134 lines
3.3 KiB
Text
134 lines
3.3 KiB
Text
# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
|
|
# This file is distributed under the same license as the kwin package.
|
|
#
|
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2021, 2022, 2023.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kwin\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-04-08 00:39+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2023-01-08 18:01+0100\n"
|
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Lokalize 22.12.0\n"
|
|
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
|
|
msgid "Your names"
|
|
msgstr "Nguyễn Hùng Phú"
|
|
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
|
|
msgid "Your emails"
|
|
msgstr "phu.nguyen@kdemail.net"
|
|
|
|
#: desktopsmodel.cpp:191
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "A numbered name for virtual desktops"
|
|
msgid "Desktop %1"
|
|
msgid_plural "Desktop %1"
|
|
msgstr[0] "Bàn làm việc %1"
|
|
|
|
#: desktopsmodel.cpp:479
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "There was an error connecting to the compositor."
|
|
msgstr "Đã có lỗi khi kết nối đến trình kết hợp."
|
|
|
|
#: desktopsmodel.cpp:678
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "There was an error saving the settings to the compositor."
|
|
msgstr "Đã có lỗi khi lưu thiết lập vào trình kết hợp."
|
|
|
|
#: desktopsmodel.cpp:681
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "There was an error requesting information from the compositor."
|
|
msgstr "Đã có lỗi khi yêu cầu thông tin từ trình kết hợp."
|
|
|
|
#: ui/main.qml:30
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "1 Row"
|
|
msgid_plural "%1 Rows"
|
|
msgstr[0] "%1 hàng"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:51
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@action:button"
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:115
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:127
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid "Confirm new name"
|
|
msgstr "Xác nhận tên mới"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:136
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:169
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Virtual desktops have been changed outside this settings application. Saving "
|
|
"now will overwrite the changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các bàn làm việc ảo đã bị thay đổi bên ngoài ứng dụng thiết lập này. Việc "
|
|
"lưu bây giờ sẽ ghi đè lên các thay đổi đó."
|
|
|
|
#: ui/main.qml:185
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Row %1"
|
|
msgstr "Hàng %1"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:198
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Options:"
|
|
msgstr "Lựa chọn:"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:200
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Navigation wraps around"
|
|
msgstr "Điều hướng xoay vòng lặp lại"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:218
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Show animation when switching:"
|
|
msgstr "Hiện hiệu ứng động khi chuyển:"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:269
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Show on-screen display when switching:"
|
|
msgstr "Hiện ô hiện nổi khi chuyển:"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:288
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "%1 ms"
|
|
msgstr "%1 ms"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:312
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Show desktop layout indicators"
|
|
msgstr "Hiện các chỉ dấu bố cục bàn làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This module lets you configure the navigation, number and layout of "
|
|
#~ "virtual desktops."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khối này cho phép bạn cấu hình điều hướng, số lượng và bố cục của các bàn "
|
|
#~ "làm việc ảo."
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Desktops"
|
|
#~ msgstr "Bàn làm việc ảo"
|