1138 lines
32 KiB
Text
1138 lines
32 KiB
Text
# Translation of kcmkwinrules.po to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
#
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2020, 2021, 2022, 2023.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmkwinrules\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-07-23 00:40+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2023-02-20 11:18+0100\n"
|
|
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: Lokalize 22.12.0\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: kcmrules.cpp:228
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Copy of %1"
|
|
msgstr "Bản sao của %1"
|
|
|
|
#: kcmrules.cpp:408
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Application settings for %1"
|
|
msgstr "Thiết lập ứng dụng cho %1"
|
|
|
|
#: kcmrules.cpp:430 rulesmodel.cpp:221
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window settings for %1"
|
|
msgstr "Thiết lập cửa sổ cho %1"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:198
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Unimportant"
|
|
msgstr "Không quan trọng"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:199
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Exact Match"
|
|
msgstr "Khớp chính xác"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:200
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Substring Match"
|
|
msgstr "Khớp chuỗi con"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:201
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Regular Expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:205
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Apply Initially"
|
|
msgstr "Áp dụng lúc đầu"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:206
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window property will be only set to the given value after the window is "
|
|
"created.\n"
|
|
"No further changes will be affected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ chỉ được đặt thành giá trị đã cho sau khi cửa sổ được "
|
|
"tạo ra.\n"
|
|
"Các thay đổi về sau sẽ không bị tác động."
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:209
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Apply Now"
|
|
msgstr "Áp dụng ngay"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:210
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window property will be set to the given value immediately and will not "
|
|
"be affected later\n"
|
|
"(this action will be deleted afterwards)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ được đặt thành giá trị đã cho ngay lập tức và không bị "
|
|
"tác động về sau\n"
|
|
"(hành động này sau đó sẽ bị xoá)."
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:213
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Remember"
|
|
msgstr "Ghi nhớ"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:214
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The value of the window property will be remembered and, every time the "
|
|
"window is created, the last remembered value will be applied."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị của thuộc tính cửa sổ sẽ được ghi nhớ và, mỗi lần cửa sổ được tạo "
|
|
"ra, giá trị được ghi nhớ cuối cùng sẽ được áp dụng."
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:217
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Do Not Affect"
|
|
msgstr "Không tác động"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:218
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window property will not be affected and therefore the default handling "
|
|
"for it will be used.\n"
|
|
"Specifying this will block more generic window settings from taking effect."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ không bị tác động và vì vậy cách xử lí mặc định sẽ được "
|
|
"dùng.\n"
|
|
"Việc chỉ định lựa chọn này sẽ ngăn cản các thiết lập cửa sổ bao quát hơn có "
|
|
"tác dụng."
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:221
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Force"
|
|
msgstr "Ép"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:222
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "The window property will be always forced to the given value."
|
|
msgstr "Thuộc tính cửa sổ sẽ luôn bị ép thành giá trị đã cho."
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:224
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Force Temporarily"
|
|
msgstr "Ép tạm"
|
|
|
|
#: optionsmodel.cpp:225
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window property will be forced to the given value until it is hidden\n"
|
|
"(this action will be deleted after the window is hidden)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính cửa sổ sẽ bị ép thành giá trị đã cho, đến khi nó bị ẩn đi\n"
|
|
"(hành động này sẽ bị xoá sau khi cửa sổ bị ẩn đi)."
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:224
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Settings for %1"
|
|
msgstr "Thiết lập cho %1"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:227
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "New window settings"
|
|
msgstr "Thiết lập cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:243
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have specified the window class as unimportant.\n"
|
|
"This means the settings will possibly apply to windows from all "
|
|
"applications. If you really want to create a generic setting, it is "
|
|
"recommended you at least limit the window types to avoid special window "
|
|
"types."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
|
|
"Điều này có nghĩa là các thiết lập sẽ có thể áp dụng cho cửa sổ của tất cả "
|
|
"các ứng dụng. Nếu bạn thật sự muốn tạo ra một thiết lập bao quát, ít nhất là "
|
|
"bạn nên giới hạn các kiểu cửa sổ để tránh các kiểu cửa sổ đặc biệt."
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:250
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some applications set their own geometry after starting, overriding your "
|
|
"initial settings for size and position. To enforce these settings, also "
|
|
"force the property \"%1\" to \"Yes\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một số ứng dụng đặt hình dạng của riêng mình sau khi khởi động, vượt hiệu "
|
|
"lực các thiết lập lúc đầu của bạn cho kích thước và vị trí. Để bắt buộc các "
|
|
"thiết lập này, hãy ép cả thuộc tính \"%1\" thành \"Có\"."
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:257
|
|
#, kde-format
|
|
msgid ""
|
|
"Readability may be impaired with extremely low opacity values. At 0%, the "
|
|
"window becomes invisible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng đọc được có thể bị suy giảm với các giá trị độ mờ đục quá thấp. Ở "
|
|
"0%, cửa sổ trở nên vô hình."
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:388
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:388 rulesmodel.cpp:396 rulesmodel.cpp:404 rulesmodel.cpp:411
|
|
#: rulesmodel.cpp:417 rulesmodel.cpp:425 rulesmodel.cpp:430 rulesmodel.cpp:436
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window matching"
|
|
msgstr "Khớp cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:396
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window class (application)"
|
|
msgstr "Lớp cửa sổ (ứng dụng)"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:404
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Match whole window class"
|
|
msgstr "Khớp toàn bộ lớp cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:411
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Whole window class"
|
|
msgstr "Toàn bộ lớp cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:417
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window types"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:425
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window role"
|
|
msgstr "Vai trò cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:430
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window title"
|
|
msgstr "Tiêu đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:436
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Machine (hostname)"
|
|
msgstr "Máy (tên máy)"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:442
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:442 rulesmodel.cpp:448 rulesmodel.cpp:454 rulesmodel.cpp:459
|
|
#: rulesmodel.cpp:467 rulesmodel.cpp:473 rulesmodel.cpp:492 rulesmodel.cpp:508
|
|
#: rulesmodel.cpp:513 rulesmodel.cpp:518 rulesmodel.cpp:523 rulesmodel.cpp:528
|
|
#: rulesmodel.cpp:537 rulesmodel.cpp:552 rulesmodel.cpp:557 rulesmodel.cpp:562
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Size & Position"
|
|
msgstr "Kích thước & vị trí"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:448
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:454
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Maximized horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:459
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Maximized vertically"
|
|
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:467
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Virtual Desktop"
|
|
msgstr "Bàn làm việc ảo"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:473
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Virtual Desktops"
|
|
msgstr "Bàn làm việc ảo"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:492
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Activities"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:508
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:513 rulesmodel.cpp:927
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:518
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Minimized"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:523
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Shaded"
|
|
msgstr "Che"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:528
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Initial placement"
|
|
msgstr "Xếp chỗ ban đầu"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:537
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Ignore requested geometry"
|
|
msgstr "Bỏ qua hình dạng được yêu cầu"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:540
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"Some applications can set their own geometry, overriding the window manager "
|
|
"preferences. Setting this property overrides their placement requests.<nl/"
|
|
"><nl/>This affects <interface>Size</interface> and <interface>Position</"
|
|
"interface> but not <interface>Maximized</interface> or "
|
|
"<interface>Fullscreen</interface> states.<nl/><nl/>Note that the position "
|
|
"can also be used to map to a different <interface>Screen</interface>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:552
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Minimum Size"
|
|
msgstr "Kích thước tối thiểu"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:557
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Maximum Size"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:562
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Obey geometry restrictions"
|
|
msgstr "Tuân theo các hạn chế về hình dạng"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:564
|
|
#, fuzzy, kde-kuit-format
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "Eg. terminals or video players can ask to keep a certain aspect ratio\n"
|
|
#| "or only grow by values larger than one\n"
|
|
#| "(eg. by the dimensions of one character).\n"
|
|
#| "This may be pointless and the restriction prevents arbitrary dimensions\n"
|
|
#| "like your complete screen area."
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"Some apps like video players or terminals can ask KWin to constrain them to "
|
|
"certain aspect ratios or only grow by values larger than the dimensions of "
|
|
"one character. Use this property to ignore such restrictions and allow those "
|
|
"windows to be resized to arbitrary sizes.<nl/><nl/>This can be helpful for "
|
|
"windows that can't quite fit the full screen area when maximized."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vd. các trình dòng lệnh hay trình phát phim có thể yêu cầu giữ một tỉ lệ\n"
|
|
"khung nhất định hoặc chỉ mở rộng ra một lượng bằng các giá trị lớn hơn một\n"
|
|
"(vd. bằng kích thước của một kí tự).\n"
|
|
"Việc này có thể không có ý nghĩa gì và hạn chế này ngăn cản các kích thước\n"
|
|
"tuỳ ý chẳng hạn như diện tích toàn bộ màn hình."
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:575
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Keep above other windows"
|
|
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:575 rulesmodel.cpp:580 rulesmodel.cpp:585 rulesmodel.cpp:591
|
|
#: rulesmodel.cpp:597 rulesmodel.cpp:603
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Arrangement & Access"
|
|
msgstr "Sắp đặt & truy cập"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:580
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Keep below other windows"
|
|
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:585
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Skip taskbar"
|
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:587
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid "Controls whether or not the window appears in the Task Manager."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:591
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Skip pager"
|
|
msgstr "Bỏ qua trình tổng quan"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:593
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"Controls whether or not the window appears in the Virtual Desktop manager."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:597
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Skip switcher"
|
|
msgstr "Bỏ qua trình chuyển"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:599
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"Controls whether or not the window appears in the <shortcut>Alt+Tab</"
|
|
"shortcut> window list."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:603
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:609
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "No titlebar and frame"
|
|
msgstr "Không có thanh tiêu đề và khung"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:609 rulesmodel.cpp:614 rulesmodel.cpp:620 rulesmodel.cpp:625
|
|
#: rulesmodel.cpp:631 rulesmodel.cpp:658 rulesmodel.cpp:686 rulesmodel.cpp:692
|
|
#: rulesmodel.cpp:704 rulesmodel.cpp:709 rulesmodel.cpp:714 rulesmodel.cpp:719
|
|
#: rulesmodel.cpp:725
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Appearance & Fixes"
|
|
msgstr "Diện mạo & Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:614
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Titlebar color scheme"
|
|
msgstr "Quy hoạch màu thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:620
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Active opacity"
|
|
msgstr "Độ mờ đục hoạt động"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:625
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Inactive opacity"
|
|
msgstr "Độ mờ đục bất hoạt"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:631
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Focus stealing prevention"
|
|
msgstr "Ngăn chặn lấy nhắm"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:633
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"KWin tries to prevent windows that were opened without direct user action "
|
|
"from raising themselves and taking focus while you're currently interacting "
|
|
"with another window. This property can be used to change the level of focus "
|
|
"stealing prevention applied to individual windows and apps.<nl/><nl/>Here's "
|
|
"what will happen to a window opened without your direct action at each level "
|
|
"of focus stealing prevention:<nl/><list><item><emphasis strong='true'>None:</"
|
|
"emphasis> The window will be raised and focused.</item><item><emphasis "
|
|
"strong='true'>Low:</emphasis> Focus stealing prevention will be applied, but "
|
|
"in the case of a situation KWin considers ambiguous, the window will be "
|
|
"raised and focused.</item><item><emphasis strong='true'>Normal:</emphasis> "
|
|
"Focus stealing prevention will be applied, but in the case of a situation "
|
|
"KWin considers ambiguous, the window will <emphasis>not</emphasis> be raised "
|
|
"and focused.</item><item><emphasis strong='true'>High:</emphasis> The window "
|
|
"will only be raised and focused if it belongs to the same app as the "
|
|
"currently-focused window.</item><item><emphasis strong='true'>Extreme:</"
|
|
"emphasis> The window will never be raised and focused.</item></list>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:658
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Focus protection"
|
|
msgstr "Bảo vệ nhắm"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:660
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"This property controls the focus protection level of the currently active "
|
|
"window. It is used to override the focus stealing prevention applied to new "
|
|
"windows that are opened without your direct action.<nl/><nl/>Here's what "
|
|
"happens to new windows that are opened without your direct action at each "
|
|
"level of focus protection while the window with this property applied to it "
|
|
"has focus:<nl/><list><item><emphasis strong='true'>None</emphasis>: Newly-"
|
|
"opened windows always raise themselves and take focus.</item><item><emphasis "
|
|
"strong='true'>Low:</emphasis> Focus stealing prevention will be applied to "
|
|
"the newly-opened window, but in the case of a situation KWin considers "
|
|
"ambiguous, the window will be raised and focused.</item><item><emphasis "
|
|
"strong='true'>Normal:</emphasis> Focus stealing prevention will be applied "
|
|
"to the newly-opened window, but in the case of a situation KWin considers "
|
|
"ambiguous, the window will <emphasis>not</emphasis> be raised and focused.</"
|
|
"item><item><emphasis strong='true'>High:</emphasis> Newly-opened windows "
|
|
"will only raise themselves and take focus if they belongs to the same app as "
|
|
"the currently-focused window.</item><item><emphasis strong='true'>Extreme:</"
|
|
"emphasis> Newly-opened windows never raise themselves and take focus.</"
|
|
"item></list>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:686
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Accept focus"
|
|
msgstr "Chấp nhận nhắm"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:688
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Controls whether or not the window becomes focused when clicked."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:692
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Ignore global shortcuts"
|
|
msgstr "Bỏ qua phím tắt toàn cục"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:694
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip"
|
|
msgid ""
|
|
"Use this property to prevent global keyboard shortcuts from working while "
|
|
"the window is focused. This can be useful for apps like emulators or virtual "
|
|
"machines that handle some of the same shortcuts themselves.<nl/><nl/>Note "
|
|
"that you won't be able to <shortcut>Alt+Tab</shortcut> out of the window or "
|
|
"use any other global shortcuts such as <shortcut>Alt+Space</shortcut> to "
|
|
"activate KRunner."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:704
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Closeable"
|
|
msgstr "Đóng được"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:709
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Desktop file name"
|
|
msgstr "Tên tệp desktop"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:714
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Block compositing"
|
|
msgstr "Ngưng kết hợp"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:719
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:725
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Adaptive Sync"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:777
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Window class not available"
|
|
msgstr "Lớp cửa sổ không khả dụng"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:778
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info"
|
|
msgid ""
|
|
"This application is not providing a class for the window, so KWin cannot use "
|
|
"it to match and apply any rules. If you still want to apply some rules to "
|
|
"it, try to match other properties like the window title instead.<nl/><nl/"
|
|
">Please consider reporting this bug to the application's developers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng này đang không cung cấp một lớp cho cửa sổ, nên KWin không thể dùng "
|
|
"nó để khớp và áp dụng bất kì luật nào. Nếu bạn vẫn muốn áp dụng một số luật "
|
|
"cho nó, thay vào đó hãy thử khớp các thuộc tính khác như tiêu đề cửa sổ.<nl/"
|
|
"><nl/>Vui lòng cân nhắc báo lỗi này cho các nhà phát triển ứng dụng."
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:812
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "All Window Types"
|
|
msgstr "Tất cả các kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:813
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Normal Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ thường"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:814
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Dialog Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ thoại"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:815
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Utility Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:816
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Dock (panel)"
|
|
msgstr "Giá (bảng)"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:817
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:818
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Torn-Off Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn xé tách"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:819
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Splash Screen"
|
|
msgstr "Màn hình khởi động"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:820 rulesmodel.cpp:922
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Bàn làm việc"
|
|
|
|
#. i18n("Unmanaged Window")}, deprecated
|
|
#: rulesmodel.cpp:822
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Standalone Menubar"
|
|
msgstr "Thanh trình đơn độc lập"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:823
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "On Screen Display"
|
|
msgstr "Ô hiện nổi"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:833
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "All Desktops"
|
|
msgstr "Tất cả các bàn làm việc"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:835
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip in the virtual desktop list"
|
|
msgid "Make the window available on all desktops"
|
|
msgstr "Làm cho cửa sổ có mặt trên tất cả các bàn làm việc"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:854
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "All Activities"
|
|
msgstr "Tất cả các Hoạt động"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:856
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "@info:tooltip in the activity list"
|
|
msgid "Make the window available on all activities"
|
|
msgstr "Làm cho cửa sổ có mặt trên tất cả các Hoạt động"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:877
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:878
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "No Placement"
|
|
msgstr "Không xếp chỗ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:879
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Minimal Overlapping"
|
|
msgstr "Chồng lấn tối thiểu"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:880
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Maximized"
|
|
msgstr "Tối đa hoá"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:881
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Centered"
|
|
msgstr "Ở giữa"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:882
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Random"
|
|
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:883
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "In Top-Left Corner"
|
|
msgstr "Ở góc trái trên"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:884
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Under Mouse"
|
|
msgstr "Dưới chuột"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:885
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "On Main Window"
|
|
msgstr "Trên cửa sổ chính"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:892
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:893
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Low"
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:894 rulesmodel.cpp:924
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:895
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "High"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:896
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Extreme"
|
|
msgstr "Cực độ"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:923
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Below"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:925
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Above"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:926
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "Position"
|
|
msgid "Notification"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:928
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Popup"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:929
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Critical Notification"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:930
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "OSD"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:931
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Overlay"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:956
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Unmanaged window"
|
|
msgstr "Cửa sổ vô quản lí"
|
|
|
|
#: rulesmodel.cpp:957
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Could not detect window properties. The window is not managed by KWin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phát hiện được thuộc tính cửa sổ. Cửa sổ này không do KWin quản lí."
|
|
|
|
#: ui/FileDialogLoader.qml:15
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn tệp"
|
|
|
|
#: ui/FileDialogLoader.qml:27
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "KWin Rules (*.kwinrule)"
|
|
msgstr "Luật KWin (*.kwinrule)"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:28
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "Add New..."
|
|
msgid "Add New…"
|
|
msgstr "Thêm mới..."
|
|
|
|
#: ui/main.qml:34
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "Import..."
|
|
msgid "Import…"
|
|
msgstr "Nhập khẩu..."
|
|
|
|
#: ui/main.qml:39
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Cancel Export"
|
|
msgstr "Huỷ xuất khẩu"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:39
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "Export..."
|
|
msgid "Export…"
|
|
msgstr "Xuất khẩu..."
|
|
|
|
#: ui/main.qml:87
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "No rules for specific windows are currently set"
|
|
msgstr "Không có luật nào đang được đặt theo cửa sổ"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:88
|
|
#, fuzzy, kde-kuit-format
|
|
#| msgctxt "@info"
|
|
#| msgid "Click the <interface>Add New...</interface> button below to add some"
|
|
msgctxt "@info"
|
|
msgid "Click <interface>Add New…</interface> to add some"
|
|
msgstr "Bấm nút <interface>Thêm mới...</interface> ở dưới để thêm"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:96
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Select the rules to export"
|
|
msgstr "Chọn luật để xuất khẩu"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:100
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Unselect All"
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:100
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:114
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Save Rules"
|
|
msgstr "Lưu các luật"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:195
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Sửa"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:201
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Nhân đôi"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:207
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:239
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Import Rules"
|
|
msgstr "Nhập khẩu luật"
|
|
|
|
#: ui/main.qml:251
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Export Rules"
|
|
msgstr "Xuất khẩu luật"
|
|
|
|
#: ui/OptionsComboBox.qml:35
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "None selected"
|
|
msgstr "Chưa chọn gì"
|
|
|
|
#: ui/OptionsComboBox.qml:41
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "All selected"
|
|
msgstr "Đã chọn hết"
|
|
|
|
#: ui/OptionsComboBox.qml:43
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "%1 selected"
|
|
msgid_plural "%1 selected"
|
|
msgstr[0] "Đã chọn %1"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:66
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "No window properties changed"
|
|
msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:67
|
|
#, kde-kuit-format
|
|
msgctxt "@info"
|
|
msgid ""
|
|
"Click the <interface>Add Property...</interface> button below to add some "
|
|
"window properties that will be affected by the rule"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bấm nút <interface>Thêm thuộc tính...</interface> ở dưới để thêm các thuộc "
|
|
"tính cửa sổ sẽ bị tác động bởi luật này"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:88
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Add Property..."
|
|
msgstr "Thêm thuộc tính..."
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:99
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Detect Window Properties"
|
|
msgstr "Phát hiện thuộc tính cửa sổ"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:115 ui/RulesEditor.qml:122
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Instantly"
|
|
msgstr "Lập tức"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:116 ui/RulesEditor.qml:127
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "After %1 second"
|
|
msgid_plural "After %1 seconds"
|
|
msgstr[0] "Sau %1 giây"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:174
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Add property to the rule"
|
|
msgstr "Thêm thuộc tính vào luật"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:267
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "No window properties changed"
|
|
msgctxt "@info:placeholder"
|
|
msgid "No properties left to add"
|
|
msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:269
|
|
#, fuzzy, kde-format
|
|
#| msgid "No window properties changed"
|
|
msgctxt "@info:placeholder %1 is a filter text introduced by the user"
|
|
msgid "No properties match \"%1\""
|
|
msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:290 ui/ValueEditor.qml:54
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:290 ui/ValueEditor.qml:60
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:292 ui/ValueEditor.qml:168 ui/ValueEditor.qml:175
|
|
#, kde-format
|
|
msgid "%1 %"
|
|
msgstr "%1 %"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:294
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "Coordinates (x, y)"
|
|
msgid "(%1, %2)"
|
|
msgstr "(%1, %2)"
|
|
|
|
#: ui/RulesEditor.qml:296
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "Size (width, height)"
|
|
msgid "(%1, %2)"
|
|
msgstr "(%1, %2)"
|
|
|
|
#: ui/ValueEditor.qml:203
|
|
#, kde-format
|
|
msgctxt "(x, y) coordinates separator in size/position"
|
|
msgid "x"
|
|
msgstr "x"
|
|
|
|
#~ msgid "Close"
|
|
#~ msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Set window type"
|
|
#~ msgstr "Đặt kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Window shall (not) appear in the taskbar."
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong thanh tác vụ."
|
|
|
|
#~ msgid "Window shall (not) appear in the manager for virtual desktops"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong trình quản lí bàn làm việc ảo"
|
|
|
|
#~ msgid "Window shall (not) appear in the Alt+Tab list"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong danh sách Alt+Tab"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "KWin tries to prevent windows from taking the focus\n"
|
|
#~| "(\"activate\") while you're working in another window,\n"
|
|
#~| "but this may sometimes fail or superact.\n"
|
|
#~| "\"None\" will unconditionally allow this window to get the focus while\n"
|
|
#~| "\"Extreme\" will completely prevent it from taking the focus."
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "KWin tries to prevent windows from taking the focus (\"activate\") while "
|
|
#~ "you're working in another window, but this may sometimes fail or "
|
|
#~ "superact. \"None\" will unconditionally allow this window to get the "
|
|
#~ "focus while \"Extreme\" will completely prevent it from taking the focus."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "KWin cố gắng ngăn chặn các cửa sổ lấy nhắm\n"
|
|
#~ "(\"kích hoạt\") khi bạn đang làm việc trong một cửa sổ khác,\n"
|
|
#~ "nhưng việc này đôi lúc có thể thất bại hoặc làm quá.\n"
|
|
#~ "\"Không\" sẽ chấp nhận vô điều kiện việc cửa sổ này lấy nhắm, còn\n"
|
|
#~ "\"Cực độ\" sẽ hoàn toàn ngăn chặn nó lấy nhắm."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "This controls the focus protection of the currently active window.\n"
|
|
#~| "None will always give the focus away,\n"
|
|
#~| "Extreme will keep it.\n"
|
|
#~| "Otherwise it's interleaved with the stealing prevention\n"
|
|
#~| "assigned to the window that wants the focus."
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This controls the focus protection of the currently active window. None "
|
|
#~ "will always give the focus away, Extreme will keep it. Otherwise it's "
|
|
#~ "interleaved with the stealing prevention assigned to the window that "
|
|
#~ "wants the focus."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Điều khiển việc bảo vệ nhắm của cửa sổ hoạt động hiện tại.\n"
|
|
#~ "\"Không\" sẽ luôn cho nhắm đi.\n"
|
|
#~ "\"Cực độ\" thì giữ lại.\n"
|
|
#~ "Còn lại thì đan xen với quy tắc ngăn chặn lấy nhắm được đặt\n"
|
|
#~ "cho cửa sổ đang muốn lấy nhắm."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "Windows may prevent to get the focus (activate) when being clicked.\n"
|
|
#~| "On the other hand you might wish to prevent a window\n"
|
|
#~| "from getting focused on a mouse click."
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Windows may prevent to get the focus (activate) when being clicked. On "
|
|
#~ "the other hand you might wish to prevent a window from getting focused on "
|
|
#~ "a mouse click."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các cửa sổ có thể ngăn chặn việc lấy nhắm (kích hoạt) khi được bấm vào.\n"
|
|
#~ "Mặt khác, bạn có thể muốn ngăn chặn một cửa sổ được nhắm\n"
|
|
#~ "khi chuột bấm vào."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "When used, a window will receive\n"
|
|
#~| "all keyboard inputs while it is active, including Alt+Tab etc.\n"
|
|
#~| "This is especially interesting for emulators or virtual machines.\n"
|
|
#~| "\n"
|
|
#~| "Be warned:\n"
|
|
#~| "you won't be able to Alt+Tab out of the window\n"
|
|
#~| "nor use any other global shortcut (such as Alt+F2 to show KRunner)\n"
|
|
#~| "while it's active!"
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "When used, a window will receive all keyboard inputs while it is active, "
|
|
#~ "including Alt+Tab etc. This is especially interesting for emulators or "
|
|
#~ "virtual machines. \n"
|
|
#~ "Be warned: you won't be able to Alt+Tab out of the window nor use any "
|
|
#~ "other global shortcut (such as Alt+F2 to show KRunner) while it's active!"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi được dùng, một cửa sổ hoạt động sẽ nhận được\n"
|
|
#~ "tất cả các đầu vào bằng bàn phím, bao gồm Alt+Tab v.v.\n"
|
|
#~ "Việc này đặc biệt đáng chú ý cho các trình giả lập hay các máy ảo.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cảnh báo:\n"
|
|
#~ "bạn sẽ không thể Alt+Tab ra khỏi cửa sổ\n"
|
|
#~ "hay dùng các phím tắt toàn cục khác (chẳng hạn như Alt+F2 để hiện "
|
|
#~ "KRunner)\n"
|
|
#~ "khi lựa chọn này đang hoạt động!"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Windows can ask to appear in a certain position.\n"
|
|
#~ "By default this overrides the placement strategy\n"
|
|
#~ "what might be nasty if the client abuses the feature\n"
|
|
#~ "to unconditionally popup in the middle of your screen."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các cửa sổ có thể yêu cầu xuất hiện ở một vị trí nhất định.\n"
|
|
#~ "Mặc định là lựa chọn này vượt hiệu lực của cách xếp chỗ đó\n"
|
|
#~ "khi nó có thể gây khó chịu nếu trình khách lạm dụng tính năng\n"
|
|
#~ "này để bật lên một cách tuỳ ý ở ngay giữa màn hình của bạn."
|
|
|
|
#~ msgid "KWinRules KCM launcher"
|
|
#~ msgstr "Trình khởi chạy KCM KWinRules"
|
|
|
|
#~ msgid "KWin id of the window for special window settings."
|
|
#~ msgstr "Mã định danh KWin của cửa sổ để dùng các thiết lập cửa sổ đặc biệt."
|
|
|
|
#~ msgid "Whether the settings should affect all windows of the application."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Liệu các thiết lập có nên tác động đến tất cả các cửa sổ của ứng dụng."
|
|
|
|
#~ msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
|
|
#~ msgstr "Không nên gọi trực tiếp tiện ích trợ giúp này."
|
|
|
|
#~ msgctxt "Window caption for the application wide rules dialog"
|
|
#~ msgid "Edit Application-Specific Settings"
|
|
#~ msgstr "Sửa thiết lập theo ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Edit Window-Specific Settings"
|
|
#~ msgstr "Sửa thiết lập theo cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "<p><h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window "
|
|
#~ "settings specifically only for some windows.</p> <p>Please note that this "
|
|
#~ "configuration will not take effect if you do not use KWin as your window "
|
|
#~ "manager. If you do use a different window manager, please refer to its "
|
|
#~ "documentation for how to customize window behavior.</p>"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<p><h1>Thiết lập theo cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể tự chọn các thiết "
|
|
#~ "lập cửa sổ riêng chỉ cho một số cửa sổ.</p> <p>Vui lòng lưu ý rằng cấu "
|
|
#~ "hình này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng KWin làm trình quản lí "
|
|
#~ "cửa sổ. Nếu bạn dùng một trình quản lí cửa sổ khác, vui lòng tham khảo "
|
|
#~ "tài liệu hướng dẫn của chương trình đó để biết cách tự chọn ứng xử của "
|
|
#~ "cửa sổ.</p>"
|
|
|
|
#~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
|
|
#~ msgid "Your names"
|
|
#~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
|
|
#~ msgid "Your emails"
|
|
#~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#~ msgid "Window Rules"
|
|
#~ msgstr "Luật cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Ismael Asensio"
|
|
#~ msgstr "Ismael Asensio"
|
|
|
|
#~ msgid "Author"
|
|
#~ msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#~ msgid "Error"
|
|
#~ msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Cascaded"
|
|
#~ msgstr "Xếp tầng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid "Keep &above"
|
|
#~ msgid "Keep above"
|
|
#~ msgstr "G&iữ nằm trên"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid "Keep &below"
|
|
#~ msgid "Keep below"
|
|
#~ msgstr "Giữ nằm &dưới"
|
|
|
|
#~ msgid "KWin"
|
|
#~ msgstr "KWin"
|
|
|
|
#~ msgid "KWin helper utility"
|
|
#~ msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~| msgid "Detect Window Properties"
|
|
#~ msgid "Select properties"
|
|
#~ msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"
|