345 lines
9.6 KiB
Text
345 lines
9.6 KiB
Text
# Vietnamese translation for kcmkwindecoration.
|
|
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
#
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021, 2023.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmkwindecoration\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2023-04-06 02:04+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2023-02-20 11:16+0100\n"
|
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Lokalize 22.12.0\n"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:53
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "More actions for this window"
|
|
msgstr "Các hành động khác cho cửa sổ này"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:55
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Application menu"
|
|
msgstr "Trình đơn ứng dụng"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:57
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "On all desktops"
|
|
msgstr "Ở tất cả các bàn làm việc"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:59
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:61
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:63
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:65
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Context help"
|
|
msgstr "Trợ giúp ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:67
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Shade"
|
|
msgstr "Che"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:69
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Keep below other windows"
|
|
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: declarative-plugin/buttonsmodel.cpp:71
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Keep above other windows"
|
|
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: kcm.cpp:172
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "%1 is the name of a border size"
|
|
msgid "Theme's default (%1)"
|
|
msgstr "Mặc định của chủ đề (%1)"
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:32
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"This tool allows you to set the window decoration theme for the currently "
|
|
"active session, without accidentally setting it to one that is either not "
|
|
"available, or which is already set."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ này cho phép bạn đặt chủ đề trang trí cửa sổ cho phiên đang hoạt "
|
|
"động, mà không bị lỡ đặt nó thành một cái hiện không có hoặc đã được đặt rồi."
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:33
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name of the window decoration theme you wish to set for KWin. Passing a "
|
|
"full path will attempt to find a theme in that directory, and then apply "
|
|
"that if one can be deduced."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của chủ đề trang trí cửa sổ mà bạn muốn đặt cho KWin. Sẽ thử tìm chủ đề "
|
|
"trong một thư mục mà đường dẫn đầy đủ do bạn truyền vào, rồi áp dụng chủ đề "
|
|
"đó nếu suy luận ra được."
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:34
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Show all the themes available on the system (and which is the current theme)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện tất cả các chủ đề đang có trong hệ thống (và cái nào là chủ đề hiện tại)"
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:65
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Resolved %1 to the KWin Aurorae theme \"%2\", and will attempt to set that "
|
|
"as your current theme."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã phân giải %1 thành chủ đề Aurorae KWin \"%2\", và sẽ thử đặt nó làm chủ "
|
|
"đề hiện tại của ban."
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:71
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"You attempted to pass a file path, but this could not be resolved to a "
|
|
"theme, and we will have to abort, due to having no theme to set"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã truyền vào một đường dẫn tệp, nhưng nó không phân giải được thành một "
|
|
"chủ đề, và việc này sẽ phải bị huỷ bỏ, vì không có chủ đề nào để đặt"
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:77
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The requested theme \"%1\" is already set as the window decoration theme."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chủ đề được yêu cầu \"%1\" đã được đặt làm chủ đề trang trí cửa sổ rồi."
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:99
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Successfully applied the cursor theme %1 to your current Plasma session"
|
|
msgstr "Áp dụng chủ đề con trỏ %1 cho phiên Plasma hiện tại thành công"
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:103
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to save your theme settings - the reason is unknown, but this is an "
|
|
"unrecoverable error. You may find that simply trying again will work."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu thiết lập chủ đề thất bại - không rõ lí do, nhưng đây là một lỗi không "
|
|
"thể phục hồi. Có thể chỉ cần thử lại là sẽ thực hiện được."
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:107
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find theme \"%1\". The theme should be one of the following "
|
|
"options: %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm được chủ đề \"%1\". Chủ đề nên là một trong các lựa chọn sau: %2"
|
|
|
|
#: kwin-applywindowdecoration.cpp:112
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "You have the following KWin window decoration themes on your system:"
|
|
msgstr "Bạn có các chủ đề trang trí cửa sổ KWin sau trong hệ thống:"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/Buttons.qml:85
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Titlebar"
|
|
msgstr "Thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/Buttons.qml:245
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Drop button here to remove it"
|
|
msgstr "Thả nút vào đây để xoá"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/Buttons.qml:261
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Drag buttons between here and the titlebar"
|
|
msgstr "Kéo các nút vào giữa chỗ này và thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/ConfigureTitlebar.qml:16
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Titlebar Buttons"
|
|
msgstr "Các nút ở thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/ConfigureTitlebar.qml:35
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "checkbox label"
|
|
msgid "Close windows by double clicking the menu button"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ bằng cách bấm đúp vào nút trình đơn"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/ConfigureTitlebar.qml:52
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "popup tip"
|
|
msgid "Click and hold on the menu button to show the menu."
|
|
msgstr "Bấm và giữ nút trình đơn để hiện trình đơn."
|
|
|
|
#: package/contents/ui/ConfigureTitlebar.qml:59
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "checkbox label"
|
|
msgid "Show titlebar button tooltips"
|
|
msgstr "Hiện chú giải cho các nút ở thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/main.qml:29
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "Selector label"
|
|
msgid "Window border size:"
|
|
msgstr "Kích thước viền cửa sổ:"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/main.qml:48
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "button text"
|
|
msgid "Configure Titlebar Buttons…"
|
|
msgstr "Cấu hình các nút ở thanh tiêu đề…"
|
|
|
|
#: package/contents/ui/main.qml:54
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@action:button as in, \"Get New Window Decorations\""
|
|
msgid "Get New…"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: package/contents/ui/Themes.qml:92
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Edit %1 Theme"
|
|
msgstr "Sửa chủ đề %1"
|
|
|
|
#: utils.cpp:25
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "No Side Borders"
|
|
msgid "No Window Borders"
|
|
msgstr "Không viền bên"
|
|
|
|
#: utils.cpp:26
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "No Side Borders"
|
|
msgid "No Side Window Borders"
|
|
msgstr "Không viền bên"
|
|
|
|
#: utils.cpp:27
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgctxt "Selector label"
|
|
#| msgid "Window border size:"
|
|
msgid "Tiny Window Borders"
|
|
msgstr "Kích thước viền cửa sổ:"
|
|
|
|
#: utils.cpp:28
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "No Side Borders"
|
|
msgid "Normal Window Borders"
|
|
msgstr "Không viền bên"
|
|
|
|
#: utils.cpp:29
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgctxt "Selector label"
|
|
#| msgid "Window border size:"
|
|
msgid "Large Window Borders"
|
|
msgstr "Kích thước viền cửa sổ:"
|
|
|
|
#: utils.cpp:30
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Very Large Window Borders"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: utils.cpp:31
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgctxt "Selector label"
|
|
#| msgid "Window border size:"
|
|
msgid "Huge Window Borders"
|
|
msgstr "Kích thước viền cửa sổ:"
|
|
|
|
#: utils.cpp:32
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgctxt "Selector label"
|
|
#| msgid "Window border size:"
|
|
msgid "Very Huge Window Borders"
|
|
msgstr "Kích thước viền cửa sổ:"
|
|
|
|
#: utils.cpp:33
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgctxt "Selector label"
|
|
#| msgid "Window border size:"
|
|
msgid "Oversized Window Borders"
|
|
msgstr "Kích thước viền cửa sổ:"
|
|
|
|
#~ msgctxt "button text"
|
|
#~ msgid "Get New Window Decorations…"
|
|
#~ msgstr "Lấy các trang trí cửa sổ mới…"
|
|
|
|
#~ msgid "No Borders"
|
|
#~ msgstr "Không viền"
|
|
|
|
#~ msgid "Tiny"
|
|
#~ msgstr "Tí hon"
|
|
|
|
#~ msgid "Normal"
|
|
#~ msgstr "Thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Large"
|
|
#~ msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#~ msgid "Very Large"
|
|
#~ msgstr "Rất lớn"
|
|
|
|
#~ msgid "Huge"
|
|
#~ msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Very Huge"
|
|
#~ msgstr "Rất khổng lồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Oversized"
|
|
#~ msgstr "Ngoại cỡ"
|
|
|
|
#~ msgid "This module lets you configure the window decorations."
|
|
#~ msgstr "Khối này cho phép bạn cấu hình các trang trí cửa sổ."
|
|
|
|
#~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
|
|
#~ msgid "Your names"
|
|
#~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
|
|
#~ msgid "Your emails"
|
|
#~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#~ msgid "Window Decorations"
|
|
#~ msgstr "Trang trí cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Valerio Pilo"
|
|
#~ msgstr "Valerio Pilo"
|
|
|
|
#~ msgid "Author"
|
|
#~ msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#~ msgctxt "tab label"
|
|
#~ msgid "Theme"
|
|
#~ msgstr "Chủ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid "Keep Below Others"
|
|
#~ msgid "Keep below"
|
|
#~ msgstr "Giữ nằm dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid "Keep Above Others"
|
|
#~ msgid "Keep above"
|
|
#~ msgstr "Giữ nằm trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid "&Window Decoration"
|
|
#~ msgid "Download New Window Decorations"
|
|
#~ msgstr "Trang trí cửa &sổ"
|