249 lines
6.9 KiB
Text
249 lines
6.9 KiB
Text
# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
|
|
# This file is distributed under the same license as the kwin package.
|
|
#
|
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021, 2022.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kwin\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-01-19 00:38+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2022-08-02 10:06+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Lokalize 22.04.1\n"
|
|
|
|
#: main.cpp:151 touch.cpp:118
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "No Action"
|
|
msgstr "Không hành động"
|
|
|
|
#: main.cpp:152 touch.cpp:119
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Peek at Desktop"
|
|
msgstr "Ngó qua bàn làm việc"
|
|
|
|
#: main.cpp:153 touch.cpp:120
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Lock Screen"
|
|
msgstr "Khoá màn hình"
|
|
|
|
#: main.cpp:154 touch.cpp:121
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Show KRunner"
|
|
msgstr "Hiện KRunner"
|
|
|
|
#: main.cpp:155 touch.cpp:122
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Activity Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lí Hoạt động"
|
|
|
|
#: main.cpp:156 touch.cpp:123
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Application Launcher"
|
|
msgstr "Trình khởi chạy ứng dụng"
|
|
|
|
#: main.cpp:160 touch.cpp:127
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Present Windows"
|
|
msgstr "Các cửa sổ hiện thời"
|
|
|
|
#: main.cpp:161 touch.cpp:128
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "%1 - All Desktops"
|
|
msgstr "%1 - Tất cả các bàn làm việc"
|
|
|
|
#: main.cpp:162 touch.cpp:129
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "%1 - Current Desktop"
|
|
msgstr "%1 - Bàn làm việc hiện tại"
|
|
|
|
#: main.cpp:163 touch.cpp:130
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "%1 - Current Application"
|
|
msgstr "%1 - Ứng dụng hiện tại"
|
|
|
|
#: main.cpp:165 touch.cpp:132
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "Toggle Overview"
|
|
msgid "Overview"
|
|
msgstr "Bật/tắt tổng quan"
|
|
|
|
#: main.cpp:167 touch.cpp:134
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Toggle window switching"
|
|
msgstr "Bật/tắt chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: main.cpp:168 touch.cpp:135
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Toggle alternative window switching"
|
|
msgstr "Bật/tắt chuyển cửa sổ thay thế"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, infoLabel)
|
|
#: main.ui:23
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can trigger an action by pushing the mouse cursor against the "
|
|
"corresponding screen edge or corner."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể kích hoạt một hành động bằng cách đẩy con trỏ chuột vào cạnh hoặc "
|
|
"góc màn hình tương ứng."
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, quickMaximizeLabel)
|
|
#: main.ui:67
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "&Maximize:"
|
|
msgstr "&Phóng to:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ElectricBorderMaximize)
|
|
#: main.ui:77
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Windows dragged to top edge"
|
|
msgstr "Các cửa sổ được kéo lên cạnh trên"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, quickTileLabel)
|
|
#: main.ui:84
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "&Tile:"
|
|
msgstr "&Lát:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_ElectricBorderTiling)
|
|
#: main.ui:94
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Windows dragged to left or right edge"
|
|
msgstr "Các cửa sổ được kéo sang cạnh trái hoặc phải"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
|
|
#: main.ui:101
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Behavior:"
|
|
msgstr "Ứng xử:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, remainActiveOnFullscreen)
|
|
#: main.ui:108
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Remain active when windows are fullscreen"
|
|
msgstr "Vẫn hoạt động khi cửa sổ chiếm toàn màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, electricBorderCornerRatioLabel)
|
|
#: main.ui:115
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Trigger &quarter tiling in:"
|
|
msgstr "Kích hoạt lát phần tư ở kh&oảng:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, electricBorderCornerRatioSpin)
|
|
#: main.ui:130
|
|
#, no-c-format, kde-format
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (prefix), widget (QSpinBox, electricBorderCornerRatioSpin)
|
|
#: main.ui:133
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Outer "
|
|
msgstr "ngoài "
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_1)
|
|
#: main.ui:149
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "of the screen"
|
|
msgstr "cạnh màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, desktopSwitchLabel)
|
|
#: main.ui:174
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Change desktop when the mouse cursor is pushed against the edge of the screen"
|
|
msgstr "Đổi bàn làm việc khi con trỏ chuột bị đẩy vào cạnh màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, desktopSwitchLabel)
|
|
#: main.ui:177
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "&Switch desktop on edge:"
|
|
msgstr "Chuyển &bàn làm việc ở cạnh:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ElectricBorders)
|
|
#: main.ui:188
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "Switch desktop on edge"
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ElectricBorders)
|
|
#: main.ui:193
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Only When Moving Windows"
|
|
msgstr "Chỉ khi di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, kcfg_ElectricBorders)
|
|
#: main.ui:198
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Always Enabled"
|
|
msgstr "Luôn bật"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, activationDelayLabel)
|
|
#: main.ui:206
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Amount of time required for the mouse cursor to be pushed against the edge "
|
|
"of the screen before the action is triggered"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian mà con trỏ chuột cần bị đẩy vào cạnh màn hình trước khi "
|
|
"hành động được kích hoạt"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, activationDelayLabel)
|
|
#: main.ui:209
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Activation &delay:"
|
|
msgstr "Độ trễ &kích hoạt:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_ElectricBorderDelay)
|
|
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, kcfg_ElectricBorderCooldown)
|
|
#: main.ui:219 main.ui:254
|
|
#, kde-format
|
|
msgid " ms"
|
|
msgstr " ms"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, triggerCooldownLabel)
|
|
#: main.ui:238
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Amount of time required after triggering an action until the next trigger "
|
|
"can occur"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian cần có sau khi kích hoạt một hành động trước khi lần kích "
|
|
"hoạt tiếp theo có thể xảy ra"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, triggerCooldownLabel)
|
|
#: main.ui:241
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "&Reactivation delay:"
|
|
msgstr "Độ trễ &tái kích hoạt:"
|
|
|
|
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_1)
|
|
#: touch.ui:17
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can trigger an action by swiping from the screen edge towards the center "
|
|
"of the screen."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể kích hoạt một hành động bằng cách hất từ cạnh màn hình vào tâm "
|
|
"màn hình."
|
|
|
|
#~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
|
|
#~ msgid "Your names"
|
|
#~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú"
|
|
|
|
#~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
|
|
#~ msgid "Your emails"
|
|
#~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net"
|
|
|
|
#~ msgid "Show Desktop"
|
|
#~ msgstr "Hiện bàn làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Desktop Grid"
|
|
#~ msgstr "Lưới bàn làm việc"
|