# Vietnamese translation for kcmkwm.
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
#
# Clytie Siddall , 2006-2007.
# Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
"POT-Creation-Date: 2022-12-03 00:48+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2023-01-08 17:48+0100\n"
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Lokalize 22.12.0\n"
#, kde-format
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
msgid "Your names"
msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Clytie Siddall"
#, kde-format
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
msgid "Your emails"
msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,clytie@riverland.net.au"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_1)
#: actions.ui:17
#, kde-format
msgid "Inactive Inner Window Actions"
msgstr "Hành động ở cửa sổ bên trong bất hoạt"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_1)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
#: actions.ui:26 mouse.ui:177
#, kde-format
msgid "&Left click:"
msgstr "Bấm &trái:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow1)
#: actions.ui:39
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử của việc bấm trái khi bấm vào một "
"cửa sổ bên trong bất hoạt ('bên trong' nghĩa là: không phải thanh tiêu đề, "
"không phải khung)."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow3)
#: actions.ui:43 actions.ui:83 actions.ui:123
#, kde-format
msgid "Activate, raise and pass click"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và truyền bấm"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow3)
#: actions.ui:48 actions.ui:88 actions.ui:128
#, kde-format
msgid "Activate and pass click"
msgstr "Kích hoạt và truyền bấm"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:53 actions.ui:93 actions.ui:133 mouse.ui:293 mouse.ui:408
#: mouse.ui:523
#, kde-format
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:58 actions.ui:98 actions.ui:138 mouse.ui:283 mouse.ui:398
#: mouse.ui:513
#, kde-format
msgid "Activate and raise"
msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6)
#: actions.ui:66 mouse.ui:200
#, kde-format
msgid "&Middle click:"
msgstr "Bấm &giữa:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow2)
#: actions.ui:79
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử của việc bấm giữa khi bấm vào một "
"cửa sổ bên trong bất hoạt ('bên trong' nghĩa là: không phải thanh tiêu đề, "
"không phải khung)."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_7)
#: actions.ui:106 mouse.ui:213
#, kde-format
msgid "&Right click:"
msgstr "Bấm &phải:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandWindow3)
#: actions.ui:119
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử của việc bấm phải khi bấm vào một "
"cửa sổ bên trong bất hoạt ('bên trong' nghĩa là: không phải thanh tiêu đề, "
"không phải khung)."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
#: actions.ui:146 mouse.ui:88
#, kde-format
msgid "Mouse &wheel:"
msgstr "Nút &cuộn chuột:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandWindowWheel)
#: actions.ui:159
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize behavior when scrolling into an inactive inner "
"window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử khi cuộn chuột ở trong một cửa sổ "
"bên trong bất hoạt ('bên trong' nghĩa là: không phải thanh tiêu đề, không "
"phải khung)."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindowWheel)
#: actions.ui:163
#, kde-format
msgid "Scroll"
msgstr "Cuộn"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindowWheel)
#: actions.ui:168
#, kde-format
msgid "Activate and scroll"
msgstr "Kích hoạt và cuộn"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandWindowWheel)
#: actions.ui:173
#, kde-format
msgid "Activate, raise and scroll"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và cuộn"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_2)
#: actions.ui:184
#, kde-format
msgid "Inner Window, Titlebar and Frame Actions"
msgstr "Hành động ở cửa sổ bên trong, thanh tiêu đề và khung"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
#: actions.ui:195
#, kde-format
msgid "Mo&difier key:"
msgstr "Phím &bổ trợ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandAllKey)
#: actions.ui:205
#, kde-format
msgid ""
"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to "
"perform the following actions."
msgstr ""
"Tại đây bạn chọn việc giữ phím Meta hay Alt sẽ cho phép bạn thực hiện những "
"hành động sau đây."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllKey)
#: actions.ui:209
#, kde-format
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllKey)
#: actions.ui:214
#, kde-format
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6)
#: actions.ui:236
#, kde-format
msgid " + "
msgstr " + "
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_7)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_8)
#: actions.ui:248 mouse.ui:601
#, kde-format
msgid "L&eft click:"
msgstr "Bấm t&rái:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#: actions.ui:261
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử của việc bấm trái khi bấm vào "
"thanh tiêu đề hoặc khung."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#: actions.ui:265 actions.ui:335 actions.ui:405
#, kde-format
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#: actions.ui:270 actions.ui:340 actions.ui:410
#, kde-format
msgid "Activate, raise and move"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:275 actions.ui:345 actions.ui:415 mouse.ui:246 mouse.ui:308
#: mouse.ui:361 mouse.ui:423 mouse.ui:476 mouse.ui:538
#, kde-format
msgid "Toggle raise and lower"
msgstr "Chuyển giữa nâng lên và hạ xuống"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#: actions.ui:280 actions.ui:350 actions.ui:420
#, kde-format
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:285 actions.ui:355 actions.ui:425 mouse.ui:236 mouse.ui:298
#: mouse.ui:351 mouse.ui:413 mouse.ui:466 mouse.ui:528
#, kde-format
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:290 actions.ui:360 actions.ui:430 mouse.ui:65 mouse.ui:241
#: mouse.ui:303 mouse.ui:356 mouse.ui:418 mouse.ui:471 mouse.ui:533
#, kde-format
msgid "Lower"
msgstr "Hạ xuống"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:295 actions.ui:365 actions.ui:435 mouse.ui:55 mouse.ui:251
#: mouse.ui:313 mouse.ui:366 mouse.ui:428 mouse.ui:481 mouse.ui:543
#, kde-format
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#: actions.ui:300 actions.ui:370 actions.ui:440
#, kde-format
msgid "Decrease opacity"
msgstr "Giảm độ mờ đục"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#: actions.ui:305 actions.ui:375 actions.ui:445
#, kde-format
msgid "Increase opacity"
msgstr "Tăng độ mờ đục"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: actions.ui:310 actions.ui:380 actions.ui:450 actions.ui:505 mouse.ui:80
#: mouse.ui:132 mouse.ui:271 mouse.ui:333 mouse.ui:386 mouse.ui:448
#: mouse.ui:501 mouse.ui:563
#, kde-format
msgid "Do nothing"
msgstr "Không làm gì"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_8)
#: actions.ui:318
#, kde-format
msgid "Middle &click:"
msgstr "Bấm g&iữa:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandAll2)
#: actions.ui:331
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử của việc bấm giữa khi bấm vào "
"thanh tiêu đề hoặc khung."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_9)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_10)
#: actions.ui:388 mouse.ui:671
#, kde-format
msgid "Right clic&k:"
msgstr "Bấm p&hải:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandAll3)
#: actions.ui:401
#, kde-format
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tự chọn ứng xử của việc bấm phải khi bấm vào "
"thanh tiêu đề hoặc khung."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_10)
#: actions.ui:458
#, kde-format
msgid "Mo&use wheel:"
msgstr "Nút c&uộn chuột:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#: actions.ui:471
#, kde-format
msgid ""
"Here you can customize KDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in "
"a window while pressing the modifier key."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể tự chọn ứng xử của KDE khi cuộn bằng nút cuộn chuột trong "
"một cửa sổ, trong khi đang bấm một phím bổ trợ."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: actions.ui:475 mouse.ui:102
#, kde-format
msgid "Raise/lower"
msgstr "Nâng lên / hạ xuống"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: actions.ui:480 mouse.ui:107
#, kde-format
msgid "Shade/unshade"
msgstr "Che/bỏ che"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: actions.ui:485 mouse.ui:112
#, kde-format
msgid "Maximize/restore"
msgstr "Phóng to / khôi phục"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: actions.ui:490 mouse.ui:117
#, kde-format
msgid "Keep above/below"
msgstr "Giữ trên/dưới"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: actions.ui:495 mouse.ui:122
#, kde-format
msgid "Move to previous/next desktop"
msgstr "Chuyển sang bàn làm việc trước/sau"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandAllWheel)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: actions.ui:500 mouse.ui:127
#, kde-format
msgid "Change opacity"
msgstr "Đổi độ mờ đục"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, shadeHoverLabel)
#: advanced.ui:20
#, kde-format
msgid "Window &unshading:"
msgstr "Bỏ &che cửa sổ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_ShadeHover)
#: advanced.ui:32
#, kde-format
msgid ""
"If this option is enabled, a shaded window will "
"unshade automatically when the mouse pointer has been over the titlebar for "
"some time.
"
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được bật, một cửa sổ bị che sẽ tự "
"động bỏ che sau khi con trỏ chuột ở trên thanh tiêu đề một lúc.
"
"html>"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ShadeHover)
#: advanced.ui:35
#, kde-format
msgid "On titlebar hover after:"
msgstr "Khi đảo chuột trên thanh tiêu đề, sau:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, kcfg_ShadeHoverInterval)
#: advanced.ui:42
#, kde-format
msgid ""
"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse "
"pointer goes over the shaded window."
msgstr ""
"Đặt thời gian tính bằng mi-li giây mà con trỏ chuột đã ở trên cửa sổ bị che "
"trước khi cửa sổ bỏ che."
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_DelayFocusInterval)
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_AutoRaiseInterval)
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_ShadeHoverInterval)
#: advanced.ui:45 focus.ui:85 focus.ui:178
#, kde-format
msgid " ms"
msgstr " ms"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, windowPlacementLabel)
#: advanced.ui:66
#, kde-format
msgid "Window &placement:"
msgstr "&Xếp chỗ cửa sổ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:76
#, kde-format
msgid ""
"The placement policy determines where a new window "
"will appear on the desktop.
- Smart will try to achieve a minimum overlap of windows
- Maximizing will try to maximize every window to fill the "
"whole screen. It might be useful to selectively affect placement of some "
"windows using the window-specific settings.
- Random will "
"use a random position
- Centered will place the window "
"centered
- Zero-cornered will place the window in "
"the top-left corner
- Under mouse will place the "
"window under the pointer
"
msgstr ""
"
Chính sách xếp chỗ xác định vị trí mà một cửa sổ mới "
"sẽ xuất hiện trên bàn làm việc.
- Chồng lấn tối thiểu sẽ cố gắng đạt được diện tích chồng lấn "
"tối thiểu giữa các cửa sổ
- Tối đa hoá sẽ cố "
"gắng mở rộng mọi cửa sổ để chiếm hết toàn bộ màn hình. Có thể có ích khi "
"muốn tác động một cách chọn lọc lên sự xếp chỗ của một số cửa sổ bằng các "
"thiết lập theo cửa sổ.
- Ngẫu nhiên sẽ dùng một vị trí "
"ngẫu nhiên
- Ở giữa sẽ đặt cửa sổ vào giữa
- Ở góc trái trên sẽ đặt cửa sổ vào góc trái trên
- Dưới chuột sẽ đặt cửa sổ vào dưới con trỏ
"
"html>"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:80
#, kde-format
msgid "Minimal Overlapping"
msgstr "Chồng lấn tối thiểu"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:85
#, kde-format
msgid "Maximized"
msgstr "Tối đa hoá"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:90
#, kde-format
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:95
#, kde-format
msgid "Centered"
msgstr "Ở giữa"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:100
#, kde-format
msgid "In Top-Left Corner"
msgstr "Ở góc trái trên"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_Placement)
#: advanced.ui:105
#, kde-format
msgid "Under mouse"
msgstr "Dưới chuột"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_AllowKDEAppsToRememberWindowPositions)
#: advanced.ui:113
#, kde-format
msgid ""
"When turned on, apps which are able to remember the positions of their "
"windows are allowed to do so. This will override the window placement mode "
"defined above."
msgstr ""
"Khi được bật, các ứng dụng có khả năng nhớ vị trí cửa sổ sẽ được phép làm "
"như vậy. Việc này sẽ vượt hiệu lực của chế độ xếp chỗ cửa sổ được xác định ở "
"trên."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_AllowKDEAppsToRememberWindowPositions)
#: advanced.ui:116
#, kde-format
msgid ""
"Allow apps to remember the positions of their own windows, if they support it"
msgstr ""
"Cho phép các ứng dụng nhớ vị trí các cửa sổ của chúng, nếu chúng hỗ trợ việc "
"đó"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, specialWindowsLabel)
#: advanced.ui:123
#, kde-format
msgid "&Special windows:"
msgstr "Cửa sổ đặc &biệt:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_HideUtilityWindowsForInactive)
#: advanced.ui:133
#, kde-format
msgid ""
"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of "
"inactive applications will be hidden and will be shown only when the "
"application becomes active. Note that applications have to mark the windows "
"with the proper window type for this feature to work."
msgstr ""
"Khi được bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn xé tách, ...) "
"của các ứng dụng bất hoạt sẽ bị ẩn và sẽ chỉ được hiển thị khi ứng dụng đó "
"hoạt động trở lại. Lưu ý rằng để tính năng này hoạt động, ứng dụng phải đánh "
"dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ thích hợp."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_HideUtilityWindowsForInactive)
#: advanced.ui:136
#, kde-format
msgid "Hide utility windows for inactive applications"
msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho các ứng dụng bất hoạt"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, activationDesktopPolicyLabel)
#: advanced.ui:143
#, kde-format
msgid "Virtual Desktop behavior:"
msgstr "Ứng xử của bàn làm việc ảo:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, activationDesktopPolicyDescriptionLabel)
#: advanced.ui:153
#, kde-format
msgid "When activating a window on a different Virtual Desktop:"
msgstr "Khi kích hoạt một cửa sổ ở một bàn làm việc ảo khác:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_ActivationDesktopPolicy)
#: advanced.ui:160
#, kde-format
msgid ""
"This setting controls what happens when an open window "
"located on a Virtual Desktop other than the current one is activated. "
"p>
Switch to that Virtual Desktop"
"span> will switch to the Virtual Desktop where the window is currently "
"located.
Bring window to current "
"Virtual Desktop will cause the window to jump to the active Virtual "
"Desktop.
"
msgstr ""
"Thiết lập này điều khiển thứ sẽ diễn ra khi một cửa sổ "
"đang mở ở một bàn làm việc ảo khác, không phải cái hiện tại, được kích hoạt. "
"
Chuyển sang bàn làm việc ảo đó"
"span> sẽ chuyển sang bàn làm việc ảo chứa cửa sổ đó.
Đưa cửa sổ đến bàn làm việc ảo hiện tại sẽ "
"khiến cửa sổ đó nhảy đến bàn làm việc ảo đang hoạt động.
"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ActivationDesktopPolicy)
#: advanced.ui:164
#, kde-format
msgid "Switch to that Virtual Desktop"
msgstr "Chuyển sang bàn làm việc ảo đó"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ActivationDesktopPolicy)
#: advanced.ui:169
#, kde-format
msgid "Bring window to current Virtual Desktop"
msgstr "Đưa cửa sổ đến bàn làm việc ảo hiện tại"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, windowFocusPolicyLabel)
#: focus.ui:22
#, kde-format
msgid "Window &activation policy:"
msgstr "Chính sách &kích hoạt cửa sổ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:32
#, kde-format
msgid "With this option you can specify how and when windows will be focused."
msgstr ""
"Với lựa chọn này bạn có thể chỉ định cách và thời điểm mà các cửa sổ sẽ được "
"nhắm vào."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:36
#, kde-format
msgctxt "sassa asas"
msgid "Click to focus"
msgstr "Bấm để nhắm"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:41
#, kde-format
msgid "Click to focus (mouse precedence)"
msgstr "Bấm để nhắm (ưu tiên chuột)"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:46
#, kde-format
msgid "Focus follows mouse"
msgstr "Nhắm đi theo chuột"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:51
#, kde-format
msgid "Focus follows mouse (mouse precedence)"
msgstr "Nhắm đi theo chuột (ưu tiên chuột)"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:56
#, kde-format
msgid "Focus under mouse"
msgstr "Nhắm dưới chuột"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, windowFocusPolicy)
#: focus.ui:61
#, kde-format
msgid "Focus strictly under mouse"
msgstr "Nhắm dưới chuột nghiêm ngặt"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, delayFocusOnLabel)
#: focus.ui:69
#, kde-format
msgid "&Delay focus by:"
msgstr "Làm t&rễ nhắm:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, kcfg_DelayFocusInterval)
#: focus.ui:82
#, kde-format
msgid ""
"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will "
"automatically receive focus."
msgstr ""
"Đây là khoảng trễ mà sau đó, cửa sổ ở dưới con trỏ chuột sẽ tự động nhận "
"được nhắm."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, focusStealingLabel)
#: focus.ui:101
#, kde-format
msgid "Focus &stealing prevention:"
msgstr "Ngăn chặn lấ&y nhắm:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_FocusStealingPreventionLevel)
#: focus.ui:114
#, kde-format
msgid ""
"This option specifies how much KWin will try to "
"prevent unwanted focus stealing caused by unexpected activation of new "
"windows. (Note: This feature does not work with the Focus under mouse or Focus strictly under mouse focus policies.)
- None: Prevention is turned off and new "
"windows always become activated.
- Low: Prevention is "
"enabled; when some window does not have support for the underlying mechanism "
"and KWin cannot reliably decide whether to activate the window or not, it "
"will be activated. This setting may have both worse and better results than "
"the medium level, depending on the applications.
- Medium:"
"span> Prevention is enabled.
- High: New windows "
"get activated only if no window is currently active or if they belong to the "
"currently active application. This setting is probably not really usable "
"when not using mouse focus policy.
- Extreme: All "
"windows must be explicitly activated by the user.
Windows that "
"are prevented from stealing focus are marked as demanding attention, which "
"by default means their taskbar entry will be highlighted. This can be "
"changed in the Notifications control module.
"
msgstr ""
"Lựa chọn này chỉ định mức độ mà KWin sẽ cố gắng ngăn "
"chặn sự lấy nhắm không mong muốn gây ra bởi việc kích hoạt bất ngờ của các "
"cửa sổ mới. (Lưu ý: Tính năng này không hoạt động với các chính sách nhắm "
"Nhắm dưới chuột hay Nhắm dưới chuột nghiêm ngặt.)
- Không: Tắt ngăn chặn và các cửa sổ mới "
"luôn được kích hoạt.
- Thấp: Bật ngăn chặn; khi cửa sổ "
"nào đó không có hỗ trợ cho cơ chế bên dưới và KWin không thể quyết định chắc "
"chắn có nên kích hoạt cửa sổ đó hay không, nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập "
"này có thể có cả kết quả xấu hơn và tốt hơn mức trung bình, tuỳ vào từng ứng "
"dụng.
- Trung bình: Bật ngăn chặn.
- Cao: "
"Các cửa sổ mới chỉ được kích hoạt nếu không có cửa sổ nào đang được kích "
"hoạt hoặc nếu chúng thuộc về ứng dụng đang được kích hoạt. Thiết lập này có "
"thể không thật sự khả dụng khi không dùng chính sách nhắm chuột.
- Cực độ: Tất cả các cửa sổ phải được người dùng kích hoạt "
"một cách rõ ràng.
Các cửa sổ bị ngăn chặn lấy nhắm sẽ được đánh "
"dấu là đòi sự chú ý, việc đó theo mặc định có nghĩa là mục của chúng trên "
"thanh tác vụ sẽ được tô sáng. Việc này có thể được thay đổi trong khối điều "
"khiển \"Thông báo\".
"
#. i18n: Focus Stealing Prevention Level
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, kcfg_BorderSnapZone)
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, kcfg_WindowSnapZone)
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, kcfg_CenterSnapZone)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_FocusStealingPreventionLevel)
#: focus.ui:118 moving.ui:33 moving.ui:65 moving.ui:97
#, kde-format
msgid "None"
msgstr "Không"
#. i18n: Focus Stealing Prevention Level
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_FocusStealingPreventionLevel)
#: focus.ui:123
#, kde-format
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. i18n: Focus Stealing Prevention Level
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_FocusStealingPreventionLevel)
#: focus.ui:128
#, kde-format
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"
#. i18n: Focus Stealing Prevention Level
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_FocusStealingPreventionLevel)
#: focus.ui:133
#, kde-format
msgid "High"
msgstr "Cao"
#. i18n: Focus Stealing Prevention Level
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_FocusStealingPreventionLevel)
#: focus.ui:138
#, kde-format
msgid "Extreme"
msgstr "Cực độ"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, raisingWindowsLabel)
#: focus.ui:146
#, kde-format
msgid "Raising windows:"
msgstr "Nâng cửa sổ lên:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_ClickRaise)
#: focus.ui:153
#, kde-format
msgid ""
"When this option is enabled, the active window will be brought to the front "
"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive "
"windows, you need to change the settings in the Actions tab."
msgstr ""
"Khi lựa chọn này được bật, cửa sổ hoạt động sẽ được đưa lên phía trước khi "
"bạn bấm vào phần nội dung cửa sổ. Để thay đổi lựa chọn này cho cửa sổ bị "
"động, bạn cần thay đổi thiết lập trong thẻ \"Hành động\"."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ClickRaise)
#: focus.ui:156
#, kde-format
msgid "&Click raises active window"
msgstr "Bấ&m nâng cửa sổ hoạt động lên"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_AutoRaise)
#: focus.ui:165
#, kde-format
msgid ""
"When this option is enabled, a window in the background will automatically "
"come to the front when the mouse pointer has been over it for some time."
msgstr ""
"Khi lựa chọn này được bật, cửa sổ ở nền sẽ tự động đi lên trước sau khi con "
"trỏ chuột đã ở trên nó một lúc."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_AutoRaise)
#: focus.ui:168
#, kde-format
msgid "&Raise on hover, delayed by:"
msgstr "Nâng &lên khi đảo chuột, trễ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, kcfg_AutoRaiseInterval)
#: focus.ui:175
#, kde-format
msgid ""
"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will "
"automatically come to the front."
msgstr ""
"Đây là khoảng trễ mà sau đó, cửa sổ ở dưới con trỏ chuột sẽ tự động đi lên "
"trước."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, multiscreenBehaviorLabel)
#: focus.ui:196
#, kde-format
msgid "Multiscreen behavior:"
msgstr "Ứng xử đa màn hình"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_ActiveMouseScreen)
#: focus.ui:203
#, kde-format
msgid ""
"When this option is enabled, the active screen (where new windows appear, "
"for example) is the screen containing the mouse pointer. When disabled, the "
"active screen is the screen containing the focused window."
msgstr ""
"Khi lựa chọn này được bật, màn hình hoạt động (chẳng hạn, khi các cửa sổ mới "
"xuất hiện) là màn hình đang chứa con trỏ chuột. Khi tắt, màn hình hoạt động "
"là màn hình chứa cửa sổ đang được nhắm vào."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ActiveMouseScreen)
#: focus.ui:206
#, kde-format
msgid "Active screen follows &mouse"
msgstr "Màn hình hoạt động chuyển theo &chuột"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_SeparateScreenFocus)
#: focus.ui:213
#, kde-format
msgid ""
"When this option is enabled, focus operations are limited only to the active "
"screen"
msgstr ""
"Khi lựa chọn này được bật, các thao tác nhắm sẽ bị giới hạn chỉ trong màn "
"hình hoạt động"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_SeparateScreenFocus)
#: focus.ui:216
#, kde-format
msgid "&Separate screen focus"
msgstr "&Giới hạn nhắm trong màn hình"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, windowFocusPolicyDescriptionLabel)
#: focus.ui:229
#, kde-format
msgid "Window activation policy description"
msgstr "Mô tả chính sách kích hoạt cửa sổ"
#: main.cpp:73
#, kde-format
msgid "&Focus"
msgstr "&Nhắm"
#: main.cpp:79
#, kde-format
msgid "Titlebar A&ctions"
msgstr "Hành động ở &thanh tiêu đề"
#: main.cpp:85
#, kde-format
msgid "W&indow Actions"
msgstr "Hành động ở cửa &sổ"
#: main.cpp:91
#, kde-format
msgid "Mo&vement"
msgstr "Di chu&yển"
#: main.cpp:97
#, kde-format
msgid "Adva&nced"
msgstr "Nâng &cao"
#: main.cpp:101
#, kde-format
msgid "Window Behavior Configuration Module"
msgstr "Khối cấu hình ứng xử cửa sổ"
#: main.cpp:103
#, kde-format
msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors"
msgstr "(c) 1997 - 2002 Các tác giả KWin và KControl"
#: main.cpp:105
#, kde-format
msgid "Matthias Ettrich"
msgstr "Matthias Ettrich"
#: main.cpp:106
#, kde-format
msgid "Waldo Bastian"
msgstr "Waldo Bastian"
#: main.cpp:107
#, kde-format
msgid "Cristian Tibirna"
msgstr "Cristian Tibirna"
#: main.cpp:108
#, kde-format
msgid "Matthias Kalle Dalheimer"
msgstr "Matthias Kalle Dalheimer"
#: main.cpp:109
#, kde-format
msgid "Daniel Molkentin"
msgstr "Daniel Molkentin"
#: main.cpp:110
#, kde-format
msgid "Wynn Wilkes"
msgstr "Wynn Wilkes"
#: main.cpp:111
#, kde-format
msgid "Pat Dowler"
msgstr "Pat Dowler"
#: main.cpp:112
#, kde-format
msgid "Bernd Wuebben"
msgstr "Bernd Wuebben"
#: main.cpp:113
#, kde-format
msgid "Matthias Hoelzer-Kluepfel"
msgstr "Matthias Hoelzer-Kluepfel"
#: main.cpp:161
#, kde-format
msgid ""
"Window Behavior
Here you can customize the way windows behave "
"when being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy "
"as well as a placement policy for new windows. Please note that this "
"configuration will not take effect if you do not use KWin as your window "
"manager. If you do use a different window manager, please refer to its "
"documentation for how to customize window behavior.
"
msgstr ""
"Ứng xử của cửa sổ
Tại đây bạn có thể tự chọn cách các cửa sổ ứng "
"xử khi được di chuyển, thay đổi kích cỡ hay bấm vào. Bạn cũng có thể chỉ "
"định một chính sách nhắm cũng như một chính sách xếp chỗ cho các cửa sổ mới."
"Vui lòng lưu ý rằng cấu hình này sẽ không có tác dụng nếu bạn không "
"dùng KWin làm trình quản lí cửa sổ. Nếu bạn dùng một trình quản lí cửa sổ "
"khác, vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn của chương trình đó để biết cách "
"tự chọn ứng xử của cửa sổ.
"
#: main.cpp:202
#, kde-format
msgid "&Titlebar Actions"
msgstr "Hành động ở &thanh tiêu đề"
#: main.cpp:208
#, kde-format
msgid "Window Actio&ns"
msgstr "Hành động ở cửa &sổ"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_1)
#: mouse.ui:17
#, kde-format
msgid "Titlebar Actions"
msgstr "Hành động ở thanh tiêu đề"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_1)
#: mouse.ui:26
#, kde-format
msgid "&Double-click:"
msgstr "Bấm đú&p:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#: mouse.ui:36
#, kde-format
msgid "Behavior on double click into the titlebar."
msgstr "Ứng xử khi bấm đúp vào thanh tiêu đề."
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonLeftClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonMiddleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonRightClickCommand)
#: mouse.ui:40 mouse.ui:615 mouse.ui:650 mouse.ui:685
#, kde-format
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonLeftClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonMiddleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonRightClickCommand)
#: mouse.ui:45 mouse.ui:620 mouse.ui:655 mouse.ui:690
#, kde-format
msgid "Vertically maximize"
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonLeftClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonMiddleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonRightClickCommand)
#: mouse.ui:50 mouse.ui:625 mouse.ui:660 mouse.ui:695
#, kde-format
msgid "Horizontally maximize"
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: mouse.ui:60 mouse.ui:256 mouse.ui:318 mouse.ui:371 mouse.ui:433 mouse.ui:486
#: mouse.ui:548
#, kde-format
msgid "Shade"
msgstr "Che"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: mouse.ui:70 mouse.ui:261 mouse.ui:323 mouse.ui:376 mouse.ui:438 mouse.ui:491
#: mouse.ui:553
#, kde-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#. i18n: @item:inlistbox behavior on double click
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_TitlebarDoubleClickCommand)
#: mouse.ui:75
#, kde-format
msgid "Show on all desktops"
msgstr "Hiện ở tất cả các bàn làm việc"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandTitlebarWheel)
#: mouse.ui:98
#, kde-format
msgid "Behavior on mouse wheel scroll over the titlebar."
msgstr "Ứng xử khi cuộn nút cuộn chuột trên thanh tiêu đề."
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_2)
#: mouse.ui:143
#, kde-format
msgid "Titlebar and Frame Actions"
msgstr "Hành động ở thanh tiêu đề và khung"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
#: mouse.ui:167
#, kde-format
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4)
#: mouse.ui:190
#, kde-format
msgid "Inactive"
msgstr "Bất hoạt"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#: mouse.ui:232 mouse.ui:347 mouse.ui:462
#, kde-format
msgid ""
"Behavior on left click into the titlebar or frame of an active"
"em> window."
msgstr ""
"Ứng xử khi bấm trái vào thanh tiêu đề hoặc khung của một cửa sổ "
"hoạt động."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandActiveTitlebar3)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: mouse.ui:266 mouse.ui:328 mouse.ui:381 mouse.ui:443 mouse.ui:496
#: mouse.ui:558
#, kde-format
msgid "Show actions menu"
msgstr "Hiện trình đơn các hành động"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: mouse.ui:279 mouse.ui:394 mouse.ui:509
#, kde-format
msgid ""
"Behavior on left click into the titlebar or frame of an "
"inactive window."
msgstr ""
"Ứng xử khi bấm trái vào thanh tiêu đề hoặc khung của một cửa sổ "
"bất hoạt."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar1)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar2)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_CommandInactiveTitlebar3)
#: mouse.ui:288 mouse.ui:403 mouse.ui:518
#, kde-format
msgid "Activate and lower"
msgstr "Kích hoạt và hạ xuống"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_3)
#: mouse.ui:589
#, kde-format
msgid "Maximize Button Actions"
msgstr "Hành động của nút phóng to"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, label_8)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonLeftClickCommand)
#: mouse.ui:598 mouse.ui:611
#, kde-format
msgid "Behavior on left click onto the maximize button."
msgstr "Ứng xử khi bấm trái vào nút phóng to."
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, label_9)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonMiddleClickCommand)
#: mouse.ui:633 mouse.ui:646
#, kde-format
msgid "Behavior on middle click onto the maximize button."
msgstr "Ứng xử khi bấm giữa vào nút phóng to."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_9)
#: mouse.ui:636
#, kde-format
msgid "Middle c&lick:"
msgstr "Bấm giữ&a:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, label_10)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, kcfg_MaximizeButtonRightClickCommand)
#: mouse.ui:668 mouse.ui:681
#, kde-format
msgid "Behavior on right click onto the maximize button."
msgstr "Ứng xử khi bấm phải vào nút phóng to."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, borderSnapLabel)
#: moving.ui:20
#, kde-format
msgid "Screen &edge snap zone:"
msgstr "Khu &vực đính ở cạnh màn hình:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, kcfg_BorderSnapZone)
#: moving.ui:30
#, kde-format
msgid ""
"Here you can set the snap zone for screen edges, i.e. the 'strength' of the "
"magnetic field which will make windows snap to the border when moved near it."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể đặt khu vực đính cho các cạnh màn hình, tức là 'độ mạnh' "
"của từ trường làm cho các cửa sổ đính vào cạnh khi di chuyển ở gần nó."
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_BorderSnapZone)
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_WindowSnapZone)
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_CenterSnapZone)
#: moving.ui:36 moving.ui:68 moving.ui:100
#, kde-format
msgid " px"
msgstr " px"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, windowSnapLabel)
#: moving.ui:52
#, kde-format
msgid "&Window snap zone:"
msgstr "Khu vực đính ở cửa &sổ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, kcfg_WindowSnapZone)
#: moving.ui:62
#, kde-format
msgid ""
"Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the "
"magnetic field which will make windows snap to each other when they are "
"moved near another window."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể đặt khu vực đính cho các cửa sổ, tức là 'độ mạnh' của từ "
"trường làm cho các cửa sổ đính vào nhau khi di chuyển ở gần một cửa sổ khác."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, centerSnaplabel)
#: moving.ui:84
#, kde-format
msgid "&Center snap zone:"
msgstr "Khu vực đính ở tâ&m:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, kcfg_CenterSnapZone)
#: moving.ui:94
#, kde-format
msgid ""
"Here you can set the snap zone for the screen center, i.e. the 'strength' of "
"the magnetic field which will make windows snap to the center of the screen "
"when moved near it."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể đặt khu vực đính cho vùng tâm màn hình, tức là 'độ mạnh' "
"của từ trường làm cho các cửa sổ đính vào tâm màn hình khi di chuyển ở gần "
"nó."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, OverlapSnapLabel)
#: moving.ui:113
#, kde-format
msgid "&Snap windows:"
msgstr "Đín&h cửa sổ:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, kcfg_SnapOnlyWhenOverlapping)
#: moving.ui:123
#, kde-format
msgid ""
"Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap "
"them, i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another "
"window or border."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể chỉ định rằng các cửa sổ sẽ chỉ đính nếu bạn chồng chúng "
"lên nhau, tức là chúng sẽ không đính nếu chỉ đến gần một cửa sổ khác hoặc "
"cạnh."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_SnapOnlyWhenOverlapping)
#: moving.ui:126
#, kde-format
msgid "Only when overlapping"
msgstr "Chỉ khi chồng nhau"
#: windows.cpp:97
#, kde-format
msgid ""
"Click to focus: A window becomes active when you click into it. "
"This behavior is common on other operating systems and likely what you want."
msgstr ""
"Bấm để nhắm: Một cửa sổ trở nên hoạt động khi bạn bấm vào nó. Cách "
"ứng xử này phổ biến ở các hệ điều hành khác và nhiều khả năng là cái bạn "
"muốn."
#: windows.cpp:101
#, kde-format
msgid ""
"Click to focus (mouse precedence): Mostly the same as Click to "
"focus. If an active window has to be chosen by the system (eg. because "
"the currently active one was closed) the window under the mouse is the "
"preferred candidate. Unusual, but possible variant of Click to focus"
"em>."
msgstr ""
"Bấm để nhắm (ưu tiên chuột): Hầu như là giống với Bấm để nhắm"
"em>. Nếu hệ thống phải chọn một cửa sổ hoạt động (vd. vì cửa sổ hoạt động "
"hiện tại bị đóng) thì cửa sổ ở dưới chuột là lựa chọn được ưu tiên. Là một "
"biến thể ít dùng, nhưng có thể, của Bấm để nhắm."
#: windows.cpp:106
#, kde-format
msgid ""
"Focus follows mouse: Moving the mouse onto a window will activate "
"it. Eg. windows randomly appearing under the mouse will not gain the focus. "
"Focus stealing prevention takes place as usual. Think as Click "
"to focus just without having to actually click."
msgstr ""
"Nhắm đi theo chuột: Việc di chuột vào một cửa sổ sẽ kích hoạt cửa "
"sổ đó. Các cửa sổ tình cờ xuất hiện dưới chuột sẽ không có được nhắm. "
"Ngăn chặn lấy nhắm diễn ra như bình thường. Nghĩ về nó như là "
"Bấm để nhắm, chỉ là không cần phải thật sự bấm."
#: windows.cpp:110
#, kde-format
msgid ""
"This is mostly the same as Focus follows mouse. If an active window "
"has to be chosen by the system (eg. because the currently active one was "
"closed) the window under the mouse is the preferred candidate. Choose this, "
"if you want a hover controlled focus."
msgstr ""
"Hầu như là giống với Nhắm đi theo chuột. Nếu hệ thống phải chọn một "
"cửa sổ hoạt động (vd. vì cửa sổ hoạt động hiện tại bị đóng) thì cửa sổ ở "
"dưới chuột là lựa chọn được ưu tiên. Chọn cái này nếu bạn muốn nhắm được "
"điều khiển bằng đảo chuột."
#: windows.cpp:115
#, kde-format
msgid ""
"Focus under mouse: The focus always remains on the window under the "
"mouse.
Warning: Focus stealing prevention and "
"the tabbox ('Alt+Tab') contradict the activation policy and will "
"not work. You very likely want to use Focus follows mouse (mouse "
"precedence) instead!"
msgstr ""
"Nhắm dưới chuột: Nhắm luôn nằm ở cửa sổ ở dưới chuột.
Cảnh báo: Ngăn chặn lấy nhắm và trình chuyển "
"cửa sổ ('Alt+Tab') mâu thuẫn với chính sách kích hoạt này và sẽ không "
"hoạt động. Rất nhiều khả năng là bạn muốn dùng Nhắm đi theo chuột (ưu "
"tiên chuột) chứ không phải cái này!"
#: windows.cpp:119
#, kde-format
msgid ""
"Focus strictly under mouse: The focus is always on the window under "
"the mouse (in doubt nowhere) very much like the focus behavior in an "
"unmanaged legacy X11 environment.
Warning: Focus "
"stealing prevention and the tabbox ('Alt+Tab') contradict the "
"activation policy and will not work. You very likely want to use Focus "
"follows mouse (mouse precedence) instead!"
msgstr ""
"Nhắm dưới chuột nghiêm ngặt: Nhắm luôn nằm ở cửa sổ ở dưới chuột "
"(còn khi không chắc thì là không ở đâu cả) rất giống với ứng xử nhắm trong "
"một môi trường X11 đời cũ vô quản lí.
Cảnh báo: "
"Ngăn chặn lấy nhắm và trình chuyển cửa sổ ('Alt+Tab') mâu "
"thuẫn với chính sách kích hoạt này và sẽ không hoạt động. Rất nhiều khả năng "
"là bạn muốn dùng Nhắm đi theo chuột (ưu tiên chuột) chứ không phải "
"cái này!"
#~ msgid "Cascaded"
#~ msgstr "Xếp tầng"
#~ msgid "Window &geometry:"
#~ msgstr "&Hình dạng của cửa sổ:"
#~ msgid ""
#~ "Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while "
#~ "it is being moved or resized. The window position relative to the top-"
#~ "left corner of the screen is displayed together with its size."
#~ msgstr ""
#~ "Bật lựa chọn này nếu bạn muốn hình dạng của một cửa sổ được hiển thị khi "
#~ "nó được di chuyển hoặc đổi cỡ. Vị trí tương đối của cửa sổ so với góc "
#~ "trái trên của màn hình sẽ được hiển thị cùng với kích thước cửa sổ."
#~ msgid "Display when moving or resizing"
#~ msgstr "Hiển thị khi di chuyển hoặc đổi cỡ"