợ" #: debug_console.cpp:317 #, kde-format msgctxt "A touch down event" msgid "Touch down" msgstr "Bắt đầu chạm" #: debug_console.cpp:319 debug_console.cpp:334 debug_console.cpp:349 #, kde-format msgctxt "The id of the touch point in the touch event" msgid "Point identifier" msgstr "Mã điểm" #: debug_console.cpp:320 debug_console.cpp:335 #, kde-format msgctxt "The global position of the touch point" msgid "Global position" msgstr "Vị trí toàn cục" #: debug_console.cpp:332 #, kde-format msgctxt "A touch motion event" msgid "Touch Motion" msgstr "Di chuyển điểm chạm" #: debug_console.cpp:347 #, kde-format msgctxt "A touch up event" msgid "Touch Up" msgstr "Chạm xong" #: debug_console.cpp:360 #, kde-format msgctxt "A pinch gesture is started" msgid "Pinch start" msgstr "Bắt đầu véo" #: debug_console.cpp:362 #, kde-format msgctxt "Number of fingers in this pinch gesture" msgid "Finger count" msgstr "Số lượng ngón" #: debug_console.cpp:373 #, kde-format msgctxt "A pinch gesture is updated" msgid "Pinch update" msgstr "Cập nhật véo" #: debug_console.cpp:375 #, kde-format msgctxt "Current scale in pinch gesture" msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #: debug_console.cpp:376 #, kde-format msgctxt "Current angle in pinch gesture" msgid "Angle delta" msgstr "Góc chênh" #: debug_console.cpp:377 #, kde-format msgctxt "Current delta in pinch gesture" msgid "Delta x" msgstr "Độ lệch x" #: debug_console.cpp:378 #, kde-format msgctxt "Current delta in pinch gesture" msgid "Delta y" msgstr "Độ lệch y" #: debug_console.cpp:389 #, kde-format msgctxt "A pinch gesture ended" msgid "Pinch end" msgstr "Véo xong" #: debug_console.cpp:401 #, kde-format msgctxt "A pinch gesture got cancelled" msgid "Pinch cancelled" msgstr "Véo bị huỷ" #: debug_console.cpp:413 #, kde-format msgctxt "A swipe gesture is started" msgid "Swipe start" msgstr "Bắt đầu hất" #: debug_console.cpp:415 #, kde-format msgctxt "Number of fingers in this swipe gesture" msgid "Finger count" msgstr "Số lượng ngón" #: debug_console.cpp:426 #, kde-format msgctxt "A swipe gesture is updated" msgid "Swipe update" msgstr "Cập nhật hất" #: debug_console.cpp:428 #, kde-format msgctxt "Current delta in swipe gesture" msgid "Delta x" msgstr "Độ lệch x" #: debug_console.cpp:429 #, kde-format msgctxt "Current delta in swipe gesture" msgid "Delta y" msgstr "Độ lệch y" #: debug_console.cpp:440 #, kde-format msgctxt "A swipe gesture ended" msgid "Swipe end" msgstr "Hất xong" #: debug_console.cpp:452 #, kde-format msgctxt "A swipe gesture got cancelled" msgid "Swipe cancelled" msgstr "Hất bị huỷ" #: debug_console.cpp:464 #, kde-format msgctxt "A hardware switch (e.g. notebook lid) got toggled" msgid "Switch toggled" msgstr "Công tắc bật/tắt" #: debug_console.cpp:470 #, kde-format msgctxt "Name of a hardware switch" msgid "Notebook lid" msgstr "Nắp máy" #: debug_console.cpp:472 #, kde-format msgctxt "Name of a hardware switch" msgid "Tablet mode" msgstr "Chế độ máy tính bảng" #: debug_console.cpp:474 #, kde-format msgctxt "A hardware switch" msgid "Switch" msgstr "Công tắc" #: debug_console.cpp:478 #, kde-format msgctxt "The hardware switch got turned off" msgid "Off" msgstr "Tắt" #: debug_console.cpp:481 #, kde-format msgctxt "The hardware switch got turned on" msgid "On" msgstr "Bật" #: debug_console.cpp:486 #, kde-format msgctxt "State of a hardware switch (on/off)" msgid "State" msgstr "Trạng thái" #: debug_console.cpp:501 #, kde-format msgid "Tablet Tool" msgstr "Công cụ máy tính bảng" #: debug_console.cpp:502 #, kde-format msgid "EventType" msgstr "Loại sự kiện" #: debug_console.cpp:503 debug_console.cpp:548 debug_console.cpp:562 #, kde-format msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: debug_console.cpp:505 #, kde-format msgid "Tilt" msgstr "Nghiêng" #: debug_console.cpp:507 #, kde-format msgid "Rotation" msgstr "Xoay" #: debug_console.cpp:508 #, kde-format msgid "Pressure" msgstr "Áp lực" #: debug_console.cpp:509 #, kde-format msgid "Buttons" msgstr "Nút" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, modifiersBox) #: debug_console.cpp:510 debug_console.ui:356 #, kde-format msgid "Modifiers" msgstr "Phím bổ trợ" #: debug_console.cpp:519 #, kde-format msgid "Tablet Tool Button" msgstr "Nút công cụ máy tính bảng" #: debug_console.cpp:520 debug_console.cpp:534 #, kde-format msgid "Button" msgstr "Nút" #: debug_console.cpp:521 debug_console.cpp:535 #, kde-format msgid "Pressed" msgstr "Đã ấn" #: debug_console.cpp:522 debug_console.cpp:536 debug_console.cpp:550 #: debug_console.cpp:564 #, kde-format msgid "Tablet" msgstr "Máy tính bảng" #: debug_console.cpp:533 #, kde-format msgid "Tablet Pad Button" msgstr "Tablet Pad Button" #: debug_console.cpp:546 #, kde-format msgid "Tablet Pad Strip" msgstr "Tablet Pad Strip" #: debug_console.cpp:547 debug_console.cpp:561 #, kde-format msgid "Number" msgstr "Số" #: debug_console.cpp:549 debug_console.cpp:563 #, kde-format msgid "isFinger" msgstr "isFinger" #: debug_console.cpp:560 #, kde-format msgid "Tablet Pad Ring" msgstr "Tablet Pad Ring" #: debug_console.cpp:797 #, kde-format msgid "No Mouse Buttons" msgstr "Không có nút chuột nào" #: debug_console.cpp:801 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "left" msgstr "trái" #: debug_console.cpp:804 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "right" msgstr "phải" #: debug_console.cpp:807 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "middle" msgstr "giữa" #: debug_console.cpp:810 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "back" msgstr "lùi" #: debug_console.cpp:813 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "forward" msgstr "tiến" #: debug_console.cpp:816 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 1" msgstr "phụ 1" #: debug_console.cpp:819 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 2" msgstr "phụ 2" #: debug_console.cpp:822 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 3" msgstr "phụ 3" #: debug_console.cpp:825 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 4" msgstr "phụ 4" #: debug_console.cpp:828 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 5" msgstr "phụ 5" #: debug_console.cpp:831 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 6" msgstr "phụ 6" #: debug_console.cpp:834 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 7" msgstr "phụ 7" #: debug_console.cpp:837 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 8" msgstr "phụ 8" #: debug_console.cpp:840 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 9" msgstr "phụ 9" #: debug_console.cpp:843 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 10" msgstr "phụ 10" #: debug_console.cpp:846 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 11" msgstr "phụ 11" #: debug_console.cpp:849 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 12" msgstr "phụ 12" #: debug_console.cpp:852 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 13" msgstr "phụ 13" #: debug_console.cpp:855 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 14" msgstr "phụ 14" #: debug_console.cpp:858 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 15" msgstr "phụ 15" #: debug_console.cpp:861 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 16" msgstr "phụ 16" #: debug_console.cpp:864 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 17" msgstr "phụ 17" #: debug_console.cpp:867 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 18" msgstr "phụ 18" #: debug_console.cpp:870 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 19" msgstr "phụ 19" #: debug_console.cpp:873 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 20" msgstr "phụ 20" #: debug_console.cpp:876 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 21" msgstr "phụ 21" #: debug_console.cpp:879 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 22" msgstr "phụ 22" #: debug_console.cpp:882 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 23" msgstr "phụ 23" #: debug_console.cpp:885 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "extra 24" msgstr "phụ 24" #: debug_console.cpp:888 #, kde-format msgctxt "Mouse Button" msgid "task" msgstr "tác vụ" #: debug_console.cpp:1240 #, kde-format msgid "X11 Windows" msgstr "Cửa sổ X11" #: debug_console.cpp:1242 #, kde-format msgid "X11 Unmanaged Windows" msgstr "Cửa sổ vô quản lí X11" #: debug_console.cpp:1244 #, kde-format msgid "Wayland Windows" msgstr "Cửa sổ Wayland" #: debug_console.cpp:1246 #, kde-format msgid "Internal Windows" msgstr "Cửa sổ nội bộ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, quitButton) #: debug_console.ui:32 #, kde-format msgid "Quit Debug Console" msgstr "Thoát khỏi bàn điều khiển gỡ lỗi" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, windows) #: debug_console.ui:45 #, kde-format msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, surfaces) #: debug_console.ui:59 #, kde-format msgid "Surfaces" msgstr "Bề mặt" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, input) #: debug_console.ui:69 #, kde-format msgid "Input Events" msgstr "Sự kiện đầu vào" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, inputDevices) #: debug_console.ui:86 #, kde-format msgid "Input Devices" msgstr "Thiết bị nhập" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, tab) #: debug_console.ui:96 #, kde-format msgid "OpenGL" msgstr "OpenGL" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, noOpenGLLabel) #: debug_console.ui:102 #, kde-format msgid "No OpenGL compositor running" msgstr "Không có trình kết hợp OpenGL nào đang chạy" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, driverInfoBox) #: debug_console.ui:130 #, kde-format msgid "OpenGL (ES) driver information" msgstr "Thông tin trình điều khiển OpenGL (ES)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: debug_console.ui:136 #, kde-format msgid "Vendor:" msgstr "Nhà cung cấp:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: debug_console.ui:143 #, kde-format msgid "Renderer:" msgstr "Trình kết xuất:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: debug_console.ui:150 #, kde-format msgid "Version:" msgstr "Phiên bản:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #: debug_console.ui:157 #, kde-format msgid "Shading Language Version:" msgstr "Phiên bản ngôn ngữ đổ bóng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5) #: debug_console.ui:164 #, kde-format msgid "Driver:" msgstr "Trình điều khiển:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: debug_console.ui:171 #, kde-format msgid "GPU class:" msgstr "Lớp GPU:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_7) #: debug_console.ui:178 #, kde-format msgid "OpenGL Version:" msgstr "Phiên bản OpenGL:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_8) #: debug_console.ui:185 #, kde-format msgid "GLSL Version:" msgstr "Phiên bản GLSL:" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, platformExtensionsBox) #: debug_console.ui:251 #, kde-format msgid "Platform Extensions" msgstr "Phần mở rộng nền tảng" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, glExtensionsBox) #: debug_console.ui:267 #, kde-format msgid "OpenGL (ES) Extensions" msgstr "Phần mở rộng OpenGL (ES)" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, keyboard) #: debug_console.ui:288 #, kde-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, layoutBox) #: debug_console.ui:315 #, kde-format msgid "Keymap Layouts" msgstr "Bố cục bản đồ phím" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_9) #: debug_console.ui:337 #, kde-format msgid "Current Layout:" msgstr "Bố cục hiện tại:" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, activeModifiersBox) #: debug_console.ui:372 #, kde-format msgid "Active Modifiers" msgstr "Các phím bổ trợ đang hoạt động" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, ledsBox) #: debug_console.ui:388 #, kde-format msgid "LEDs" msgstr "LED" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, activeLedsBox) #: debug_console.ui:404 #, kde-format msgid "Active LEDs" msgstr "LED hoạt động" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, clipboard) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_10) #: debug_console.ui:425 debug_console.ui:445 #, kde-format msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_11) #: debug_console.ui:491 #, kde-format msgid "Primary Selection" msgstr "Phần chọn chính" #: helpers/killer/killer.cpp:74 #, kde-format msgid "Window Manager" msgstr "Trình quản lí cửa sổ" #: helpers/killer/killer.cpp:79 #, kde-format msgid "PID of the application to terminate" msgstr "Mã tiến trình của ứng dụng để kết thúc" #: helpers/killer/killer.cpp:79 #, kde-format msgid "pid" msgstr "mã-tiến-trình" #: helpers/killer/killer.cpp:81 #, kde-format msgid "Hostname on which the application is running" msgstr "Tên máy mà ứng dụng đang chạy ở trong" #: helpers/killer/killer.cpp:81 #, kde-format msgid "hostname" msgstr "tên-máy" #: helpers/killer/killer.cpp:83 #, kde-format msgid "Caption of the window to be terminated" msgstr "Tiêu đề của cửa sổ để kết thúc" #: helpers/killer/killer.cpp:83 #, kde-format msgid "caption" msgstr "tiêu-đề" #: helpers/killer/killer.cpp:85 #, kde-format msgid "Name of the application to be terminated" msgstr "Tên của ứng dụng để kết thúc" #: helpers/killer/killer.cpp:85 #, kde-format msgid "name" msgstr "tên" #: helpers/killer/killer.cpp:87 #, kde-format msgid "ID of resource belonging to the application" msgstr "id của tài nguyên thuộc về ứng dụng" #: helpers/killer/killer.cpp:87 #, kde-format msgid "id" msgstr "id" #: helpers/killer/killer.cpp:89 #, kde-format msgid "Time of user action causing termination" msgstr "Thời gian mà hành động của người dùng dẫn đến việc kết thúc" #: helpers/killer/killer.cpp:89 #, kde-format msgid "time" msgstr "thời-gian" #: helpers/killer/killer.cpp:91 #, kde-format msgid "KWin helper utility" msgstr "Tiện ích trợ giúp KWin" #: helpers/killer/killer.cpp:127 #, kde-format msgid "This helper utility is not supposed to be called directly." msgstr "Không nên gọi trực tiếp tiện ích trợ giúp này." #: helpers/killer/killer.cpp:149 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "%1 is not responding. Do you want to " "terminate this application?" msgstr "" #: helpers/killer/killer.cpp:151 #, kde-kuit-format msgctxt "@info \"window title\" of application name is not responding." msgid "" "\"%1\" of %2 is not responding. Do you want " "to terminate this application?" msgstr "" #: helpers/killer/killer.cpp:154 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info" #| msgid "" #| "Do you want to terminate this application?Terminating the application will close all of its " #| "child windows. Any unsaved data will be lost." msgctxt "@info" msgid "" "Terminating this application will close all of " "its windows. Any unsaved data will be lost." msgstr "" "Bạn có muốn kết thúc ứng dụng này không?Việc kết " "thúc ứng dụng này sẽ đóng tất cả các cửa sổ con của nó. Mọi dữ liệu chưa lưu " "sẽ bị mất." #: helpers/killer/killer.cpp:156 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Terminate Application %1" msgctxt "@action:button Terminate app" msgid "&Terminate %1" msgstr "&Kết thúc ứng dụng %1" #: helpers/killer/killer.cpp:157 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Wait Longer" msgctxt "@action:button Wait for frozen app to maybe respond again" msgid "&Wait Longer" msgstr "Đợi thêm" #: helpers/killer/killer.cpp:165 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Application is not responding, appended to window title" #| msgid "(Not Responding)" msgctxt "@title:window" msgid "Not Responding" msgstr "(Không hồi đáp)" #: helpers/killer/killer.cpp:181 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Process ID: %1" msgstr "" #: helpers/killer/killer.cpp:183 #, fuzzy, kde-format #| msgid "hostname" msgctxt "@info" msgid "Host name: %1" msgstr "tên-máy" #: input.cpp:2018 #, kde-format msgid "Move the tablet to the next output" msgstr "Chuyển máy tính bảng sang đầu ra tiếp theo" #: input.cpp:2097 #, kde-format msgid "Tablet moved to %1" msgstr "Máy tính bảng đã chuyển sang %1" #: input.cpp:2097 #, kde-format msgid "Tablets switched outputs" msgstr "Máy tính bảng đã đổi đầu ra" #: input.cpp:3185 #, kde-format msgid "Touchpad" msgstr "Bàn cảm ứng" #: keyboard_layout.cpp:45 keyboard_layout.cpp:55 #, kde-format msgid "Keyboard Layout Switcher" msgstr "Trình chuyển bố cục bàn phím" #: killwindow.cpp:31 #, kde-format msgid "" "Select window to force close with left click or enter.\n" "Escape or right click to cancel." msgstr "" "Bấm trái hoặc enter để chọn cửa sổ để ép đóng.\n" "Escape hoặc bấm phải để huỷ." #: main.cpp:193 plugins/invert/invert_config.cpp:35 #: plugins/magnifier/magnifier_config.cpp:46 #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.cpp:40 #: plugins/mousemark/mousemark_config.cpp:43 #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.cpp:35 #: plugins/showpaint/showpaint_config.cpp:32 #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.cpp:45 #: plugins/tileseditor/kcm/tileseditoreffectkcm.cpp:31 #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.cpp:44 #: plugins/windowview/kcm/windowvieweffectkcm.cpp:36 #: plugins/zoom/zoom_config.cpp:48 #, kde-format msgid "KWin" msgstr "KWin" #: main.cpp:195 main.cpp:219 #, kde-format msgid "KDE window manager" msgstr "Trình quản lí cửa sổ KDE" #: main.cpp:197 #, kde-format msgid "(c) 1999-2019, The KDE Developers" msgstr "(c) 1999-2019, Các nhà phát triển KDE" #: main.cpp:199 #, kde-format msgid "Matthias Ettrich" msgstr "Matthias Ettrich" #: main.cpp:200 #, kde-format msgid "Cristian Tibirna" msgstr "Cristian Tibirna" #: main.cpp:201 #, kde-format msgid "Daniel M. Duley" msgstr "Daniel M. Duley" #: main.cpp:202 #, kde-format msgid "Luboš Luňák" msgstr "Luboš Luňák" #: main.cpp:203 #, kde-format msgid "Martin Flöser" msgstr "Martin Flöser" #: main.cpp:204 #, kde-format msgid "David Edmundson" msgstr "David Edmundson" #: main.cpp:205 #, kde-format msgid "Roman Gilg" msgstr "Roman Gilg" #: main.cpp:206 #, kde-format msgid "Vlad Zahorodnii" msgstr "Vlad Zahorodnii" #: main.cpp:207 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@item:inlistbox Button size:" #| msgid "Very Huge" msgid "Xaver Hugl" msgstr "Rất khổng lồ" #: main.cpp:216 #, kde-format msgid "Disable configuration options" msgstr "Tắt các lựa chọn cấu hình" #: main.cpp:217 #, kde-format msgid "Indicate that KWin has recently crashed n times" msgstr "Cho biết gần đây KWin đã gặp sự cố n lần" #: main_wayland.cpp:303 #, kde-format msgid "Start a rootless Xwayland server." msgstr "Khởi động một trình chủ Xwayland không gốc." #: main_wayland.cpp:306 #, kde-format msgid "" "Name of the Wayland socket to listen on. If not set \"wayland-0\" is used." msgstr "Tên của ổ cắm Wayland dùng để nghe. Nếu không đặt, dùng \"wayland-0\"." #: main_wayland.cpp:310 #, kde-format msgid "The X11 Display to use in windowed mode on platform X11." msgstr "Bộ hiển thị X11 để dùng trong chế độ cửa sổ hoá trên nền tảng X11." #: main_wayland.cpp:314 #, kde-format msgid "The Wayland Display to use in windowed mode on platform Wayland." msgstr "" "Bộ hiển thị Wayland để dùng trong chế độ cửa sổ hoá trên nền tảng Wayland." #: main_wayland.cpp:316 #, kde-format msgid "Render to a virtual framebuffer." msgstr "Kết xuất vào một framebuffer ảo." #: main_wayland.cpp:318 #, kde-format msgid "The width for windowed mode. Default width is 1024." msgstr "Chiều rộng cho chế độ cửa sổ hoá. Chiều rộng mặc định là 1024." #: main_wayland.cpp:322 #, kde-format msgid "The height for windowed mode. Default height is 768." msgstr "Chiều cao cho chế độ cửa sổ hoá. Chiều cao mặc định là 768." #: main_wayland.cpp:327 #, kde-format msgid "The scale for windowed mode. Default value is 1." msgstr "Tỉ lệ cho chế độ cửa sổ hoá. Giá trị mặc định là 1." #: main_wayland.cpp:332 #, kde-format msgid "" "The number of windows to open as outputs in windowed mode. Default value is 1" msgstr "" "Số lượng cửa sổ để mở làm đầu ra trong chế độ cửa sổ hoá. Giá trị mặc định " "là 1" #: main_wayland.cpp:337 #, kde-format msgid "" "Wayland socket to use for incoming connections. This can be combined with --" "socket to name the socket" msgstr "" "Ổ cắm Wayland để dùng cho các kết nối đến. Có thể kết hợp với --socket để " "đặt tên cho ổ cắm" #: main_wayland.cpp:341 #, kde-format msgid "" "XWayland socket to use for Xwayland's incoming connections. This can be set " "multiple times" msgstr "" "Ổ cắm XWayland để dùng cho các kết nối đến của Xwayland. Có thể được đặt " "nhiều lần" #: main_wayland.cpp:345 #, kde-format msgid "Name of the xwayland display that has been pre-set up" msgstr "Tên của bộ hiển thị xwayland đã được cài đặt trước" #: main_wayland.cpp:349 #, kde-format msgid "Name of the xauthority file " msgstr "Tên tệp xauthority" #: main_wayland.cpp:353 #, kde-format msgid "Exits this instance so it can be restarted by kwin_wayland_wrapper." msgstr "" "Thoát hiện thể này để nó có thể được khởi động lại bởi kwin_wayland_wrapper." #: main_wayland.cpp:355 #, kde-format msgid "Render through drm node." msgstr "Kết xuất qua nút drm." #: main_wayland.cpp:356 #, kde-format msgid "" "Extract locale information from locale1 rather than the user's configuration" msgstr "" "Trích xuất thông tin thiết lập vùng từ locale1 thay vì cấu hình của người " "dùng" #: main_wayland.cpp:382 #, kde-format msgid "Input method that KWin starts." msgstr "Phương thức nhập mà KWin khởi động." #: main_wayland.cpp:388 #, kde-format msgid "Starts the session in locked mode." msgstr "Khởi động phiên trong chế độ bị khoá." #: main_wayland.cpp:392 #, kde-format msgid "Starts the session without lock screen support." msgstr "Khởi động phiên mà không có hỗ trợ màn hình khoá." #: main_wayland.cpp:397 #, kde-format msgid "Starts the session without global shortcuts support." msgstr "Khởi động phiên mà không có hỗ trợ phím tắt toàn cục." #: main_wayland.cpp:402 main_x11.cpp:433 #, kde-format msgid "Disable KActivities integration." msgstr "Tắt tích hợp KActivities." #: main_wayland.cpp:407 #, kde-format msgid "Exit after the session application, which is started by KWin, closed." msgstr "Thoát sau khi ứng dụng phiên, được khởi động bởi KWin, đóng." #: main_wayland.cpp:412 #, kde-format msgid "Applications to start once Wayland and Xwayland server are started" msgstr "Ứng dụng để khởi động khi trình chủ Wayland và Xwayland được khởi động" #: main_x11.cpp:66 #, kde-format msgid "" "KWin is unstable.\n" "It seems to have crashed several times in a row.\n" "You can select another window manager to run:" msgstr "" "KWin đang không ổn định.\n" "Nó có vẻ đã gặp sự cố nhiều lần liên tiếp.\n" "Bạn có thể chọn một trình quản lí cửa sổ khác để chạy:" #: main_x11.cpp:266 #, kde-format msgid "" "kwin: unable to claim manager selection, another wm running? (try using --" "replace)\n" msgstr "" "kwin: không thể xác nhận sự lựa chọn của trình quản lí, có phải một wm khác " "đang chạy? (hãy thử dùng --replace)\n" #: main_x11.cpp:286 #, kde-format msgid "kwin: another window manager is running (try using --replace)\n" msgstr "" "kwin: một trình quản lí cửa sổ khác đang chạy (hãy thử dùng --replace)\n" #: main_x11.cpp:426 #, kde-format msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager" msgstr "Thay thế trình quản lí cửa sổ tương thích với ICCCM2.0 đang chạy" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelConstantBlurDescription) #: plugins/blur/blur_config.ui:17 #, kde-format msgid "Blur strength:" msgstr "Cường độ mờ:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelConstantBlurLight) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelConstantNoiseLight) #: plugins/blur/blur_config.ui:42 plugins/blur/blur_config.ui:108 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Right" msgid "Light" msgstr "Phải" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelConstantBlurStrong) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelConstantNoiseStrong) #: plugins/blur/blur_config.ui:74 plugins/blur/blur_config.ui:137 #, kde-format msgid "Strong" msgstr "Mạnh" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelConstantNoiseDescription) #: plugins/blur/blur_config.ui:83 #, kde-format msgid "Noise strength:" msgstr "Cường độ nhiễu:" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:32 #, kde-format msgid "Red" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:33 #, kde-format msgid "Green" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:34 #, kde-format msgid "Blue" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:35 #, kde-format msgid "Purple" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:71 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Mode:" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:76 #, kde-format msgctxt "@option" msgid "Protanopia (red weak)" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:77 #, kde-format msgctxt "@option" msgid "Deuteranopia (green weak)" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:78 #, kde-format msgctxt "@option" msgid "Tritanopia (blue-yellow)" msgstr "" #: plugins/colorblindnesscorrection/ui/main.qml:85 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Intensity:" msgstr "" #: plugins/colorpicker/colorpicker.cpp:108 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Select window to force close with left click or enter.\n" #| "Escape or right click to cancel." msgid "" "Select a position for color picking with left click or enter.\n" "Escape or right click to cancel." msgstr "" "Bấm trái hoặc enter để chọn cửa sổ để ép đóng.\n" "Escape hoặc bấm phải để huỷ." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_Strength) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:17 #, kde-format msgid "Strength:" msgstr "Cường độ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_Dim) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:40 #, kde-format msgid "Dim:" msgstr "Làm tối" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_DimPanels) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:47 #, kde-format msgid "Docks and panels" msgstr "Giá và bảng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_DimDesktop) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:54 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Desktops" msgid "Desktop" msgstr "&Bàn làm việc" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_DimKeepAbove) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:61 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Keep above" msgid "Keep above windows" msgstr "Giữ trên" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_DimByGroup) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:68 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Window role" msgid "By window group" msgstr "Vai trò cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_DimFullScreen) #: plugins/diminactive/diminactive_config.ui:75 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Fullscreen" msgid "Fullscreen windows" msgstr "Toàn màn hình" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_Duration) #: plugins/glide/glide_config.ui:19 #: plugins/scale/package/contents/ui/config.ui:17 #, fuzzy, kde-format #| msgid "caption" msgid "Duration:" msgstr "tiêu-đề" #. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, kcfg_Duration) #: plugins/glide/glide_config.ui:32 #: plugins/scale/package/contents/ui/config.ui:30 #, kde-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_Duration) #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_AnimationDuration) #: plugins/glide/glide_config.ui:35 plugins/magiclamp/magiclamp_config.ui:39 #: plugins/scale/package/contents/ui/config.ui:33 #, kde-format msgid " milliseconds" msgstr " mi-li giây" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_InAnimation) #: plugins/glide/glide_config.ui:50 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Window position" msgid "Window Open Animation" msgstr "Vị trí cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_InRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_OutRotationEdge) #: plugins/glide/glide_config.ui:56 plugins/glide/glide_config.ui:154 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Rotation" msgid "Rotation edge:" msgstr "Xoay" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_InRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_OutRotationEdge) #: plugins/glide/glide_config.ui:70 plugins/glide/glide_config.ui:168 #, kde-format msgid "Top" msgstr "Trên" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_InRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_OutRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, kcfg_titleAlignRight) #: plugins/glide/glide_config.ui:75 plugins/glide/glide_config.ui:173 #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:43 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Right" msgid "Right" msgstr "Phải" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_InRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_OutRotationEdge) #: plugins/glide/glide_config.ui:80 plugins/glide/glide_config.ui:178 #, kde-format msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_InRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_OutRotationEdge) #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, kcfg_titleAlignLeft) #: plugins/glide/glide_config.ui:85 plugins/glide/glide_config.ui:183 #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:29 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Left" msgid "Left" msgstr "Trái" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_InRotationAngle) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_OutRotationAngle) #: plugins/glide/glide_config.ui:93 plugins/glide/glide_config.ui:191 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Rotation" msgid "Rotation angle:" msgstr "Xoay" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_InDistance) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_OutDistance) #: plugins/glide/glide_config.ui:119 plugins/glide/glide_config.ui:198 #, kde-format msgid "Distance:" msgstr "Khoảng cách:" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_OutAnimation) #: plugins/glide/glide_config.ui:148 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Window position" msgid "Window Close Animation" msgstr "Vị trí cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_InactivityDuration) #: plugins/hidecursor/hidecursor_config.ui:9 #, kde-format msgid "Inactivity duration (seconds):" msgstr "" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_HideOnTyping) #: plugins/hidecursor/hidecursor_config.ui:23 #, kde-format msgid "Hide cursor on typing" msgstr "" #: plugins/invert/invert.cpp:43 plugins/invert/invert_config.cpp:38 #, kde-format msgid "Toggle Invert Effect" msgstr "Bật/tắt hiệu ứng đảo" #: plugins/invert/invert.cpp:50 plugins/invert/invert_config.cpp:44 #, kde-format msgid "Toggle Invert Effect on Window" msgstr "Bật/tắt hiệu ứng đảo cho cửa sổ" #: plugins/invert/invert.cpp:57 #, kde-format msgid "Invert Screen Colors" msgstr "Đảo màu màn hình" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:48 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Tiny" msgstr "Tí hon" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:49 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Normal" msgstr "Thường" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:50 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:51 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Very Large" msgstr "Rất lớn" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:52 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Huge" msgstr "Khổng lồ" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:53 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Very Huge" msgstr "Rất khổng lồ" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:54 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Resize" msgctxt "@item:inlistbox Button size:" msgid "Oversized" msgstr "Đổi &cỡ" #: plugins/kdecorations/aurorae/src/config/auroraeconfig.cpp:57 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Buttons" msgid "Button size:" msgstr "Nút" #. i18n: ectx: property (windowTitle), widget (QWidget, PlastikConfigDialog) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:14 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Dialog" msgid "Config Dialog" msgstr "Hộp thoại" #. i18n: ectx: property (title), widget (KButtonGroup, titleAlign) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:23 #, kde-format msgid "Title &Alignment" msgstr "Căn &lề tiêu đề" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, kcfg_titleAlignCenter) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:36 #, kde-format msgid "Center" msgstr "Giữa" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_coloredBorder) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:53 #, kde-format msgid "" "Check this option if the window border should be painted in the titlebar " "color. Otherwise it will be painted in the background color." msgstr "" "Chọn lựa chọn này nếu bạn muốn viền cửa sổ được tô màu của thanh tiêu đề. " "Nếu không nó sẽ được tô bằng màu nền." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_coloredBorder) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:56 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Toggle Window Border" msgid "Colored window border" msgstr "Ẩn/hiện viền cửa sổ" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_animateButtons) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:66 #, kde-format msgid "" "Check this option if you want the buttons to fade in when the mouse pointer " "hovers over them and fade out again when it moves away." msgstr "" "Chọn lựa chọn này nếu bạn muốn các nút hiện dần ra khi con trỏ chuột đảo " "trên chúng và mờ dần đi khi nó di chuyển ra khỏi đó." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_animateButtons) #: plugins/kdecorations/aurorae/themes/plastik/package/contents/ui/config.ui:69 #, kde-format msgid "Animate buttons" msgstr "Dùng hiệu ứng động cho các nút" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:41 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "activate" msgstr "activate" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:44 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "close" msgstr "close" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:47 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "min" msgstr "min" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:50 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "minimize" msgstr "minimize" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:53 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "max" msgstr "max" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:56 #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:58 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "maximize" msgstr "maximize" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:59 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "fullscreen" msgstr "fullscreen" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:62 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "shade" msgstr "shade" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:65 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "keep above" msgstr "keep above" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:68 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "keep below" msgstr "keep below" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:75 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "window" msgstr "window" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:85 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "name" msgstr "name" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:87 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "appname" msgstr "appname" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:89 #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:145 #, kde-format msgctxt "Note this is a KRunner keyword" msgid "desktop" msgstr "desktop" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:253 #, kde-format msgid "Switch to desktop %1" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:292 #, kde-format msgid "Close running window on %1" msgstr "Đóng cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:295 #, kde-format msgid "(Un)minimize running window on %1" msgstr "(Bỏ) thu nhỏ cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:298 #, kde-format msgid "Maximize/restore running window on %1" msgstr "Phóng to / khôi phục cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:301 #, kde-format msgid "Toggle fullscreen for running window on %1" msgstr "Bật/tắt chế độ toàn màn hình cho cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:304 #, kde-format msgid "(Un)shade running window on %1" msgstr "(Bỏ) che cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:307 #, kde-format msgid "Toggle keep above for running window on %1" msgstr "Bật/tắt chế độ giữ trên cho cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:310 #, kde-format msgid "Toggle keep below running window on %1" msgstr "Bật/tắt chế độ giữ dưới cho cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/krunner-integration/windowsrunnerinterface.cpp:314 #, kde-format msgid "Activate running window on %1" msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang chạy ở %1" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_FadeToBlack) #: plugins/login/package/contents/ui/config.ui:17 #, kde-format msgid "Fade to black (fullscreen splash screens only)" msgstr "Tối dần (chỉ cho các màn hình khởi động toàn màn hình)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: plugins/magiclamp/magiclamp_config.ui:17 #, kde-format msgid "Animation duration:" msgstr "Thời lượng hiệu ứng động:" #. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, kcfg_AnimationDuration) #: plugins/magiclamp/magiclamp_config.ui:36 #, kde-format msgctxt "Duration of rotation" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupSize) #: plugins/magnifier/magnifier_config.ui:17 #, kde-format msgid "Size" msgstr "Kích thước" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/magnifier/magnifier_config.ui:23 #, kde-format msgid "&Width:" msgstr "Chiều &rộng:" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_Width) #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_Height) #: plugins/magnifier/magnifier_config.ui:42 #: plugins/magnifier/magnifier_config.ui:74 #, kde-format msgid " px" msgstr " px" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: plugins/magnifier/magnifier_config.ui:55 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Right" msgid "&Height:" msgstr "Phải" #: plugins/mouseclick/mouseclick.cpp:38 #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.cpp:43 #, kde-format msgid "Toggle Mouse Click Effect" msgstr "Bật/tắt hiệu ứng bấm chuột" #: plugins/mouseclick/mouseclick.cpp:45 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Left" msgctxt "Left mouse button" msgid "Left" msgstr "Trái" #: plugins/mouseclick/mouseclick.cpp:46 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Middle" msgctxt "Middle mouse button" msgid "Middle" msgstr "Giữa" #: plugins/mouseclick/mouseclick.cpp:47 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse button" #| msgid "Right" msgctxt "Right mouse button" msgid "Right" msgstr "Phải" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, basic_tab) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:21 #, kde-format msgid "Basic Settings" msgstr "Thiết lập cơ bản" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, button1_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:37 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No Mouse Buttons" msgid "Left Mouse Button Color:" msgstr "Không có nút chuột nào" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, button2_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:50 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No Mouse Buttons" msgid "Middle Mouse Button Color:" msgstr "Không có nút chuột nào" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, button3_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:70 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No Mouse Buttons" msgid "Right Mouse Button Color:" msgstr "Không có nút chuột nào" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, advanced_tab) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:91 #, kde-format msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, rings) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:97 #, kde-format msgid "Rings" msgstr "Các vòng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, ring_line_width_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:103 #, kde-format msgid "Line Width:" msgstr "Độ rộng của nét:" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QDoubleSpinBox, kcfg_LineWidth) #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_RingSize) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:119 #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:171 #, kde-format msgid " pixel" msgstr " điểm ảnh" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_RingLife) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:132 #, kde-format msgid " msec" msgstr " mi-li giây" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, ring_duration_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:145 #, kde-format msgid "Ring Duration:" msgstr "Thời lượng vòng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, ring_radius_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:155 #, kde-format msgid "Ring Radius:" msgstr "Bán kính vòng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, ring_count_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:184 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Number of fingers in this pinch gesture" #| msgid "Finger count" msgid "Ring Count:" msgstr "Số lượng ngón" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, font) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:210 #, kde-format msgid "Text" msgstr "Chữ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, font_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:216 #, kde-format msgid "Font:" msgstr "Phông chữ:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, showtext_label) #: plugins/mouseclick/mouseclick_config.ui:233 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show Desktop" msgid "Show Text:" msgstr "Hiện bàn làm việc" #: plugins/mousemark/mousemark.cpp:43 #, kde-format msgid "Clear All Mouse Marks" msgstr "Xoá hết các vết chuột" #: plugins/mousemark/mousemark.cpp:49 plugins/mousemark/mousemark_config.cpp:52 #, kde-format msgid "Clear Last Mouse Mark" msgstr "Xoá vết chuột cuối" #: plugins/mousemark/mousemark_config.cpp:46 #, kde-format msgid "Clear Mouse Marks" msgstr "Xoá các vết chuột" #: plugins/mousemark/mousemark_config.cpp:87 #, kde-format msgctxt "Suffix" msgid " pixel" msgid_plural " pixels" msgstr[0] " điểm ảnh" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:17 #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:17 #, kde-format msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:23 #, kde-format msgid "Wid&th:" msgstr "Độ &rộng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:36 #, kde-format msgid "&Color:" msgstr "&Màu:" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox2) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:82 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Draw with the mouse by holding Shift+Meta keys and moving the mouse." msgid "Draw with the mouse by holding modifier keys and moving the mouse" msgstr "Vẽ với chuột bằng cách giữ các phím Shift+Meta và di chuyển chuột." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_FreedrawModifierKeys) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:103 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Modifiers" msgid "Free draw modifier keys:" msgstr "Phím bổ trợ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Freedrawalt) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Arrowdrawalt) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Alt) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:125 #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:179 #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:65 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A keyboard modifier" #| msgid "Alt" msgid "Alt" msgstr "Alt" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Freedrawcontrol) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Arrowdrawcontrol) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Control) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:132 #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:186 #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:72 #, kde-format msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Freedrawshift) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Arrowdrawshift) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Shift) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:139 #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:193 #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:79 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A keyboard modifier" #| msgid "Shift" msgid "Shift" msgstr "Shift" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Freedrawmeta) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Arrowdrawmeta) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Meta) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:146 #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:200 #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:86 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A keyboard modifier" #| msgid "Meta" msgid "Meta" msgstr "Meta" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_ArrowdrawModifierKeys) #: plugins/mousemark/mousemark_config.ui:157 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Modifiers" msgid "Arrow draw modifier keys:" msgstr "Phím bổ trợ" #: plugins/nightlight/nightlightmanager.cpp:67 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Night Color was enabled" #| msgid "Night Color On" msgctxt "Night Light was temporarily disabled" msgid "Night Light Suspended" msgstr "Màu buổi tối bật" #: plugins/nightlight/nightlightmanager.cpp:68 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Night Color was enabled" #| msgid "Night Color On" msgctxt "Night Light was reenabled from temporary suspension" msgid "Night Light Resumed" msgstr "Màu buổi tối bật" #: plugins/nightlight/nightlightmanager.cpp:89 #, kde-format msgctxt "Temporarily disable/reenable Night Light" msgid "Suspend/Resume Night Light" msgstr "" #: plugins/nightlight/nightlightmanager.cpp:467 #, kde-format msgid "Color Temperature Preview" msgstr "Xem thử nhiệt độ màu" #: plugins/outputlocator/outputlocator.cpp:50 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "The input device of the event is not known" #| msgid "Unknown" msgctxt "@label" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.cpp:40 #, kde-format msgctxt "@action Overview and Grid View are the name of KWin effects" msgid "Cycle through Overview and Grid View" msgstr "" #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.cpp:46 #: plugins/overview/overvieweffect.cpp:135 #, kde-format msgctxt "@action Grid View and Overview are the name of KWin effects" msgid "Cycle through Grid View and Overview" msgstr "" #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.cpp:53 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Toggle Overview" msgctxt "@action Overview is the name of a KWin effect" msgid "Toggle Overview" msgstr "Bật/tắt tổng quan" #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.cpp:60 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Toggle Overview" msgctxt "@action Grid View is the name of a KWin effect" msgid "Toggle Grid View" msgstr "Bật/tắt tổng quan" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.ui:22 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Minimize Window" msgid "Ignore minimized windows:" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.ui:36 #, kde-format msgid "Organize windows in the Grid View:" msgstr "" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_FilterWindows) #: plugins/overview/kcm/overvieweffectkcm.ui:50 #, kde-format msgid "Search results include filtered windows:" msgstr "" #: plugins/overview/overvieweffect.cpp:127 #, kde-format msgctxt "@action Grid View and Overview are the name of KWin effects" msgid "Cycle through Overview and Grid View" msgstr "" #: plugins/overview/overvieweffect.cpp:143 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Toggle Overview" msgctxt "@action Overview is the name of a Kwin effect" msgid "Toggle Overview" msgstr "Bật/tắt tổng quan" #: plugins/overview/overvieweffect.cpp:151 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Toggle Overview" msgctxt "@action Grid view is the name of a Kwin effect" msgid "Toggle Grid View" msgstr "Bật/tắt tổng quan" #: plugins/overview/qml/DesktopBar.qml:165 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Peek at Desktop" msgid "Delete Virtual Desktop" msgstr "Ngó qua bàn làm việc" #: plugins/overview/qml/DesktopBar.qml:262 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Create a new desktop and add the window to that desktop" #| msgid "Add to &New Desktop" msgid "Add Virtual Desktop" msgstr "Thêm vào bàn làm việc &mới" #: plugins/overview/qml/main.qml:381 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Peek at Desktop" msgctxt "@info:placeholder" msgid "No other Virtual Desktops to show" msgstr "Ngó qua bàn làm việc" #: plugins/overview/qml/main.qml:387 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Create a new desktop and add the window to that desktop" #| msgid "Add to &New Desktop" msgctxt "@action:button" msgid "Add Virtual Desktop" msgstr "Thêm vào bàn làm việc &mới" #: plugins/overview/qml/main.qml:394 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure virtual keyboards..." msgctxt "@action:button" msgid "Configure Virtual Desktops…" msgstr "Cấu hình bàn phím ảo..." #: plugins/overview/qml/main.qml:739 #, fuzzy, kde-format #| msgid "X11 Unmanaged Windows" msgctxt "@info:placeholder" msgid "No matching windows" msgstr "Cửa sổ vô quản lí X11" #: plugins/private/qml/WindowHeapDelegate.qml:155 #, kde-format msgid "Drag Down To Close" msgstr "Kéo xuống để đóng" #: plugins/private/qml/WindowHeapDelegate.qml:450 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Close Window" msgctxt "@info:tooltip as in: 'close this window'" msgid "Close window" msgstr "Đóng cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_InScale) #: plugins/scale/package/contents/ui/config.ui:46 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Window role" msgid "Window open scale:" msgstr "Vai trò cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_OutScale) #: plugins/scale/package/contents/ui/config.ui:53 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Window role" msgid "Window close scale:" msgstr "Vai trò cửa sổ" #: plugins/screencast/pipewirecore.cpp:61 #: plugins/screencast/pipewirecore.cpp:90 #, kde-format msgid "Failed to start main PipeWire loop" msgstr "" #: plugins/screencast/pipewirecore.cpp:77 #, kde-format msgid "Failed to create PipeWire context" msgstr "" #: plugins/screencast/pipewirecore.cpp:84 #, kde-format msgid "Failed to connect PipeWire context" msgstr "" #: plugins/screencast/screencastmanager.cpp:45 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Close running window on %1" msgid "Could not find window id %1" msgstr "Đóng cửa sổ đang chạy ở %1" #: plugins/screencast/screencastmanager.cpp:87 #, kde-format msgid "Could not find output" msgstr "" #: plugins/screencast/screencastmanager.cpp:110 #, kde-format msgid "Invalid region" msgstr "" #: plugins/screencast/screencaststream.cpp:303 #, kde-format msgid "Failed to create PipeWire stream" msgstr "" #: plugins/screenshot/screenshotdbusinterface2.cpp:525 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Select window to force close with left click or enter.\n" #| "Escape or right click to cancel." msgid "" "Select window to screen shot with left click or enter.\n" "Escape or right click to cancel." msgstr "" "Bấm trái hoặc enter để chọn cửa sổ để ép đóng.\n" "Escape hoặc bấm phải để huỷ." #: plugins/screenshot/screenshotdbusinterface2.cpp:543 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Select window to force close with left click or enter.\n" #| "Escape or right click to cancel." msgid "" "Create screen shot with left click or enter.\n" "Escape or right click to cancel." msgstr "" "Bấm trái hoặc enter để chọn cửa sổ để ép đóng.\n" "Escape hoặc bấm phải để huỷ." #: plugins/showfps/qml/main.qml:110 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A mouse pointer motion event" #| msgid "Pointer Motion" msgctxt "@label" msgid "Paint Duration" msgstr "Di chuyển con trỏ" #: plugins/showfps/qml/main.qml:162 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Paint Amount" msgstr "Lượng sơn:" #: plugins/showfps/qml/main.qml:175 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Current Layout:" msgctxt "@label" msgid "Current FPS" msgstr "Bố cục hiện tại:" #: plugins/showfps/qml/main.qml:184 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Maximum FPS" msgstr "FPS tối đa" #: plugins/showfps/qml/main.qml:192 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "This effect is not a benchmark" msgstr "Hiệu ứng này không phải là một sự chuẩn kiểm" #: plugins/showpaint/showpaint.cpp:42 plugins/showpaint/showpaint_config.cpp:37 #, kde-format msgid "Toggle Show Paint" msgstr "Bật/tắt \"Hiện sơn\"" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_Gaps) #: plugins/slide/slide_config.ui:17 #, kde-format msgid "Gap between desktops" msgstr "Chỗ trống giữa các bàn làm việc" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_HorizontalGap) #: plugins/slide/slide_config.ui:23 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "An orientation of a pointer axis event" #| msgid "Horizontal" msgid "Horizontal:" msgstr "Ngang" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_VerticalGap) #: plugins/slide/slide_config.ui:46 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "An orientation of a pointer axis event" #| msgid "Vertical" msgid "Vertical:" msgstr "Dọc" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_SlideBackground) #: plugins/slide/slide_config.ui:72 #, kde-format msgid "Slide desktop background" msgstr "Trượt nền bàn làm việc" #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside.cpp:31 #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.cpp:50 #, kde-format msgid "Toggle Thumbnail for Current Window" msgstr "Ẩn/hiện hình nhỏ cho cửa sổ hiện tại" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:23 #, kde-format msgid "Maximum &width:" msgstr "Độ &rộng tối đa:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:36 #, kde-format msgid "&Spacing:" msgstr "&Giãn cách:" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_Spacing) #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_MaxWidth) #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:55 #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:106 #, kde-format msgid " pixels" msgstr " điểm ảnh" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:68 #, kde-format msgid "&Opacity:" msgstr "Độ &mờ đục:" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_Opacity) #: plugins/thumbnailaside/thumbnailaside_config.ui:87 #, no-c-format, kde-format msgid " %" msgstr " %" #: plugins/tileseditor/kcm/tileseditoreffectkcm.cpp:37 #: plugins/tileseditor/tileseditoreffect.cpp:32 #, kde-format msgid "Toggle Tiles Editor" msgstr "Bật/tắt trình biên tập lát" #: plugins/tileseditor/qml/main.qml:151 #, kde-format msgid "Padding:" msgstr "Phần lót:" #: plugins/tileseditor/qml/main.qml:161 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Load Layout..." msgid "Load Layout…" msgstr "Tải bố cục..." #: plugins/tileseditor/qml/main.qml:271 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Close" msgid "Close" msgstr "Đón&g" #: plugins/tileseditor/qml/TileDelegate.qml:167 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "An orientation of a pointer axis event" #| msgid "Horizontal" msgid "Split Horizontally" msgstr "Ngang" #: plugins/tileseditor/qml/TileDelegate.qml:174 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "An orientation of a pointer axis event" #| msgid "Vertical" msgid "Split Vertically" msgstr "Dọc" #: plugins/tileseditor/qml/TileDelegate.qml:182 #: plugins/tileseditor/qml/TileDelegate.qml:211 #, kde-format msgid "Add Floating Tile" msgstr "Thêm ô trôi" #: plugins/tileseditor/qml/TileDelegate.qml:191 #, kde-format msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: plugins/trackmouse/trackmouse.cpp:71 #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.cpp:49 #, kde-format msgid "Track mouse" msgstr "Theo dõi chuột" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:26 #, kde-format msgid "Trigger effect with:" msgstr "Kích hoạt hiệu ứng bằng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_KeyboardShortcut) #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:33 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Keyboard" msgid "Keyboard shortcut:" msgstr "Bàn phím" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_ModifierKeys) #: plugins/trackmouse/trackmouse_config.ui:43 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Modifiers" msgid "Modifier keys:" msgstr "Phím bổ trợ" #. i18n: ectx: property (windowTitle), widget (QWidget, KWin::TranslucencyEffectConfigForm) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:14 #, kde-format msgid "Translucency" msgstr "Độ trong mờ" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, m_opacityGroupBox) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:20 #, kde-format msgid "General Translucency Settings" msgstr "Thiết lập chung về độ trong mờ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, comboboxpopup_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:64 #, kde-format msgid "Combobox popups:" msgstr "Ô bật lên hộp kết hợp:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_7) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:121 #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:431 #, kde-format msgid "Opaque" msgstr "Đục" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, dialogs_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:137 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Dialog" msgid "Dialogs:" msgstr "Hộp thoại" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:156 #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:418 #, kde-format msgid "Transparent" msgstr "Trong suốt" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, menus_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:188 #, kde-format msgid "Menus:" msgstr "Trình đơn:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, moveresize_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:207 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window" msgid "Moving windows:" msgstr "Di chuyển cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, inactive_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:226 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Internal Windows" msgid "Inactive windows:" msgstr "Cửa sổ nội bộ" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, kcfg_IndividualMenuConfig) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:267 #, kde-format msgid "Set menu translucency independently" msgstr "Đặt riêng độ trong mờ của trình đơn" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, dropdownmenus_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:285 #, kde-format msgid "Dropdown menus:" msgstr "Trình đơn thả xuống:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, popupmenus_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:329 #, kde-format msgid "Popup menus:" msgstr "Trình đơn bật lên:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, tornoffmenus_label) #: plugins/translucency/package/contents/ui/config.ui:367 #, kde-format msgid "Torn-off menus:" msgstr "Trình đơn xé tách:" #. i18n: ectx: property (windowTitle), widget (QWidget, KWin::VideoWallConfigForm) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:14 #, kde-format msgid "Video Wall" msgstr "Màn hình ghép" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ApplyTo) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:20 #, kde-format msgid "Apply to" msgstr "Áp dụng cho" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLineEdit, kcfg_Whitelist) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:32 #, kde-format msgid "vlc, xv, vdpau, smplayer, dragon, xine, ffplay" msgstr "vlc, xv, vdpau, smplayer, dragon, xine, ffplay" #. i18n: ectx: property (placeholderText), widget (QLineEdit, kcfg_Whitelist) #. i18n: ectx: property (placeholderText), widget (QLineEdit, kcfg_Blacklist) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:35 #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:66 #, kde-format msgid "Comma separated list of window classes" msgstr "Danh sách phân cách bởi dấu phẩy các lớp cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, applyLabel) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:45 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "A keyboard modifier" #| msgid "Alt" msgid "All" msgstr "Alt" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_Ignore) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:54 #, kde-format msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, ignoreLabel) #: plugins/videowall/package/contents/ui/config.ui:73 #, kde-format msgid "None" msgstr "Không" #: plugins/windowview/kcm/windowvieweffectkcm.cpp:42 #: plugins/windowview/windowvieweffect.cpp:48 #, kde-format msgid "Toggle Present Windows (Current desktop)" msgstr "Ẩn/hiện \"Các cửa sổ hiện thời\" (Bàn làm việc hiện tại)" #: plugins/windowview/kcm/windowvieweffectkcm.cpp:49 #: plugins/windowview/windowvieweffect.cpp:57 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Keep Window on All Desktops" msgid "Toggle Present Windows (All desktops)" msgstr "Giữ cửa sổ ở tất cả các bàn làm việc" #: plugins/windowview/kcm/windowvieweffectkcm.cpp:56 #: plugins/windowview/windowvieweffect.cpp:66 #, kde-format msgid "Toggle Present Windows (Window class)" msgstr "Ẩn/hiện \"Các cửa sổ hiện thời\" (Lớp cửa sổ)" #: plugins/windowview/kcm/windowvieweffectkcm.cpp:62 #: plugins/windowview/windowvieweffect.cpp:75 #, kde-format msgid "Toggle Present Windows (Window class on current desktop)" msgstr "" "Ẩn/hiện \"Các cửa sổ hiện thời\" (Lớp cửa sổ trên bàn làm việc hiện tại)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_IgnoreMinimized) #: plugins/windowview/kcm/windowvieweffectkcm.ui:22 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Minimize Window" msgid "Ignore &minimized windows" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: plugins/windowview/qml/main.qml:107 #, kde-format msgid "No Matches" msgstr "Không mục nào khớp" #: plugins/windowview/qml/main.qml:107 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Windows" msgid "No Windows" msgstr "Cửa sổ" #: plugins/windowview/qml/main.qml:122 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Internal Windows" msgid "Filter windows…" msgstr "Cửa sổ nội bộ" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, advancedGroup) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:20 #, kde-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:26 #, kde-format msgid "&Stiffness:" msgstr "Độ &rắn chắc:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:68 #, kde-format msgid "Dra&g:" msgstr "Độ &kéo:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:81 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move to %1" msgid "&Move factor:" msgstr "Chuyển đến %1" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_MoveWobble) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:155 #, kde-format msgid "Wo&bble when moving" msgstr "Lắc lư khi &di chuyển" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ResizeWobble) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:162 #, kde-format msgid "Wobble when &resizing" msgstr "Lắc lư khi đổi &cỡ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_AdvancedMode) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:182 #, kde-format msgid "Enable &advanced mode" msgstr "Bật chế độ &nâng cao" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, basicGroup) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:192 #, kde-format msgid "&Wobbliness" msgstr "Độ &lắc lư" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:201 #, kde-format msgid "Less" msgstr "Ít" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: plugins/wobblywindows/wobblywindows_config.ui:224 #, kde-format msgid "More" msgstr "Nhiều" #: plugins/zoom/zoom.cpp:69 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window One Screen to the Left" msgid "Move Zoomed Area to Left" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình bên trái" #: plugins/zoom/zoom.cpp:76 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window One Screen to the Right" msgid "Move Zoomed Area to Right" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình bên phải" #: plugins/zoom/zoom.cpp:83 #, kde-format msgid "Move Zoomed Area Upwards" msgstr "Di chuyển vùng được thu phóng lên trên" #: plugins/zoom/zoom.cpp:90 #, kde-format msgid "Move Zoomed Area Downwards" msgstr "Di chuyển vùng được thu phóng xuống dưới" #: plugins/zoom/zoom.cpp:98 plugins/zoom/zoom_config.cpp:98 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No Mouse Buttons" msgid "Move Mouse to Focus" msgstr "Không có nút chuột nào" #: plugins/zoom/zoom.cpp:105 plugins/zoom/zoom_config.cpp:105 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window to the Center" msgid "Move Mouse to Center" msgstr "Di chuyển cửa sổ vào tâm" #: plugins/zoom/zoom_config.cpp:70 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window Left" msgid "Move Left" msgstr "Di chuyển cửa sổ sang trái" #: plugins/zoom/zoom_config.cpp:77 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window Right" msgid "Move Right" msgstr "Di chuyển cửa sổ sang phải" #: plugins/zoom/zoom_config.cpp:84 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window Up" msgid "Move Up" msgstr "Di chuyển cửa sổ lên trên" #: plugins/zoom/zoom_config.cpp:91 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move Window Down" msgid "Move Down" msgstr "Di chuyển cửa sổ xuống dưới" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, label) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QDoubleSpinBox, kcfg_ZoomFactor) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:25 plugins/zoom/zoom_config.ui:41 #, kde-format msgid "On zoom-in and zoom-out change the zoom by the defined zoom-factor." msgstr "Khi thu phóng, thay đổi một lượng bằng hệ số thu phóng được chỉ định." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:28 #, kde-format msgid "Zoom Factor:" msgstr "Hệ số thu phóng:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_EnableFocusTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:66 #, kde-format msgid "" "Enable tracking of the focused location. This needs QAccessible to be " "enabled per application (\"export QT_LINUX_ACCESSIBILITY_ALWAYS_ON=1\")." msgstr "" "Bật tính năng theo dõi vị trí nhắm. Cần QAccessible được bật cho từng ứng " "dụng (\"export QT_LINUX_ACCESSIBILITY_ALWAYS_ON=1\")." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_EnableFocusTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:69 #, kde-format msgid "Enable Focus Tracking" msgstr "Bật tính năng theo dõi nhắm" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_EnableTextCaretTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:76 #, kde-format msgid "" "Enable tracking of the text cursor. This needs QAccessible to be enabled per " "application (\"export QT_LINUX_ACCESSIBILITY_ALWAYS_ON=1\")." msgstr "" "Bật tính năng theo dõi con trỏ văn bản. Cần QAccessible được bật cho từng " "ứng dụng (\"export QT_LINUX_ACCESSIBILITY_ALWAYS_ON=1\")." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_EnableTextCaretTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:79 #, kde-format msgid "Enable Text Cursor Tracking" msgstr "Bật tính năng theo dõi con trỏ văn bản" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:86 #, kde-format msgid "Mouse Pointer:" msgstr "Con trỏ chuột:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_MousePointer) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:99 #, kde-format msgid "Visibility of the mouse-pointer." msgstr "Cách hiển thị con trỏ chuột." #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MousePointer) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:103 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Current scale in pinch gesture" #| msgid "Scale" msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MousePointer) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:108 #, kde-format msgid "Keep" msgstr "Giữ nguyên" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MousePointer) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:113 #, kde-format msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_MouseTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:121 #, kde-format msgid "Track moving of the mouse." msgstr "Theo dõi di chuyển của chuột." #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MouseTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:125 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Position" msgid "Proportional" msgstr "Vị trí" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MouseTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:130 #, kde-format msgid "Centered" msgstr "Đặt vào giữa" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MouseTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:135 #, kde-format msgid "Push" msgstr "Đẩy" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MouseTracking) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:140 #, kde-format msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: plugins/zoom/zoom_config.ui:148 #, kde-format msgid "Mouse Tracking:" msgstr "Theo dõi chuột" #. i18n: ectx: label, entry (count), group (General) #: rulebooksettingsbase.kcfg:9 #, kde-format msgid "Total rules count (legacy)" msgstr "Tổng số luật (đời cũ)" #. i18n: ectx: label, entry (ruleGroupList), group (General) #: rulebooksettingsbase.kcfg:13 #, kde-format msgid "Ordered list of rules groups" msgstr "Danh sách đã sắp xếp các nhóm luật" #. i18n: ectx: label, entry (description), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "Rule description" msgstr "Mô tả luật" #. i18n: ectx: label, entry (descriptionLegacy), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:13 #, kde-format msgid "Rule description (legacy)" msgstr "Mô tả luật (đời cũ)" #. i18n: ectx: label, entry (DeleteRule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:16 #, kde-format msgid "Delete this rule (for use in imports)" msgstr "Xoá luật này (dùng khi nhập khẩu)" #. i18n: ectx: label, entry (wmclass), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:20 #, kde-format msgid "Window class (application)" msgstr "Lớp cửa sổ (ứng dụng)" #. i18n: ectx: label, entry (wmclassmatch), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:23 #, kde-format msgid "Window class string match type" msgstr "Kiểu khớp chuỗi lớp cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (wmclasscomplete), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:29 #, kde-format msgid "Match whole window class" msgstr "Khớp toàn bộ lớp cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (windowrole), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:34 #, kde-format msgid "Window role" msgstr "Vai trò cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (windowrolematch), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:37 #, kde-format msgid "Window role string match type" msgstr "Kiểu khớp chuỗi vai trò cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (title), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:44 #, kde-format msgid "Window title" msgstr "Tiêu đề cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (titlematch), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:47 #, kde-format msgid "Window title string match type" msgstr "Kiểu khớp chuỗi tiêu đề cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (clientmachine), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:54 #, kde-format msgid "Machine (hostname)" msgstr "Máy (tên máy)" #. i18n: ectx: label, entry (clientmachinematch), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:57 #, kde-format msgid "Machine string match type" msgstr "Kiểu khớp chuỗi máy" #. i18n: ectx: label, entry (types), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:64 #, kde-format msgid "Window types that match" msgstr "Kiểu cửa sổ khớp" #. i18n: ectx: label, entry (placement), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:69 #, kde-format msgid "Initial placement" msgstr "Xếp chỗ ban đầu" #. i18n: ectx: label, entry (placementrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:74 #, kde-format msgid "Initial placement rule type" msgstr "Kiểu luật xếp chỗ ban đầu" #. i18n: ectx: label, entry (position), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:79 #, kde-format msgid "Window position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (positionrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:83 #, kde-format msgid "Window position rule type" msgstr "Kiểu luật vị trí cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (size), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:90 #, kde-format msgid "Window size" msgstr "Kích thước cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (sizerule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:93 #, kde-format msgid "Window size rule type" msgstr "Kiểu luật kích thước cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (minsize), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:100 #, kde-format msgid "Window minimum size" msgstr "Kích thước tối thiểu cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (minsizerule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:104 #, kde-format msgid "Window minimum size rule type" msgstr "Kiểu luật kích thước tối thiểu cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (maxsize), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:109 #, kde-format msgid "Window maximum size" msgstr "Kích thước tối đa cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (maxsizerule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:113 #, kde-format msgid "Window maximum size rule type" msgstr "Kiểu luật kích thước tối đa cửa sổ" #. i18n: ectx: label, entry (opacityactive), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:118 #, kde-format msgid "Active opacity" msgstr "Độ mờ đục hoạt động" #. i18n: ectx: label, entry (opacityactiverule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:124 #, kde-format msgid "Active opacity rule type" msgstr "Kiểu luật độ mờ đục hoạt động" #. i18n: ectx: label, entry (opacityinactive), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:129 #, kde-format msgid "Inactive opacity" msgstr "Độ mờ đục bất hoạt" #. i18n: ectx: label, entry (opacityinactiverule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:135 #, kde-format msgid "Inactive opacity rule type" msgstr "Kiểu luật độ mờ đục bất hoạt" #. i18n: ectx: label, entry (ignoregeometry), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:140 #, kde-format msgid "Ignore requested geometry" msgstr "Bỏ qua hình dạng được yêu cầu" #. i18n: ectx: label, entry (ignoregeometryrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:144 #, kde-format msgid "Ignore requested geometry rule type" msgstr "Kiểu luật bỏ qua hình dạng được yêu cầu" #. i18n: ectx: label, entry (desktops), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:151 #, kde-format msgid "List of Desktop Ids" msgstr "Danh sách mã bàn làm việc" #. i18n: ectx: label, entry (desktopsrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:155 #, kde-format msgid "Desktop Ids rule type" msgstr "Kiểu luật mã bàn làm việc" #. i18n: ectx: label, entry (screen), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:162 #, kde-format msgid "Screen number" msgstr "Số thứ tự màn hình" #. i18n: ectx: label, entry (screenrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:166 #, kde-format msgid "Screen number rule type" msgstr "Kiểu luật số thứ tự màn hình" #. i18n: ectx: label, entry (activity), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:173 #, kde-format msgid "Activity" msgstr "Hoạt động" #. i18n: ectx: label, entry (activityrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:176 #, kde-format msgid "Activity rule type" msgstr "Kiểu luật Hoạt động" #. i18n: ectx: label, entry (maximizevert), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:183 #, kde-format msgid "Maximized vertically" msgstr "Phóng to theo chiều dọc" #. i18n: ectx: label, entry (maximizevertrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:187 #, kde-format msgid "Maximized vertically rule type" msgstr "Kiểu luật phóng to theo chiều dọc" #. i18n: ectx: label, entry (maximizehoriz), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:194 #, kde-format msgid "Maximized horizontally" msgstr "Phóng to theo chiều ngang" #. i18n: ectx: label, entry (maximizehorizrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:198 #, kde-format msgid "Maximized horizontally rule type" msgstr "Kiểu luật phóng to theo chiều ngang" #. i18n: ectx: label, entry (minimize), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:205 #, kde-format msgid "Minimized" msgstr "Thu nhỏ" #. i18n: ectx: label, entry (minimizerule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:209 #, kde-format msgid "Minimized rule type" msgstr "Kiểu luật thu nhỏ" #. i18n: ectx: label, entry (shade), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:216 #, kde-format msgid "Shaded" msgstr "Che" #. i18n: ectx: label, entry (shaderule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:220 #, kde-format msgid "Shaded rule type" msgstr "Kiểu luật che" #. i18n: ectx: label, entry (skiptaskbar), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:227 #, kde-format msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #. i18n: ectx: label, entry (skiptaskbarrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:231 #, kde-format msgid "Skip taskbar rule type" msgstr "Kiểu luật bỏ qua thanh tác vụ" #. i18n: ectx: label, entry (skippager), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:238 #, kde-format msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua trình tổng quan" #. i18n: ectx: label, entry (skippagerrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:242 #, kde-format msgid "Skip pager rule type" msgstr "Kiểu luật bỏ qua trình tổng quan" #. i18n: ectx: label, entry (skipswitcher), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:249 #, kde-format msgid "Skip switcher" msgstr "Bỏ qua trình chuyển" #. i18n: ectx: label, entry (skipswitcherrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:253 #, kde-format msgid "Skip switcher rule type" msgstr "Kiểu luật bỏ qua trình chuyển" #. i18n: ectx: label, entry (above), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:260 #, kde-format msgid "Keep above" msgstr "Giữ trên" #. i18n: ectx: label, entry (aboverule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:264 #, kde-format msgid "Keep above rule type" msgstr "Kiểu luật giữ trên" #. i18n: ectx: label, entry (below), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:271 #, kde-format msgid "Keep below" msgstr "Giữ dưới" #. i18n: ectx: label, entry (belowrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:275 #, kde-format msgid "Keep below rule type" msgstr "Kiểu luật giữ dưới" #. i18n: ectx: label, entry (fullscreen), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:282 #, kde-format msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #. i18n: ectx: label, entry (fullscreenrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:286 #, kde-format msgid "Fullscreen rule type" msgstr "Kiểu luật toàn màn hình" #. i18n: ectx: label, entry (noborder), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:293 #, kde-format msgid "No titlebar and frame" msgstr "Không có thanh tiêu đề và khung" #. i18n: ectx: label, entry (noborderrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:297 #, kde-format msgid "No titlebar rule type" msgstr "Kiểu luật không có thanh tiêu đề" #. i18n: ectx: label, entry (decocolor), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:304 #, kde-format msgid "Titlebar color and scheme" msgstr "Màu và quy hoạch thanh tiêu đề" #. i18n: ectx: label, entry (decocolorrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:307 #, kde-format msgid "Titlebar color rule type" msgstr "Kiểu luật màu thanh tiêu đề" #. i18n: ectx: label, entry (blockcompositing), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:312 #, kde-format msgid "Block Compositing" msgstr "Ngưng kết hợp" #. i18n: ectx: label, entry (blockcompositingrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:316 #, kde-format msgid "Block Compositing rule type" msgstr "Kiểu luật ngưng kết hợp" #. i18n: ectx: label, entry (fsplevel), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:321 #, kde-format msgid "Focus stealing prevention" msgstr "Ngăn chặn lấy nhắm" #. i18n: ectx: label, entry (fsplevelrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:327 #, kde-format msgid "Focus stealing prevention rule type" msgstr "Kiểu luật ngăn chặn lấy nhắm" #. i18n: ectx: label, entry (fpplevel), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:332 #, kde-format msgid "Focus protection" msgstr "Bảo vệ nhắm" #. i18n: ectx: label, entry (fpplevelrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:338 #, kde-format msgid "Focus protection rule type" msgstr "Kiểu luật bảo vệ nhắm" #. i18n: ectx: label, entry (acceptfocus), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:343 #, kde-format msgid "Accept Focus" msgstr "Chấp nhận nhắm" #. i18n: ectx: label, entry (acceptfocusrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:347 #, kde-format msgid "Accept Focus rule type" msgstr "Kiểu luật chấp nhận nhắm" #. i18n: ectx: label, entry (closeable), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:352 #, kde-format msgid "Closeable" msgstr "Đóng được" #. i18n: ectx: label, entry (closeablerule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:356 #, kde-format msgid "Closeable rule type" msgstr "Kiểu luật đóng được" #. i18n: ectx: label, entry (autogroup), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:361 #, kde-format msgid "Autogroup with identical" msgstr "Tự động nhóm giống nhau" #. i18n: ectx: label, entry (autogrouprule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:365 #, kde-format msgid "Autogroup with identical rule type" msgstr "Kiểu luật tự động nhóm giống nhau" #. i18n: ectx: label, entry (autogroupfg), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:370 #, kde-format msgid "Autogroup in foreground" msgstr "Tự động nhóm ở tiền cảnh" #. i18n: ectx: label, entry (autogroupfgrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:374 #, kde-format msgid "Autogroup in foreground rule type" msgstr "Kiểu luật tự động nhóm ở tiền cảnh" #. i18n: ectx: label, entry (autogroupid), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:379 #, kde-format msgid "Autogroup by ID" msgstr "Tự động nhóm theo mã định danh" #. i18n: ectx: label, entry (autogroupidrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:382 #, kde-format msgid "Autogroup by ID rule type" msgstr "Kiểu luật tự động nhóm theo mã định danh" #. i18n: ectx: label, entry (strictgeometry), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:387 #, kde-format msgid "Obey geometry restrictions" msgstr "Tuân theo các hạn chế về hình dạng" #. i18n: ectx: label, entry (strictgeometryrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:391 #, kde-format msgid "Obey geometry restrictions rule type" msgstr "Kiểu luật tuân theo các hạn chế về hình dạng" #. i18n: ectx: label, entry (shortcut), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:396 #, kde-format msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #. i18n: ectx: label, entry (shortcutrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:399 #, kde-format msgid "Shortcut rule type" msgstr "Kiểu luật phím tắt" #. i18n: ectx: label, entry (disableglobalshortcuts), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:406 #, kde-format msgid "Ignore global shortcuts" msgstr "Bỏ qua phím tắt toàn cục" #. i18n: ectx: label, entry (disableglobalshortcutsrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:410 #, kde-format msgid "Ignore global shortcuts rule type" msgstr "Kiểu luật bỏ qua phím tắt toàn cục" #. i18n: ectx: label, entry (desktopfile), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:415 #, kde-format msgid "Desktop file name" msgstr "Tên tệp desktop" #. i18n: ectx: label, entry (desktopfilerule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:418 #, kde-format msgid "Desktop file name rule type" msgstr "Kiểu luật tên tệp desktop" #. i18n: ectx: label, entry (layer), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:425 #, kde-format msgid "Layer" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (layerrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:441 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Shaded rule type" msgid "Layer rule type" msgstr "Kiểu luật che" #. i18n: ectx: label, entry (adaptivesync), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:446 #, kde-format msgid "AdaptiveSync" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (adaptivesyncrule), group ($(ruleDescriptionOrNumber)) #: rulesettings.kcfg:450 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Activity rule type" msgid "AdaptiveSync rule type" msgstr "Kiểu luật Hoạt động" #. i18n: ectx: property (windowTitle), widget (QDialog, ShortcutDialog) #: shortcutdialog.ui:14 #, kde-format msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #. i18n: ectx: property (text), widget (QToolButton, clearButton) #: shortcutdialog.ui:25 #, kde-format msgid "..." msgstr "..." #: sm.cpp:479 #, kde-format msgid "" "The following applications did not close:\n" "%1" msgstr "" #: sm.cpp:480 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel Logout" msgstr "" #: sm.cpp:481 #, kde-format msgctxt "@action::button" msgid "Log Out Anyway" msgstr "" #: tabbox/clientmodel.cpp:58 #, kde-format msgctxt "Special entry in alt+tab list for minimizing all windows" msgid "Show Desktop" msgstr "Hiện bàn làm việc" #: tabbox/switchers/thumbnail_grid/contents/ui/main.qml:208 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Windows" msgctxt "@info:placeholder no entries in the task switcher" msgid "No open windows" msgstr "Cửa sổ" #: tabbox/tabbox.cpp:354 msgid "Walk Through Windows" msgstr "Đi qua các cửa sổ" #: tabbox/tabbox.cpp:355 msgid "Walk Through Windows (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ (ngược lại)" #: tabbox/tabbox.cpp:356 msgid "Walk Through Windows Alternative" msgstr "Đi qua các cửa sổ, thay thế" #: tabbox/tabbox.cpp:357 msgid "Walk Through Windows Alternative (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ, thay thế (ngược lại)" #: tabbox/tabbox.cpp:358 msgid "Walk Through Windows of Current Application" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại" #: tabbox/tabbox.cpp:359 msgid "Walk Through Windows of Current Application (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại (ngược lại)" #: tabbox/tabbox.cpp:360 msgid "Walk Through Windows of Current Application Alternative" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, thay thế" #: tabbox/tabbox.cpp:361 msgid "Walk Through Windows of Current Application Alternative (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, thay thế (ngược lại)" #: tabbox/tabboxhandler.cpp:247 #, kde-format msgid "" "The Window Switcher installation is broken, resources are missing.\n" "Contact your distribution about this." msgstr "" "Bản cài đặt trình chuyển cửa sổ bị hỏng, tài nguyên bị thiếu.\n" "Hãy liên hệ với nhà phát hành bản phân phối của bạn về việc này." #: useractions.cpp:162 #, kde-format msgid "" "You have selected to show a window without its border.\n" "Without the border, you will not be able to enable the border again using " "the mouse: use the window operations menu instead, activated using the %1 " "keyboard shortcut." msgstr "" "Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có viền.\n" "Khi không có viền, bạn sẽ không thể hiển thị lại viền bằng chuột: thay vào " "đó, hãy dùng trình đơn thao tác cửa sổ, kích hoạt bằng phím tắt %1." #: useractions.cpp:169 #, kde-format msgid "" "You have selected to show a window in fullscreen mode.\n" "If the application itself does not have an option to turn the fullscreen " "mode off you will not be able to disable it again using the mouse: use the " "window operations menu instead, activated using the %1 keyboard shortcut." msgstr "" "Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ ở chế độ toàn màn hình.\n" "Nếu bản thân ứng dụng không có một lựa chọn để tắt chế độ này, bạn sẽ không " "thể tắt nó bằng chuột: thay vào đó, hãy dùng trình đơn thao tác cửa sổ, kích " "hoạt bằng phím tắt %1." #: useractions.cpp:216 #, kde-format msgid "&Move" msgstr "Di chu&yển" #: useractions.cpp:221 #, kde-format msgid "&Resize" msgstr "Đổi &cỡ" #: useractions.cpp:226 #, kde-format msgid "Keep &Above Others" msgstr "Giữ &trên các cửa sổ khác" #: useractions.cpp:232 #, kde-format msgid "Keep &Below Others" msgstr "Giữ &dưới các cửa sổ khác" #: useractions.cpp:238 #, kde-format msgid "&Fullscreen" msgstr "T&oàn màn hình" #: useractions.cpp:244 #, kde-format msgid "&Shade" msgstr "Ch&e" #: useractions.cpp:250 #, kde-format msgid "&No Titlebar and Frame" msgstr "&Không có thanh tiêu đề và khung" #: useractions.cpp:258 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Set Window Short&cut..." msgid "Set Window Short&cut…" msgstr "Đặt phí&m tắt cửa sổ..." #: useractions.cpp:264 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure Special &Window Settings..." msgid "Configure Special &Window Settings…" msgstr "Cấu hình các thiết &lập cửa sổ đặc biệt..." #: useractions.cpp:269 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure S&pecial Application Settings..." msgid "Configure S&pecial Application Settings…" msgstr "Cấu hình các thiết lập ứ&ng dụng đặc biệt..." #: useractions.cpp:275 #, kde-format msgid "Ma&ximize" msgstr "&Phóng to" #: useractions.cpp:281 #, kde-format msgid "Mi&nimize" msgstr "Th&u nhỏ" #: useractions.cpp:287 #, kde-format msgid "&More Actions" msgstr "Các hành động &khác" #: useractions.cpp:292 #, kde-format msgid "&Close" msgstr "Đón&g" #: useractions.cpp:362 #, kde-format msgid "&Extensions" msgstr "Phần mở &rộng" #: useractions.cpp:413 #, kde-format msgid "&Desktops" msgstr "&Bàn làm việc" #: useractions.cpp:427 #, kde-format msgid "Move to &Desktop" msgstr "Chuyển đến &bàn làm việc" #: useractions.cpp:444 #, kde-format msgid "Move to &Screen" msgstr "Chuyển đến màn &hình" #: useractions.cpp:460 #, kde-format msgid "Show in &Activities" msgstr "Hiện trong các &Hoạt động" #: useractions.cpp:477 #, kde-format msgid "Move &To Current Desktop" msgstr "Di chu&yển đến bàn làm việc hiện tại" #: useractions.cpp:487 useractions.cpp:546 #, kde-format msgid "&All Desktops" msgstr "&Tất cả các bàn làm việc" #: useractions.cpp:519 #, kde-format msgctxt "Create a new desktop and move the window there" msgid "&New Desktop" msgstr "Bàn làm việc &mới" #: useractions.cpp:580 useractions.cpp:710 #, kde-format msgid "Move to %1" msgstr "Chuyển đến %1" #: useractions.cpp:593 #, kde-format msgctxt "Create a new desktop and add the window to that desktop" msgid "Add to &New Desktop" msgstr "Thêm vào bàn làm việc &mới" #: useractions.cpp:605 #, kde-format msgctxt "Create a new desktop and move the window to that desktop" msgid "Move to New Desktop" msgstr "Chuyển đến bàn làm việc mới" #: useractions.cpp:636 #, kde-format msgctxt "" "@item:inmenu List of all Screens to send a window to. First argument is a " "number, second the output identifier. E.g. Screen 1 (HDMI1)" msgid "Screen &%1 (%2)" msgstr "Màn hình &%1 (%2)" #: useractions.cpp:662 #, kde-format msgid "&All Activities" msgstr "&Tất cả các Hoạt động" #: useractions.cpp:829 #, kde-format msgctxt "'%1' is a keyboard shortcut like 'ctrl+w'" msgid "%1 is already in use" msgstr "%1 đang được dùng rồi" #: useractions.cpp:831 #, kde-format msgctxt "keyboard shortcut '%1' is used by action '%2' in application '%3'" msgid "%1 is used by %2 in %3" msgstr "%1 được dùng bởi %2 trong %3" #: useractions.cpp:911 #, kde-format msgid "Window Operations Menu" msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ" #: useractions.cpp:913 #, kde-format msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: useractions.cpp:915 #, kde-format msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" #: useractions.cpp:917 #, kde-format msgid "Maximize Window Vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" #: useractions.cpp:919 #, kde-format msgid "Maximize Window Horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" #: useractions.cpp:921 #, kde-format msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: useractions.cpp:923 #, kde-format msgid "Shade Window" msgstr "Che cửa sổ" #: useractions.cpp:925 #, kde-format msgid "Move Window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" #: useractions.cpp:927 #, kde-format msgid "Resize Window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" #: useractions.cpp:929 #, kde-format msgid "Raise Window" msgstr "Nâng cửa sổ lên" #: useractions.cpp:931 #, kde-format msgid "Lower Window" msgstr "Hạ cửa sổ xuống" #: useractions.cpp:933 #, kde-format msgid "Toggle Window Raise/Lower" msgstr "Nâng/hạ cửa sổ lên/xuống" #: useractions.cpp:935 #, kde-format msgid "Make Window Fullscreen" msgstr "Làm cửa sổ toàn màn hình" #: useractions.cpp:937 #, kde-format msgid "Toggle Window Titlebar and Frame" msgstr "Bật/tắt thanh tiêu đề và khung cửa sổ" #: useractions.cpp:939 #, kde-format msgid "Keep Window Above Others" msgstr "Giữ cửa sổ trên các cửa sổ khác" #: useractions.cpp:941 #, kde-format msgid "Keep Window Below Others" msgstr "Giữ cửa sổ dưới các cửa sổ khác" #: useractions.cpp:943 #, kde-format msgid "Activate Window Demanding Attention" msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu sự chú ý" #: useractions.cpp:945 #, kde-format msgid "Setup Window Shortcut" msgstr "Cài đặt phím tắt cửa sổ" #: useractions.cpp:947 #, kde-format msgid "Move Window to the Center" msgstr "Di chuyển cửa sổ vào tâm" #: useractions.cpp:949 #, kde-format msgid "Move Window Right" msgstr "Di chuyển cửa sổ sang phải" #: useractions.cpp:951 #, kde-format msgid "Move Window Left" msgstr "Di chuyển cửa sổ sang trái" #: useractions.cpp:953 #, kde-format msgid "Move Window Up" msgstr "Di chuyển cửa sổ lên trên" #: useractions.cpp:955 #, kde-format msgid "Move Window Down" msgstr "Di chuyển cửa sổ xuống dưới" #: useractions.cpp:957 #, kde-format msgid "Expand Window Horizontally" msgstr "Mở rộng cửa sổ theo chiều ngang" #: useractions.cpp:959 #, kde-format msgid "Expand Window Vertically" msgstr "Mở rộng cửa sổ theo chiều dọc" #: useractions.cpp:961 #, kde-format msgid "Shrink Window Horizontally" msgstr "Thu gọn cửa sổ theo chiều ngang" #: useractions.cpp:963 #, kde-format msgid "Shrink Window Vertically" msgstr "Thu gọn cửa sổ theo chiều dọc" #: useractions.cpp:965 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Left" msgstr "Lát nhanh cửa sổ sang trái" #: useractions.cpp:967 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Right" msgstr "Lát nhanh cửa sổ sang phải" #: useractions.cpp:969 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Top" msgstr "Lát nhanh cửa sổ lên trên" #: useractions.cpp:971 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Bottom" msgstr "Lát nhanh cửa sổ xuống dưới" #: useractions.cpp:973 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Top Left" msgstr "Lát nhanh cửa sổ vào góc trái trên" #: useractions.cpp:975 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Bottom Left" msgstr "Lát nhanh cửa sổ vào góc trái dưới" #: useractions.cpp:977 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Top Right" msgstr "Lát nhanh cửa sổ vào góc phải trên" #: useractions.cpp:979 #, kde-format msgid "Quick Tile Window to the Bottom Right" msgstr "Lát nhanh cửa sổ vào góc phải dưới" #: useractions.cpp:981 #, kde-format msgid "Switch to Window Above" msgstr "Chuyển sang cửa sổ phía trên" #: useractions.cpp:983 #, kde-format msgid "Switch to Window Below" msgstr "Chuyển sang cửa sổ phía dưới" #: useractions.cpp:985 #, kde-format msgid "Switch to Window to the Right" msgstr "Chuyển sang cửa sổ bên phải" #: useractions.cpp:987 #, kde-format msgid "Switch to Window to the Left" msgstr "Chuyển sang cửa sổ bên trái" #: useractions.cpp:989 #, kde-format msgid "Increase Opacity of Active Window by 5%" msgstr "Tăng độ mờ đục của cửa sổ hoạt động thêm 5%" #: useractions.cpp:991 #, kde-format msgid "Decrease Opacity of Active Window by 5%" msgstr "Giảm độ mờ đục của cửa sổ hoạt động bớt 5%" #: useractions.cpp:994 #, kde-format msgid "Keep Window on All Desktops" msgstr "Giữ cửa sổ ở tất cả các bàn làm việc" #: useractions.cpp:1005 #, kde-format msgid "Window to Desktop %1" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc %1" #: useractions.cpp:1007 #, kde-format msgid "Window to Next Desktop" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc sau" #: useractions.cpp:1008 #, kde-format msgid "Window to Previous Desktop" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc trước" #: useractions.cpp:1009 #, kde-format msgid "Window One Desktop to the Right" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc bên phải" #: useractions.cpp:1011 #, kde-format msgid "Window One Desktop to the Left" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc bên trái" #: useractions.cpp:1013 #, kde-format msgid "Window One Desktop Up" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc phía trên" #: useractions.cpp:1015 #, kde-format msgid "Window One Desktop Down" msgstr "Cửa sổ đến bàn làm việc phía dưới" #: useractions.cpp:1019 #, kde-format msgid "Move Window to Screen %1" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình %1" #: useractions.cpp:1026 #, kde-format msgid "Move Window to Next Screen" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình sau" #: useractions.cpp:1028 #, kde-format msgid "Move Window to Previous Screen" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình trước" #: useractions.cpp:1030 #, kde-format msgid "Move Window One Screen to the Right" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình bên phải" #: useractions.cpp:1032 #, kde-format msgid "Move Window One Screen to the Left" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình bên trái" #: useractions.cpp:1034 #, kde-format msgid "Move Window One Screen Up" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình phía trên" #: useractions.cpp:1036 #, kde-format msgid "Move Window One Screen Down" msgstr "Di chuyển cửa sổ đến màn hình phía dưới" #: useractions.cpp:1040 #, kde-format msgid "Switch to Screen %1" msgstr "Chuyển sang màn hình %1" #: useractions.cpp:1047 #, kde-format msgid "Switch to Next Screen" msgstr "Chuyển sang màn hình sau" #: useractions.cpp:1048 #, kde-format msgid "Switch to Previous Screen" msgstr "Chuyển sang màn hình trước" #: useractions.cpp:1049 #, kde-format msgid "Switch to Screen to the Right" msgstr "Chuyển sang màn hình bên phải" #: useractions.cpp:1051 #, kde-format msgid "Switch to Screen to the Left" msgstr "Chuyển sang màn hình bên trái" #: useractions.cpp:1053 #, kde-format msgid "Switch to Screen Above" msgstr "Chuyển sang màn hình phía trên" #: useractions.cpp:1055 #, kde-format msgid "Switch to Screen Below" msgstr "Chuyển sang màn hình phía dưới" #: useractions.cpp:1058 #, kde-format msgid "Peek at Desktop" msgstr "Ngó qua bàn làm việc" #: useractions.cpp:1061 #, kde-format msgid "Kill Window" msgstr "Diệt cửa sổ" #: useractions.cpp:1127 #, kde-format msgid "Activate Window (%1)" msgstr "Kích hoạt cửa sổ (%1)" #: utils/edid.cpp:234 #, kde-format msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: virtualdesktops.cpp:664 virtualdesktops.cpp:739 #, kde-format msgid "Desktop %1" msgstr "Bàn làm việc %1" #: virtualdesktops.cpp:746 #, kde-format msgid "Switch to Next Desktop" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc sau" #: virtualdesktops.cpp:747 #, kde-format msgid "Switch to Previous Desktop" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc trước" #: virtualdesktops.cpp:750 #, kde-format msgid "Switch One Desktop to the Right" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc bên phải" #: virtualdesktops.cpp:751 #, kde-format msgid "Switch One Desktop to the Left" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc bên trái" #: virtualdesktops.cpp:752 #, kde-format msgid "Switch One Desktop Up" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc phía trên" #: virtualdesktops.cpp:753 #, kde-format msgid "Switch One Desktop Down" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc phía dưới" #: virtualdesktops.cpp:841 #, kde-format msgid "Switch to Desktop %1" msgstr "Chuyển sang bàn làm việc %1" #: window.cpp:3103 #, kde-format msgctxt "Application is not responding, appended to window title" msgid "(Not Responding)" msgstr "(Không hồi đáp)" #: workspace.cpp:1670 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Introductory text shown in the support information." #| msgid "" #| "KWin Support Information:\n" #| "The following information should be used when requesting support on e.g. " #| "https://forum.kde.org.\n" #| "It provides information about the currently running instance, which " #| "options are used,\n" #| "what OpenGL driver and which effects are running.\n" #| "Please post the information provided underneath this introductory text to " #| "a paste bin service\n" #| "like https://paste.kde.org instead of pasting into support threads.\n" msgctxt "Introductory text shown in the support information." msgid "" "KWin Support Information:\n" "The following information should be used when requesting support on e.g. " "https://discuss.kde.org.\n" "It provides information about the currently running instance, which options " "are used,\n" "what OpenGL driver and which effects are running.\n" "Please post the information provided underneath this introductory text to a " "paste bin service\n" "like https://paste.kde.org instead of pasting into support threads.\n" msgstr "" "Thông tin hỗ trợ KWin:\n" "Thông tin sau đây nên được dùng khi yêu cầu hỗ trợ vd. ở https://forum.kde." "org.\n" "Gồm có thông tin về hiện thể đang chạy, các lựa chọn được dùng,\n" "trình điều khiển OpenGL nào và các hiệu ứng nào đang chạy.\n" "Vui lòng đăng thông tin được cung cấp bên dưới phần văn bản giới thiệu này " "vào một dịch vụ lưu trữ văn bản,\n" "chẳng hạn như https://paste.kde.org, thay vì dán vào mạch bài hỗ trợ.\n" #: xwayland/xwaylandlauncher.cpp:274 #, kde-format msgid "Xwayland has crashed" msgstr "" #, fuzzy #~| msgctxt "Night Color was disabled" #~| msgid "Night Color Off" #~ msgctxt "Night Light was disabled" #~ msgid "Night Light Off" #~ msgstr "Màu buổi tối tắt" #, fuzzy #~| msgid "Toggle Night Color" #~ msgid "Toggle Night Light" #~ msgstr "Bật/tắt màu buổi tối" #~ msgid "" #~ "The window manager is configured to consider the screen with the mouse on " #~ "it as active one.\n" #~ "Therefore it is not possible to switch to a screen explicitly." #~ msgstr "" #~ "Trình quản lí cửa sổ được cấu hình để coi màn hình có chuột là màn hình " #~ "hoạt động.\n" #~ "Vì vậy không có cách nào để chuyển sang một màn hình cụ thể được." #~ msgid "Move to %1 %2" #~ msgstr "Chuyển đến %1 %2" #, fuzzy #~| msgctxt "Name of a hardware switch" #~| msgid "Tablet mode" #~ msgid "Layout mode:" #~ msgstr "Chế độ máy tính bảng" #, fuzzy #~| msgid "&Close" #~ msgid "Closest" #~ msgstr "Đón&g" #~ msgid "Natural" #~ msgstr "Tự nhiên" #~ msgid "Set window type to" #~ msgstr "Đặt kiểu cửa sổ thành" #~ msgid "Set window type rule type" #~ msgstr "Kiểu luật đặt kiểu cửa sổ" #~ msgid "milliseconds" #~ msgstr "mi-li giây" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "Application \"%1\" is not responding" #~ msgstr "Ứng dụng \"%1\" không hồi đáp" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "" #~ "You tried to close window \"%1\" from application \"%2\" (Process " #~ "ID: %3) but the application is not responding." #~ msgstr "" #~ "Bạn đã thử đóng cửa sổ \"%1\" từ ứng dụng \"%2\" (mã tiến trình: " #~ "%3) nhưng ứng dụng đó không hồi đáp." #~ msgctxt "@info" #~ msgid "" #~ "You tried to close window \"%1\" from application \"%2\" (Process " #~ "ID: %3), running on host \"%4\", but the application is not responding." #~ msgstr "" #~ "Bạn đã thử đóng cửa sổ \"%1\" từ ứng dụng \"%2\" (mã tiến trình: " #~ "%3), chạy trên máy \"%4\", nhưng ứng dụng đó không hồi đáp." #, fuzzy #~| msgid "Show Desktop" #~ msgid "Show Desktop Grid" #~ msgstr "Hiện bàn làm việc" #~ msgctxt "Desktop name alignment:" #~ msgid "Disabled" #~ msgstr "Tắt" #, fuzzy #~| msgctxt "A mouse button" #~| msgid "Right" #~ msgid "Top-Right" #~ msgstr "Phải" #~ msgid "Bottom-Right" #~ msgstr "Phải dưới" #~ msgid "Bottom-Left" #~ msgstr "Trái dưới" #, fuzzy #~| msgctxt "A mouse button" #~| msgid "Left" #~ msgid "Top-Left" #~ msgstr "Trái" #~ msgid "Pager" #~ msgstr "Tổng quan" #~ msgid "Automatic" #~ msgstr "Tự động" #~ msgid "Custom" #~ msgstr "Tự chọn" #~ msgid "N&umber of rows:" #~ msgstr "Số lượng &hàng:" #, fuzzy #~| msgid "Desktop file name" #~ msgid "Desktop &name alignment:" #~ msgstr "Tên tệp desktop" #~ msgid "Show buttons to alter count of virtual desktops" #~ msgstr "Hiện các nút để thay đổi số lượng bàn làm việc ảo" #~ msgid "&Grid layout mode:" #~ msgstr "Chế độ bố cục &lưới:" #, fuzzy #~| msgid "Windows" #~ msgid "Windows layout:" #~ msgstr "Cửa sổ" #, fuzzy #~| msgid "caption" #~ msgid "Activation" #~ msgstr "tiêu-đề" #~ msgid "" #~ "Desktop effects have been suspended by another application.
You can " #~ "resume using the '%1' shortcut." #~ msgstr "" #~ "Các hiệu ứng bàn làm việc đã bị ngưng bởi một ứng dụng khác.
Bạn có " #~ "thể cho chúng tiếp tục bằng phím tắt '%1'." #~ msgctxt "" #~ "Entry in context menu of window decoration to open the configuration " #~ "module of KWin" #~ msgid "Configure W&indow Manager..." #~ msgstr "Cấu hình trình &quản lí cửa sổ..." #~ msgctxt "Error message" #~ msgid "Could not locate package metadata" #~ msgstr "Không định vị được siêu dữ liệu của gói" #~ msgctxt "Required file does not exist" #~ msgid "%1 does not contain a valid metadata.json file" #~ msgstr "%1 không chứa một tệp metadata.json hợp lệ" #~ msgctxt "Required file does not exist" #~ msgid "%1 does not exist" #~ msgstr "%1 không tồn tại" #~ msgid "Walk Through Desktops" #~ msgstr "Đi qua các bàn làm việc" #~ msgid "Walk Through Desktops (Reverse)" #~ msgstr "Đi qua các bàn làm việc (ngược lại)" #~ msgid "Walk Through Desktop List" #~ msgstr "Đi qua danh sách bàn làm việc" #~ msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)" #~ msgstr "Đi qua danh sách bàn làm việc (ngược lại)" #~ msgid "&No Border" #~ msgstr "Không &viền" #~ msgctxt "Error message" #~ msgid "Plugin does not provide configuration file in expected location" #~ msgstr "Phần cài cắm không cung cấp tệp cấu hình ở địa điểm được mong đợi" #~ msgid "List all available backends and quit." #~ msgstr "Liệt kê tất cả các hậu phương hiện có và thoát." #~ msgid "X11 Client Windows" #~ msgstr "Cửa sổ trình khách X11" #~ msgid "Render to framebuffer." #~ msgstr "Kết xuất vào framebuffer." #~ msgid "The framebuffer device to render to." #~ msgstr "Thiết bị framebuffer để kết xuất vào." #~ msgid "" #~ "Enable libinput support for input events processing. Note: never use in a " #~ "nested session.\t(deprecated)" #~ msgstr "" #~ "Bật hỗ trợ libinput cho việc xử lí sự kiện đầu vào. Lưu ý: không bao giờ " #~ "dùng trong một phiên lồng.\t(phế)" #~ msgid "Pack Window to the Right" #~ msgstr "Xếp cửa sổ sang phải" #~ msgid "Pack Window to the Left" #~ msgstr "Xếp cửa sổ sang trái" #~ msgid "Pack Window Up" #~ msgstr "Xếp cửa sổ lên trên" #~ msgid "Pack Window Down" #~ msgstr "Xếp cửa sổ xuống dưới" #~ msgid "Pack Grow Window Horizontally" #~ msgstr "Xếp mở rộng cửa sổ theo chiều ngang" #~ msgid "Pack Grow Window Vertically" #~ msgstr "Xếp mở rộng cửa sổ theo chiều dọc" #~ msgid "Desktop number" #~ msgstr "Số thứ tự bàn làm việc" #~ msgid "Virtual Keyboard" #~ msgstr "Bàn phím ảo" #~ msgid "Whether to show the virtual keyboard on demand." #~ msgstr "Có hiện bàn phím ảo khi được yêu cầu hay không." #~ msgid "Virtual Keyboard: enabled" #~ msgstr "Bàn phím ảo: bật" #~ msgid "Virtual Keyboard: disabled" #~ msgstr "Bàn phím ảo: tắt"