kwin/po/vi/kcm_kwintabbox.po
2024-01-14 01:37:02 +00:00

277 lines
7.6 KiB
Text

# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
# This file is distributed under the same license as the kwin package.
#
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021, 2022, 2023.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kwin\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
"POT-Creation-Date: 2024-01-14 00:38+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2023-02-20 11:21+0100\n"
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Lokalize 22.12.0\n"
#: layoutpreview.cpp:127
#, kde-format
msgid "Show Desktop"
msgstr "Hiện bàn làm việc"
#: layoutpreview.cpp:157
#, kde-format
msgctxt "An example Desktop Name"
msgid "Desktop 1"
msgstr "Bàn làm việc 1"
#: main.cpp:66
#, kde-format
msgid "Main"
msgstr "Chính"
#: main.cpp:67
#, kde-format
msgid "Alternative"
msgstr "Thay thế"
#: main.cpp:69
#, kde-format
msgid "Get New Task Switchers..."
msgstr "Lấy trình chuyển tác vụ mới..."
#: main.cpp:83
#, kde-format
msgid ""
"Focus policy settings limit the functionality of navigating through windows."
msgstr ""
"Các thiết lập về chính sách nhắm giới hạn chức năng của việc điều hướng giữa "
"các cửa sổ."
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_3)
#: main.ui:32
#, kde-format
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, showDesktop)
#: main.ui:41
#, kde-format
msgid "Include \"Show Desktop\" icon"
msgstr "Bao gồm biểu tượng \"Hiện bàn làm việc\""
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, switchingModeCombo)
#: main.ui:55
#, kde-format
msgid "Recently used"
msgstr "Dùng gần đây"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, switchingModeCombo)
#: main.ui:60
#, kde-format
msgid "Stacking order"
msgstr "Thứ tự ngăn xếp"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, oneAppWindow)
#: main.ui:68
#, kde-format
msgid "Only one window per application"
msgstr "Chỉ một cửa sổ mỗi ứng dụng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, orderMinimized)
#: main.ui:78
#, kde-format
msgid "Order minimized windows after unminimized windows"
msgstr "Sắp xếp các cửa sổ thu nhỏ sau các cửa sổ không thu nhỏ"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_8)
#: main.ui:88
#, kde-format
msgid "Sort order:"
msgstr "Thứ tự sắp xếp:"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox)
#: main.ui:114
#, kde-format
msgid "Filter windows by"
msgstr "Lọc cửa sổ theo"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterDesktops)
#: main.ui:123
#, kde-format
msgid "Virtual desktops"
msgstr "Bàn làm việc ảo"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentDesktop)
#: main.ui:167
#, kde-format
msgid "Current desktop"
msgstr "Bàn làm việc hiện tại"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherDesktops)
#: main.ui:174
#, kde-format
msgid "All other desktops"
msgstr "Tất cả các bàn làm việc khác"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterActivities)
#: main.ui:184
#, kde-format
msgid "Activities"
msgstr "Hoạt động"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentActivity)
#: main.ui:228
#, kde-format
msgid "Current activity"
msgstr "Hoạt động hiện tại"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherActivities)
#: main.ui:235
#, kde-format
msgid "All other activities"
msgstr "Tất cả các Hoạt động khác"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterScreens)
#: main.ui:245
#, kde-format
msgid "Screens"
msgstr "Màn hình"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentScreen)
#: main.ui:289
#, kde-format
msgid "Current screen"
msgstr "Màn hình hiện tại"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherScreens)
#: main.ui:296
#, kde-format
msgid "All other screens"
msgstr "Tất cả các màn hình khác"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterMinimization)
#: main.ui:306
#, kde-format
msgid "Minimization"
msgstr "Thu nhỏ"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, visibleWindows)
#: main.ui:350
#, kde-format
msgid "Visible windows"
msgstr "Các cửa sổ thấy được"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, hiddenWindows)
#: main.ui:357
#, kde-format
msgid "Hidden windows"
msgstr "Các cửa sổ ẩn"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_4)
#: main.ui:396
#, kde-format
msgid "Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
#: main.ui:405 main.ui:448
#, kde-format
msgid "Forward"
msgstr "Tiến"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: main.ui:428
#, kde-format
msgid "All windows"
msgstr "Tất cả các cửa sổ"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6)
#: main.ui:438 main.ui:458
#, kde-format
msgid "Reverse"
msgstr "Lùi"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
#: main.ui:480
#, kde-format
msgid "Current application"
msgstr "Ứng dụng hiện tại"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_2)
#: main.ui:499
#, kde-format
msgid "Visualization"
msgstr "Hiển thị"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, effectCombo)
#: main.ui:529
#, kde-format
msgid "The effect to replace the list window when desktop effects are active."
msgstr ""
"Hiệu ứng dùng để thay thế cửa sổ danh sách khi các hiệu ứng bàn làm việc "
"đang hoạt động."
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, kcfg_HighlightWindows)
#: main.ui:559
#, kde-format
msgid ""
"The currently selected window will be highlighted by fading out all other "
"windows. This option requires desktop effects to be active."
msgstr ""
"Cửa sổ đang được chọn sẽ được tô sáng bằng cách làm mờ dần tất cả các cửa sổ "
"khác. Lựa chọn này yêu cầu các hiệu ứng bàn làm việc phải hoạt động."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_HighlightWindows)
#: main.ui:562
#, kde-format
msgid "Show selected window"
msgstr "Hiện cửa sổ được chọn"
#: shortcutsettings.cpp:132
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows"
msgstr "Đi qua các cửa sổ"
#: shortcutsettings.cpp:133
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ (ngược lại)"
#: shortcutsettings.cpp:134
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows of Current Application"
msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại"
#: shortcutsettings.cpp:135
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows of Current Application (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại (ngược lại)"
#: shortcutsettings.cpp:137
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows Alternative"
msgstr "Đi qua các cửa sổ, thay thế"
#: shortcutsettings.cpp:138
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows Alternative (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ, thay thế (ngược lại)"
#: shortcutsettings.cpp:139
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows of Current Application Alternative"
msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, thay thế"
#: shortcutsettings.cpp:140
#, kde-format
msgid "Walk Through Windows of Current Application Alternative (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, thay thế (ngược lại)"
#~ msgid "KWin"
#~ msgstr "KWin"